Bóng đá, Đức: Phonix Lubeck trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
Phonix Lubeck
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Leonhard Carl
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ntika Bondombe Kevin
29
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adou Emanuel
22
1
75
0
0
0
0
6
Berger Johann
25
1
90
0
0
1
0
27
Bock Corvin
25
1
90
0
0
0
0
7
Kliti Julius Jamal
20
1
61
0
0
0
0
22
Lesueur Tony
24
1
30
0
0
0
0
8
Maiolo Fabio
27
1
83
0
0
0
0
17
Obushnyi Yevgeniy
20
1
46
0
0
0
0
21
Sadrifar Valdemar
23
1
90
0
0
0
0
10
Stover Jonathan
?
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ajala-Alexis Jean Paul
?
1
45
0
0
0
0
18
Fritzsche Leander
?
1
8
0
0
0
0
11
Ihde Anton
21
1
16
0
0
0
0
13
Iloka Obinna
?
1
90
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adigo Christiano
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Leonhard Carl
23
1
90
0
0
0
0
1
Schneider Mika
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ntika Bondombe Kevin
29
1
90
0
0
1
0
28
Simsek Nino
19
0
0
0
0
0
0
20
van Looy Sander
27
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Adou Emanuel
22
1
75
0
0
0
0
6
Berger Johann
25
1
90
0
0
1
0
27
Bock Corvin
25
1
90
0
0
0
0
14
Jablonski Ben
19
0
0
0
0
0
0
7
Kliti Julius Jamal
20
1
61
0
0
0
0
22
Lesueur Tony
24
1
30
0
0
0
0
8
Maiolo Fabio
27
1
83
0
0
0
0
17
Obushnyi Yevgeniy
20
1
46
0
0
0
0
21
Sadrifar Valdemar
23
1
90
0
0
0
0
10
Stover Jonathan
?
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ajala-Alexis Jean Paul
?
1
45
0
0
0
0
18
Fritzsche Leander
?
1
8
0
0
0
0
14
Ganda Josef
27
0
0
0
0
0
0
11
Ihde Anton
21
1
16
0
0
0
0
13
Iloka Obinna
?
1
90
1
0
0
0
25
Poplawski Nico
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adigo Christiano
52