Bóng đá, Romania: Petrolul trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Romania
Petrolul
Sân vận động:
Stadionul Ilie Oană
(Ploiesti)
Sức chứa:
15 097
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
Romanian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Zima Lukas
30
16
1440
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Huja Marian
25
16
1440
0
0
3
0
4
Papp Paul
35
14
1260
0
0
4
0
22
Radu Denis
21
10
502
0
0
0
0
24
Ricardinho
30
14
1186
1
1
2
0
69
Roche Yohan
27
1
90
0
0
1
0
3
Stanica Alexandru
24
2
91
0
0
0
0
5
Ticu Valentin
Chấn thương31.12.2024
24
3
265
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bratu Mario
22
9
315
1
1
0
0
44
Dumitriu Lucian
32
16
1290
0
0
3
0
27
Fabricio Baiano
Chấn thương đầu gối01.04.2025
32
6
178
0
1
0
0
20
Hanca Sergiu
32
14
969
0
3
4
0
6
Jyry Tommi
25
16
1338
0
2
2
0
23
Keita Tidiane
28
14
1183
0
1
4
0
8
Mateiu Alexandru
34
8
269
0
0
2
0
33
Stancovici Victor
19
1
1
0
0
0
0
30
Tolea Ioan
21
6
80
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akosah-Bempah Nana
27
9
354
0
2
1
0
36
Botogan Alin
20
3
18
0
0
0
0
99
Bucur Raul
21
1
2
0
0
0
0
7
Grozav Gheorghe
34
16
1287
4
0
1
0
71
Ilie David
20
3
4
0
0
0
0
9
Irobiso Christian
31
2
32
0
0
0
0
11
Moussaki Herman
25
6
201
0
0
0
0
17
Radulescu Mihnea
19
13
781
4
0
1
0
19
Tudorie Alexandru
28
13
984
6
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alagic Sanjin
47
Topal Mehmet
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Balbarau Raul
23
1
21
0
0
0
0
12
Esanu Mihai
26
1
70
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Jahic Hasan
23
1
45
0
0
0
0
4
Papp Paul
35
1
46
0
0
1
0
22
Radu Denis
21
1
90
0
0
1
0
3
Stanica Alexandru
24
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bratu Mario
22
1
90
0
0
0
0
44
Dumitriu Lucian
32
1
0
0
0
0
0
20
Hanca Sergiu
32
1
61
2
0
0
0
6
Jyry Tommi
25
1
0
0
0
0
0
23
Keita Tidiane
28
1
0
0
0
0
0
8
Mateiu Alexandru
34
1
90
0
0
0
0
33
Stancovici Victor
19
1
30
0
0
0
0
30
Tolea Ioan
21
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Botogan Alin
20
1
90
0
0
0
0
7
Grozav Gheorghe
34
1
0
0
0
0
0
71
Ilie David
20
1
21
0
0
0
0
9
Irobiso Christian
31
1
70
1
0
0
0
11
Moussaki Herman
25
1
90
0
0
0
0
19
Tudorie Alexandru
28
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alagic Sanjin
47
Topal Mehmet
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Balbarau Raul
23
1
21
0
0
0
0
12
Esanu Mihai
26
1
70
0
0
0
0
35
Jercalau Andrei
19
0
0
0
0
0
0
16
Linner Oscar
27
0
0
0
0
0
0
38
Zima Lukas
30
16
1440
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Huja Marian
25
16
1440
0
0
3
0
15
Jahic Hasan
23
1
45
0
0
0
0
4
Papp Paul
35
15
1306
0
0
5
0
41
Patrascu Juan
20
0
0
0
0
0
0
22
Radu Denis
21
11
592
0
0
1
0
24
Ricardinho
30
14
1186
1
1
2
0
69
Roche Yohan
27
1
90
0
0
1
0
3
Stanica Alexandru
24
3
181
0
0
0
0
5
Ticu Valentin
Chấn thương31.12.2024
24
3
265
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bratu Mario
22
10
405
1
1
0
0
44
Dumitriu Lucian
32
17
1290
0
0
3
0
27
Fabricio Baiano
Chấn thương đầu gối01.04.2025
32
6
178
0
1
0
0
20
Hanca Sergiu
32
15
1030
2
3
4
0
6
Jyry Tommi
25
17
1338
0
2
2
0
23
Keita Tidiane
28
15
1183
0
1
4
0
8
Mateiu Alexandru
34
9
359
0
0
2
0
21
Paraschiv David
18
0
0
0
0
0
0
33
Stancovici Victor
19
2
31
0
0
0
0
15
Stancovici Vlad
17
0
0
0
0
0
0
30
Tolea Ioan
21
7
170
0
0
1
0
55
Tudor Alesio
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Akosah-Bempah Nana
27
9
354
0
2
1
0
36
Botogan Alin
20
4
108
0
0
0
0
99
Bucur Raul
21
1
2
0
0
0
0
7
Grozav Gheorghe
34
17
1287
4
0
1
0
71
Ilie David
20
4
25
0
0
0
0
9
Irobiso Christian
31
3
102
1
0
0
0
11
Moussaki Herman
25
7
291
0
0
0
0
17
Radulescu Mihnea
19
13
781
4
0
1
0
19
Tudorie Alexandru
28
14
984
7
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alagic Sanjin
47
Topal Mehmet
38