Bóng đá, Moldova: Petrocub trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Moldova
Petrocub
Sân vận động:
Stadionul Municipal
(Hincesti)
Sức chứa:
2 672
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Champions League
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Dodon Victor
20
3
270
0
0
0
0
1
Smalenea Silivu
21
9
810
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Agyemang Manuel Nana
22
3
181
0
0
0
0
20
Douanla Donalio Melachio
27
9
693
1
0
0
0
14
Guilherme Matheus
22
3
112
0
0
1
0
90
Jardan Ion
34
11
874
0
0
3
0
30
Jardan Vasile
31
10
578
0
0
2
0
4
Mudrac Victor
Thẻ vàng
30
10
900
0
0
4
0
5
Narh Gilbert
?
4
217
0
0
2
0
11
Platica Sergiu
33
12
957
1
0
1
0
21
Potirniche Maxim
35
4
304
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Bivol Dumitru
23
9
459
0
0
4
1
66
Bors Ion
22
10
581
0
0
0
0
8
Demian Dumitru
25
12
567
3
0
2
0
6
Diallo Boubacar
22
10
354
0
0
1
0
39
Lungu Teodor
29
11
814
0
0
6
0
23
Lupan Mihai
20
12
775
3
0
1
0
17
Nikhaev Vsevolod
25
5
159
1
0
0
0
19
Platica Mihail
34
3
195
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ambros Vladimir
30
10
683
1
0
2
0
22
Caruntu Marin
26
10
512
4
0
0
0
37
Puscas Dan
23
11
686
0
0
0
0
10
Sandu Constantin
31
3
127
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martin Andrei
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Smalenea Silivu
21
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Douanla Donalio Melachio
27
4
316
0
0
1
0
90
Jardan Ion
34
4
360
0
0
0
0
30
Jardan Vasile
31
4
97
0
0
0
0
4
Mudrac Victor
Thẻ vàng
30
4
360
0
0
2
0
11
Platica Sergiu
33
4
360
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Bors Ion
22
3
245
0
0
3
0
8
Demian Dumitru
25
4
123
0
0
0
0
39
Lungu Teodor
29
4
346
1
0
2
0
23
Lupan Mihai
20
4
198
0
0
0
0
19
Platica Mihail
34
4
220
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ambros Vladimir
30
4
302
0
1
1
0
22
Caruntu Marin
26
4
75
0
0
0
0
37
Puscas Dan
23
4
328
0
0
0
0
10
Sandu Constantin
31
1
6
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martin Andrei
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Smalenea Silivu
21
4
360
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Douanla Donalio Melachio
27
2
157
0
1
0
0
90
Jardan Ion
34
4
360
0
0
1
0
30
Jardan Vasile
31
4
210
0
0
1
0
4
Mudrac Victor
Thẻ vàng
30
4
328
0
0
2
1
11
Platica Sergiu
33
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Bors Ion
22
4
360
0
0
1
0
8
Demian Dumitru
25
4
137
0
0
0
0
6
Diallo Boubacar
22
2
32
0
0
0
0
39
Lungu Teodor
29
4
297
0
0
1
0
23
Lupan Mihai
20
3
162
0
1
0
0
19
Platica Mihail
34
3
240
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ambros Vladimir
30
4
284
1
0
1
0
22
Caruntu Marin
26
4
127
0
0
1
0
78
Clescenco Nicky
23
1
6
0
0
0
0
37
Puscas Dan
23
3
194
0
0
4
1
10
Sandu Constantin
31
3
63
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martin Andrei
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Smalenea Silivu
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Agyemang Manuel Nana
22
2
63
0
0
0
0
20
Douanla Donalio Melachio
27
3
270
0
0
0
0
14
Guilherme Matheus
22
1
16
0
0
0
0
90
Jardan Ion
34
3
261
0
0
2
0
30
Jardan Vasile
31
3
129
0
0
0
0
4
Mudrac Victor
Thẻ vàng
30
2
180
0
0
0
0
5
Narh Gilbert
?
1
10
0
0
0
0
11
Platica Sergiu
33
3
261
0
0
0
0
21
Potirniche Maxim
35
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Bors Ion
22
2
165
0
0
1
0
8
Demian Dumitru
25
3
147
0
0
0
0
6
Diallo Boubacar
22
3
49
0
0
0
0
39
Lungu Teodor
29
3
269
1
0
1
0
23
Lupan Mihai
20
3
198
0
0
0
0
17
Nikhaev Vsevolod
25
3
99
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ambros Vladimir
30
3
189
0
0
0
0
22
Caruntu Marin
26
3
180
0
0
0
0
37
Puscas Dan
23
2
138
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martin Andrei
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Covali Dumitru
24
0
0
0
0
0
0
31
Dodon Victor
20
3
270
0
0
0
0
1
Smalenea Silivu
21
20
1800
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Agyemang Manuel Nana
22
5
244
0
0
0
0
20
Douanla Donalio Melachio
27
18
1436
1
1
1
0
14
Guilherme Matheus
22
4
128
0
0
1
0
90
Jardan Ion
34
22
1855
0
0
6
0
30
Jardan Vasile
31
21
1014
0
0
3
0
4
Mudrac Victor
Thẻ vàng
30
20
1768
0
0
8
1
5
Narh Gilbert
?
5
227
0
0
2
0
11
Platica Sergiu
33
23
1938
2
0
2
0
21
Potirniche Maxim
35
5
394
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
71
Bivol Dumitru
23
9
459
0
0
4
1
66
Bors Ion
22
19
1351
0
0
5
0
8
Demian Dumitru
25
23
974
3
0
2
0
6
Diallo Boubacar
22
15
435
0
0
1
0
39
Lungu Teodor
29
22
1726
2
0
10
0
23
Lupan Mihai
20
22
1333
3
1
1
0
17
Nikhaev Vsevolod
25
8
258
1
0
0
0
19
Platica Mihail
34
10
655
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ambros Vladimir
30
21
1458
2
1
4
0
22
Caruntu Marin
26
21
894
4
0
1
0
78
Clescenco Nicky
23
1
6
0
0
0
0
37
Puscas Dan
23
20
1346
0
0
4
1
10
Sandu Constantin
31
7
196
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Martin Andrei
50