Bóng đá, Ai Cập: Petrojet trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ai Cập
Petrojet
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Salah Omar
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abdallah Islam
21
1
11
0
0
0
0
15
Bahbah Ahmed
31
2
180
0
0
0
0
4
Kenawi Mahmoud
33
2
170
0
0
0
0
6
Mahmoud Abdallah
26
1
11
0
0
0
0
13
Reda Ahmed
24
2
180
0
0
0
0
5
Reyad Hady
26
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Hamdan Hamed
24
2
180
0
0
0
0
10
Metwaly Rashad
23
2
170
0
1
0
0
14
Mostafa El Gamal
27
2
41
0
0
0
0
8
Okasha Mohamed
26
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Chukwudi Gabriel
21
2
180
1
0
0
0
9
Hesham Mohamed
27
1
1
0
0
0
0
32
Ibrahim Mohamed
?
2
141
0
0
0
0
19
Moussa Badr
25
2
180
1
0
0
0
18
Tawfik Muhammad
24
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eid Sayed
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Fawzi Mohamed
31
0
0
0
0
0
0
77
Khalifa Mohamed
21
0
0
0
0
0
0
1
Salah Omar
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Abdallah Islam
21
1
11
0
0
0
0
15
Bahbah Ahmed
31
2
180
0
0
0
0
26
Haridi Hossam
27
0
0
0
0
0
0
4
Kenawi Mahmoud
33
2
170
0
0
0
0
6
Mahmoud Abdallah
26
1
11
0
0
0
0
13
Reda Ahmed
24
2
180
0
0
0
0
5
Reyad Hady
26
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Chimezie Kelechi
24
0
0
0
0
0
0
22
Farag Ziad
22
0
0
0
0
0
0
12
Hamdan Hamed
24
2
180
0
0
0
0
33
Ifeoluwa Adeoye
20
0
0
0
0
0
0
20
Kyambadde Allan
28
0
0
0
0
0
0
10
Metwaly Rashad
23
2
170
0
1
0
0
14
Mostafa El Gamal
27
2
41
0
0
0
0
8
Okasha Mohamed
26
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aboziada Khaled
25
0
0
0
0
0
0
29
Chukwudi Gabriel
21
2
180
1
0
0
0
7
El Sayed Abdelaziz
30
0
0
0
0
0
0
7
Emmanuel Lucky
20
0
0
0
0
0
0
Farouk Ahmed
23
0
0
0
0
0
0
2
Ghoneim Ahmed
25
0
0
0
0
0
0
9
Hesham Mohamed
27
1
1
0
0
0
0
32
Ibrahim Mohamed
?
2
141
0
0
0
0
19
Moussa Badr
25
2
180
1
0
0
0
18
Tawfik Muhammad
24
2
180
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eid Sayed
?