Bóng đá, châu Á: Philippines trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Á
Philippines
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Merdeka Cup
Kings Cup (Thailand)
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Etheridge Neil
34
5
450
0
0
1
0
1
Mendoza Kevin
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aguinaldo Amani
29
3
199
0
0
1
0
17
Baas Justin
24
4
163
0
0
1
0
20
Bailey Zico
24
2
180
0
0
0
0
6
Gayoso Javier
27
4
159
0
0
0
0
5
Lyngbo Simen Alexander Santos
26
2
135
0
0
0
0
11
Nyholm Jesper
31
2
180
0
0
0
0
21
Rublico Santiago
19
5
439
0
0
2
0
4
Tabinas Jefferson David
26
3
226
0
0
0
0
3
Tabinas Paul
22
4
181
0
0
0
0
17
Ugelvik Adrian
23
2
180
0
0
0
0
7
Woods Scott
24
2
160
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baldisimo Michael
Chấn thương thân dưới
24
4
263
0
0
1
0
6
Ingreso Kevin
31
5
396
1
1
1
0
22
McDaniel Griffin
24
1
7
0
0
0
0
13
Monis Alex
21
2
137
0
1
0
0
8
Ott Manuel Gelito
32
2
180
0
0
0
0
23
Rontini Christian
25
5
272
0
0
0
0
13
Swainston Mark
25
2
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Bugas Pocholo
22
6
115
0
0
1
0
11
Demuynck Dylan
20
2
171
0
0
0
0
10
Porteria OJ
30
4
191
0
0
0
0
9
Rasmussen Sebastian
22
2
73
0
0
0
0
18
Reichelt Patrick
36
5
385
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weiss Michael
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Etheridge Neil
34
1
90
0
0
0
0
1
Mendoza Kevin
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aguinaldo Amani
29
2
129
0
0
0
0
17
Baas Justin
24
2
73
0
0
0
0
6
Gayoso Javier
27
2
80
0
0
0
0
11
Nyholm Jesper
31
2
108
0
0
1
0
4
Tabinas Jefferson David
26
2
180
1
0
0
0
3
Tabinas Paul
22
2
180
0
0
1
0
7
Woods Scott
24
2
95
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Baldisimo Matthew
26
1
23
0
0
0
0
8
Baldisimo Michael
Chấn thương thân dưới
24
2
120
0
0
1
0
13
Monis Alex
21
2
172
0
0
0
0
19
Reyes Sandro
21
2
125
0
0
2
0
23
Rontini Christian
25
2
88
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Borlongan Jeremiah
?
1
9
0
0
0
0
11
Demuynck Dylan
20
2
163
0
0
0
0
10
Kristensen Bjorn
22
2
146
0
0
1
0
18
Reichelt Patrick
36
2
102
0
0
1
0
20
Reyes Dalapo Uriel
20
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weiss Michael
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Mendoza Kevin
30
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aguinaldo Amani
29
1
74
0
0
0
1
20
Bailey Zico
24
2
135
1
0
0
0
6
Gayoso Javier
27
1
4
0
0
0
0
5
Grommen Joshua
28
1
67
0
0
0
0
14
Kempter Michael
Chấn thương đầu gối15.06.2025
29
1
24
0
0
0
0
21
Rublico Santiago
19
2
152
0
0
0
0
22
Strauss John-Patrick
28
1
64
0
0
0
0
4
Tabinas Jefferson David
26
2
180
1
0
0
0
3
Tabinas Paul
22
2
180
0
0
0
0
7
Woods Scott
24
2
91
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Monis Alex
21
2
30
0
0
0
0
8
Ott Manuel Gelito
32
2
151
0
0
1
0
19
Reyes Sandro
21
2
122
0
1
0
0
23
Rontini Christian
25
2
117
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Demuynck Dylan
20
2
40
0
0
0
0
17
Holtmann Gerrit
29
2
142
1
1
1
0
10
Kristensen Bjorn
22
2
166
1
1
1
0
9
Rasmussen Sebastian
22
1
15
0
0
0
0
18
Reichelt Patrick
36
2
42
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weiss Michael
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Deyto Patrick
34
0
0
0
0
0
0
1
Etheridge Neil
34
6
540
0
0
1
0
15
Kammeraad Quincy Julian
23
0
0
0
0
0
0
1
Mendoza Kevin
30
4
360
0
0
1
0
16
Pinthus Anthony
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aguinaldo Amani
29
6
402
0
0
1
1
17
Baas Justin
24
6
236
0
0
1
0
20
Bailey Zico
24
4
315
1
0
0
0
6
Gayoso Javier
27
7
243
0
0
0
0
5
Grommen Joshua
28
1
67
0
0
0
0
14
Kempter Michael
Chấn thương đầu gối15.06.2025
29
1
24
0
0
0
0
Kike Linares
25
0
0
0
0
0
0
5
Lyngbo Simen Alexander Santos
26
2
135
0
0
0
0
2
Menzi Audie
30
0
0
0
0
0
0
11
Nyholm Jesper
31
4
288
0
0
1
0
10
Reyes Kristofer
27
0
0
0
0
0
0
21
Rublico Santiago
19
7
591
0
0
2
0
22
Strauss John-Patrick
28
1
64
0
0
0
0
4
Tabinas Jefferson David
26
7
586
2
0
0
0
3
Tabinas Paul
22
8
541
0
0
1
0
17
Ugelvik Adrian
23
2
180
0
0
0
0
7
Woods Scott
24
6
346
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Baldisimo Matthew
26
1
23
0
0
0
0
8
Baldisimo Michael
Chấn thương thân dưới
24
6
383
0
0
2
0
10
Galantes Yrik
23
0
0
0
0
0
0
6
Ingreso Kevin
31
5
396
1
1
1
0
16
Jax
18
0
0
0
0
0
0
22
McDaniel Griffin
24
1
7
0
0
0
0
13
Monis Alex
21
6
339
0
1
0
0
8
Ott Manuel Gelito
32
4
331
0
0
1
0
19
Reyes Sandro
21
4
247
0
1
2
0
23
Rontini Christian
25
9
477
0
0
0
0
13
Swainston Mark
25
2
27
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Borlongan Jeremiah
?
1
9
0
0
0
0
19
Bugas Pocholo
22
6
115
0
0
1
0
11
Demuynck Dylan
20
6
374
0
0
0
0
17
Holtmann Gerrit
29
2
142
1
1
1
0
10
Kristensen Bjorn
22
4
312
1
1
2
0
10
Porteria OJ
30
4
191
0
0
0
0
9
Rasmussen Sebastian
22
3
88
0
0
0
0
18
Reichelt Patrick
36
9
529
2
0
1
0
20
Reyes Dalapo Uriel
20
1
18
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Weiss Michael
59