Bóng đá, Slovakia: Petrzalka trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Slovakia
Petrzalka
Sân vận động:
Štadión FC Petržalka 1898
(Bratislava)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. liga
Slovak Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Halouska Pavel
29
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dinga Dominik
26
10
758
0
0
5
1
27
Holasek Daniel
20
12
609
0
0
3
1
95
Konan Arnaud
24
13
1170
0
0
5
0
12
Sagan Nicolas
16
1
6
0
0
0
0
97
Surnovsky Patrik
27
14
1260
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alabi Samuel
24
2
34
0
0
0
0
16
Anh Kevin
18
1
1
0
0
0
0
8
Begala Roman
25
14
1118
2
0
4
0
32
Demjanovic Mikulas
20
5
147
1
0
1
0
93
Gasparovic Lukas
31
14
848
3
0
1
0
16
Hlavaty Martin
17
5
317
0
0
3
0
10
Mazan Peter
34
12
950
2
0
5
0
17
Nagy Peter
27
12
974
2
0
5
0
25
Orsula Filip
31
13
1125
0
0
0
0
7
Riznic Matej
20
12
786
2
0
1
0
77
Sevce Markus
?
3
47
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bordac David
19
3
123
0
0
1
0
11
Danek Patrik
23
9
667
1
0
1
0
30
Kubka Oliver
18
1
1
0
0
0
0
21
Murko Filip
19
9
204
0
0
0
0
47
Obradovic Pavle
23
9
270
1
0
1
0
9
Pavuk Daniel
26
14
1041
2
0
1
0
20
Svec Marek
20
9
134
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kuruc Michal
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Zakech Rene
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dinga Dominik
26
1
90
0
0
0
0
27
Holasek Daniel
20
1
90
0
0
0
0
95
Konan Arnaud
24
2
90
1
0
0
0
97
Surnovsky Patrik
27
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Begala Roman
25
1
90
0
0
0
0
93
Gasparovic Lukas
31
2
83
1
0
0
0
10
Mazan Peter
34
2
64
2
0
0
0
17
Nagy Peter
27
1
90
0
0
0
0
25
Orsula Filip
31
1
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bordac David
19
1
27
0
0
0
0
11
Danek Patrik
23
3
22
2
0
0
0
21
Murko Filip
19
1
8
0
0
0
0
47
Obradovic Pavle
23
1
8
0
0
0
0
9
Pavuk Daniel
26
1
62
0
0
0
0
20
Svec Marek
20
3
8
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kuruc Michal
43
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Halouska Pavel
29
14
1260
0
0
2
0
1
Zakech Rene
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dinga Dominik
26
11
848
0
0
5
1
27
Holasek Daniel
20
13
699
0
0
3
1
2
Kachnic Tomas
20
0
0
0
0
0
0
95
Konan Arnaud
24
15
1260
1
0
5
0
12
Sagan Nicolas
16
1
6
0
0
0
0
97
Surnovsky Patrik
27
15
1350
0
0
3
0
3
Vlcak Viktor
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alabi Samuel
24
2
34
0
0
0
0
16
Anh Kevin
18
1
1
0
0
0
0
8
Begala Roman
25
15
1208
2
0
4
0
32
Demjanovic Mikulas
20
5
147
1
0
1
0
93
Gasparovic Lukas
31
16
931
4
0
1
0
16
Hlavaty Martin
17
5
317
0
0
3
0
10
Mazan Peter
34
14
1014
4
0
5
0
17
Nagy Peter
27
13
1064
2
0
5
0
25
Orsula Filip
31
14
1208
0
0
0
0
7
Riznic Matej
20
12
786
2
0
1
0
30
Rojas Joaquin
19
0
0
0
0
0
0
77
Sevce Markus
?
3
47
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bordac David
19
4
150
0
0
1
0
11
Danek Patrik
23
12
689
3
0
1
0
30
Kubka Oliver
18
1
1
0
0
0
0
21
Murko Filip
19
10
212
0
0
0
0
47
Obradovic Pavle
23
10
278
1
0
1
0
9
Pavuk Daniel
26
15
1103
2
0
1
0
9
Spehar Dino
30
0
0
0
0
0
0
20
Svec Marek
20
12
142
5
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kuruc Michal
43