Tennis: Mark Philippoussis tỉ số trực tiếp, kết quả, lịch thi đấu  

Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Mark Philippoussis
Đã giải nghệ
Tuổi:
Loading...

Lịch sử trận đấu

Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2015
0
0 : 1
-
-
0 : 1
2010
0
0 : 1
0 : 1
-
-
2007
0
1 : 1
1 : 1
-
-
2006
114
1
11 : 10
3 : 7
0 : 1
8 : 2
2005
171
0
9 : 10
4 : 7
-
5 : 3
2004
109
0
11 : 19
5 : 13
3 : 4
3 : 2
2003
9
1
38 : 20
26 : 14
5 : 3
7 : 3
2002
80
0
14 : 14
7 : 7
2 : 5
5 : 2
2001
104
1
10 : 8
10 : 8
-
-
2000
11
1
40 : 21
31 : 14
4 : 5
5 : 2
1999
19
2
29 : 15
22 : 9
2 : 4
5 : 2
1998
15
1
31 : 19
23 : 13
4 : 4
4 : 2
1997
18
3
43 : 18
28 : 14
10 : 3
5 : 1
1996
30
1
32 : 22
26 : 15
5 : 5
1 : 2
1995
38
0
25 : 17
21 : 12
3 : 3
1 : 2
1994
274
0
4 : 5
2 : 4
-
2 : 1
1993
437
0
0 : 1
0 : 1
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2015
855
0
1 : 1
-
-
1 : 1
2006
509
0
2 : 2
2 : 2
-
-
2005
592
0
1 : 1
-
-
1 : 1
2004
474
0
1 : 2
0 : 1
1 : 1
-
2003
141
0
8 : 8
6 : 6
0 : 1
2 : 1
2002
193
0
4 : 3
2 : 1
2 : 1
0 : 1
2001
1300
0
0 : 1
0 : 1
-
-
1999
403
0
3 : 2
0 : 1
-
3 : 1
1998
173
0
6 : 10
3 : 6
3 : 3
0 : 1
1997
31
1
27 : 11
15 : 7
4 : 3
8 : 1
1996
49
0
17 : 15
9 : 9
4 : 5
4 : 1
1995
33
2
29 : 16
21 : 10
4 : 4
4 : 2
1994
318
0
0 : 2
0 : 2
-
-
Mùa giải
Thứ hạng
Danh hiệu
Tất cả các trận
Sân cứng
Đất nện
Sân cỏ
2011
0
0 : 2
0 : 2
-
-
1997
0
1 : 1
1 : 1
-
-
1996
0
2 : 1
-
2 : 1
-
1995
0
0 : 1
0 : 1
-
-

Các giải đấu đã vô địch

Giải đấu
Mặt sân
Tiền thưởng giải đấu
2006
Cỏ
$375,000
2003
Cứng
$380,000
2001
Cứng
$700,000
2000
Cứng (trong nhà)
$350,000
1999
Cứng
$2,450,000
Cứng (trong nhà)
$350,000
1998
Cứng (trong nhà)
$825,000
1997
Cỏ
$700,000
Đất nện
$425,000
Cứng
$328,000
1996
Cứng (trong nhà)
$400,000