Bóng đá, Moldova: Petrocub trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Moldova
Petrocub
Sân vận động:
Stadionul Municipal
(Hincesti)
Sức chứa:
2 672
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Smalenea Silivu
21
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Douanla Donalio Melachio
27
2
152
0
0
0
0
90
Jardan Ion
34
5
378
0
0
1
0
30
Jardan Vasile
31
4
277
0
0
1
0
4
Mudrac Victor
30
4
360
0
0
2
0
5
Narh Gilbert
?
3
156
0
0
2
0
11
Platica Sergiu
33
5
386
0
0
0
0
21
Potirniche Maxim
35
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Bivol Dumitru
22
2
128
0
0
3
1
66
Bors Ion
22
5
386
0
0
0
0
8
Demian Dumitru
25
5
190
1
0
1
0
6
Diallo Boubacar
22
4
73
0
0
0
0
39
Lungu Teodor
29
5
378
0
0
3
0
23
Lupan Mihai
20
5
346
0
0
0
0
82
Nikhaev Vsevolod
25
2
91
0
0
0
0
19
Platica Mihail
34
3
195
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ambros Vladimir
30
4
262
0
0
0
0
22
Caruntu Marin
26
4
116
1
0
0
0
37
Puscas Dan
23
5
366
0
0
0
0
10
Sandu Constantin
31
1
65
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martin Andrei
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Smalenea Silivu
21
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Douanla Donalio Melachio
27
4
316
0
0
1
0
90
Jardan Ion
34
4
360
0
0
0
0
30
Jardan Vasile
31
4
97
0
0
0
0
4
Mudrac Victor
30
4
360
0
0
2
0
11
Platica Sergiu
33
4
360
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Bors Ion
22
3
245
0
0
3
0
8
Demian Dumitru
25
4
123
0
0
0
0
39
Lungu Teodor
29
4
346
1
0
2
0
23
Lupan Mihai
20
4
198
0
0
0
0
19
Platica Mihail
34
4
220
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ambros Vladimir
30
4
302
0
1
1
0
22
Caruntu Marin
26
4
75
0
0
0
0
37
Puscas Dan
23
4
328
0
0
0
0
10
Sandu Constantin
31
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martin Andrei
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Smalenea Silivu
21
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Douanla Donalio Melachio
27
2
157
0
1
0
0
90
Jardan Ion
34
4
360
0
0
1
0
30
Jardan Vasile
31
4
210
0
0
1
0
4
Mudrac Victor
30
4
328
0
0
2
1
11
Platica Sergiu
33
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Bors Ion
22
4
360
0
0
1
0
8
Demian Dumitru
25
4
137
0
0
0
0
6
Diallo Boubacar
22
2
32
0
0
0
0
39
Lungu Teodor
29
4
297
0
0
1
0
23
Lupan Mihai
20
3
162
0
1
0
0
19
Platica Mihail
34
3
240
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ambros Vladimir
30
4
284
1
0
1
0
22
Caruntu Marin
26
4
127
0
0
1
0
78
Clescenco Nicky
23
1
6
0
0
0
0
37
Puscas Dan
23
3
194
0
0
4
1
10
Sandu Constantin
31
3
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martin Andrei
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Covali Dumitru
23
0
0
0
0
0
0
31
Dodon Victor
20
0
0
0
0
0
0
1
Smalenea Silivu
21
13
1170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Agyemang Manuel Nana
22
0
0
0
0
0
0
23
Andreiciu Daniil
?
0
0
0
0
0
0
5
Axenti Cristian
20
0
0
0
0
0
0
20
Douanla Donalio Melachio
27
8
625
0
1
1
0
90
Jardan Ion
34
13
1098
0
0
2
0
30
Jardan Vasile
31
12
584
0
0
2
0
4
Mudrac Victor
30
12
1048
0
0
6
1
5
Narh Gilbert
?
3
156
0
0
2
0
11
Platica Sergiu
33
13
1106
1
0
1
0
21
Potirniche Maxim
35
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Bivol Dumitru
22
2
128
0
0
3
1
66
Bors Ion
22
12
991
0
0
4
0
8
Demian Dumitru
25
13
450
1
0
1
0
6
Diallo Boubacar
22
6
105
0
0
0
0
Djangmah Narh Gilbert
?
0
0
0
0
0
0
39
Lungu Teodor
29
13
1021
1
0
6
0
23
Lupan Mihai
20
12
706
0
1
0
0
82
Nikhaev Vsevolod
25
2
91
0
0
0
0
19
Platica Mihail
34
10
655
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ambros Vladimir
30
12
848
1
1
2
0
70
Basit Seidu
20
0
0
0
0
0
0
22
Caruntu Marin
26
12
318
1
0
1
0
78
Clescenco Nicky
23
1
6
0
0
0
0
37
Puscas Dan
23
12
888
0
0
4
1
10
Sandu Constantin
31
5
134
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martin Andrei
50