Bóng đá, Ý: Pianese trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Pianese
Sân vận động:
Sân vận động Comunale
(Piancastagnaio)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Boer Pietro
22
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Boccadamo Antonio
25
15
1227
1
0
5
0
24
Chesti Francesco
20
10
799
0
0
1
0
27
Frey Daniel
22
4
92
0
0
0
0
28
Indragoli Gabriele
20
7
566
0
0
1
0
5
Pacciardi Federico
29
14
1164
0
0
4
0
15
Polidori Mattia
26
14
1250
1
0
4
0
4
Remy Melvin
21
9
214
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Colombo Matteo
20
15
846
3
0
0
0
7
Da Pozzo Lorenzo
20
11
304
1
0
1
1
10
Mastropietro Federico
25
13
859
5
0
2
0
23
Nicoli Simone
26
15
1103
0
0
1
0
11
Odjer Moses
28
13
412
1
0
4
2
30
Proietto Francesco
23
15
1118
0
0
1
0
8
Simeoni Luca
34
15
1132
1
0
3
0
25
Spinosa Luigi
17
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Capanni Gabriele
23
2
28
0
0
0
0
73
Falleni Alessandro
21
15
744
1
0
0
0
9
Mignani Guglielmo
22
15
1182
5
0
1
0
46
Sorrentino Lorenzo
29
13
487
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Boer Pietro
22
15
1350
0
0
1
0
1
Filippis Emiliano
20
0
0
0
0
0
0
22
Reali Alessandro
19
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Boccadamo Antonio
25
15
1227
1
0
5
0
24
Chesti Francesco
20
10
799
0
0
1
0
27
Frey Daniel
22
4
92
0
0
0
0
28
Indragoli Gabriele
20
7
566
0
0
1
0
32
Morgantini Andrea
19
0
0
0
0
0
0
5
Pacciardi Federico
29
14
1164
0
0
4
0
15
Polidori Mattia
26
14
1250
1
0
4
0
18
Reali Stefano
21
0
0
0
0
0
0
4
Remy Melvin
21
9
214
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
67
Barbetti Federico
19
0
0
0
0
0
0
21
Colombo Matteo
20
15
846
3
0
0
0
7
Da Pozzo Lorenzo
20
11
304
1
0
1
1
91
Galanti Giorgio
24
0
0
0
0
0
0
10
Mastropietro Federico
25
13
859
5
0
2
0
66
Nicastro Matteo
?
0
0
0
0
0
0
23
Nicoli Simone
26
15
1103
0
0
1
0
11
Odjer Moses
28
13
412
1
0
4
2
19
Papini Alessandro
19
0
0
0
0
0
0
30
Proietto Francesco
23
15
1118
0
0
1
0
8
Simeoni Luca
34
15
1132
1
0
3
0
25
Spinosa Luigi
17
1
9
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Capanni Gabriele
23
2
28
0
0
0
0
73
Falleni Alessandro
21
15
744
1
0
0
0
9
Mignani Guglielmo
22
15
1182
5
0
1
0
90
Pallante Gabriele
?
0
0
0
0
0
0
46
Sorrentino Lorenzo
29
13
487
1
0
2
0