Bóng đá, Campuchia: Phnom Penh Crown trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Campuchia
Phnom Penh Crown
Sân vận động:
Sân vận động RSN
(Phnom Penh)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
CPL
AFC Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Samnang Saveng
24
8
720
0
0
0
0
22
Um Vichet
30
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Choum Pisa
29
6
382
0
0
0
0
11
Gayoso Javier
27
10
713
9
0
2
0
14
Kunimoto Reo
23
9
547
0
0
0
0
3
Ose Takaki
29
11
990
0
0
1
0
12
Phach Socheavila
24
3
112
0
0
0
0
18
Seut Baraing
25
10
892
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bong Samuel
19
4
54
0
0
0
0
19
Brak Thiva
25
11
669
1
0
0
0
5
Chhom Sokhay
23
2
27
0
0
0
0
25
Lim Visal
19
1
21
0
0
0
0
16
Long Phearath
26
9
188
0
0
0
0
10
Nieto Andres
28
8
702
9
0
0
0
6
Ogawa Yudai
28
10
662
3
0
3
0
8
Orn Chanpolin
26
10
786
0
0
4
1
20
Pich Pich
21
2
24
0
0
0
0
7
Yeu Muslim
25
10
775
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Goselink Jelle
25
9
526
7
0
0
0
30
Ibeh Ofufu
26
10
832
8
0
1
0
17
Lim Lim
23
11
896
5
0
0
0
44
Pov Ponvuthy
26
6
108
0
0
0
0
29
Yem Devit
21
3
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Starynskyi Oleh
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Samnang Saveng
24
1
90
0
0
0
0
22
Um Vichet
30
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Choum Pisa
29
1
75
0
0
0
0
3
Ose Takaki
29
7
556
0
1
0
0
12
Phach Socheavila
24
7
276
1
2
0
0
18
Seut Baraing
25
7
400
0
2
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Brak Thiva
25
4
121
0
1
0
0
16
Long Phearath
26
5
117
0
0
0
0
10
Nieto Andres
28
9
600
4
1
0
0
6
Ogawa Yudai
28
8
525
3
0
2
0
8
Orn Chanpolin
26
7
458
1
0
1
0
20
Pich Pich
21
2
106
0
0
0
0
7
Yeu Muslim
25
5
416
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Lim Lim
23
7
456
3
0
0
0
44
Pov Ponvuthy
26
4
88
0
0
0
0
29
Yem Devit
21
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Starynskyi Oleh
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Chiem Samnang
19
0
0
0
0
0
0
13
Samnang Saveng
24
9
810
0
0
0
0
22
Um Vichet
30
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Choum Pisa
29
7
457
0
0
0
0
11
Gayoso Javier
27
10
713
9
0
2
0
14
Kunimoto Reo
23
9
547
0
0
0
0
3
Ose Takaki
29
18
1546
0
1
1
0
12
Phach Socheavila
24
10
388
1
2
0
0
18
Seut Baraing
25
17
1292
1
2
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Bong Samuel
19
4
54
0
0
0
0
19
Brak Thiva
25
15
790
1
1
0
0
5
Chhom Sokhay
23
2
27
0
0
0
0
25
Lim Visal
19
1
21
0
0
0
0
16
Long Phearath
26
14
305
0
0
0
0
10
Nieto Andres
28
17
1302
13
1
0
0
6
Ogawa Yudai
28
18
1187
6
0
5
0
8
Orn Chanpolin
26
17
1244
1
0
5
1
20
Pich Pich
21
4
130
0
0
0
0
7
Yeu Muslim
25
15
1191
1
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Goselink Jelle
25
9
526
7
0
0
0
30
Ibeh Ofufu
26
10
832
8
0
1
0
17
Lim Lim
23
18
1352
8
0
0
0
44
Pov Ponvuthy
26
10
196
0
0
0
0
Sot Monyrothanak
18
0
0
0
0
0
0
29
Yem Devit
21
4
36
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Starynskyi Oleh
38