Bóng đá, Cộng hòa Séc: Petrin Plzen trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Petrin Plzen
Sân vận động:
Sports facility Petrin Plzen - Artificial Grass
(Plzeň)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng A
MOL Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Suchy Vojtech
24
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Heller David
24
11
334
0
0
1
0
37
Kacerovsky Samuel
19
1
2
0
0
0
0
13
Klich Patrik
24
14
1215
0
0
0
0
5
Kulisan Matej
19
1
1
0
0
0
0
17
Lisy Vaclav
37
13
1092
1
0
2
0
20
Maxa Lukas
21
12
854
0
0
0
0
22
Novy Lukas
33
13
1170
0
0
5
0
4
Treml Jan
20
14
1236
1
0
6
0
18
Trojovsky Martin
26
7
183
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bednar Petr
36
1
83
0
0
1
0
24
Flachs Jan
20
12
462
1
0
1
0
27
Hofman Filip
18
4
75
0
0
0
0
12
Kohout Adam
25
3
270
0
0
0
0
9
Plecity Denis
24
13
731
0
0
1
0
34
Provod Michal
24
11
918
2
0
1
1
23
Simane Zdenek
24
2
41
0
0
0
0
18
Tetek Filip
23
1
45
0
0
0
0
14
Vanc Martin
21
2
120
0
0
0
0
7
Vodrazka Jan
24
3
41
0
0
0
0
66
Zajicek Petr
24
12
793
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Demeter Ales
23
13
999
6
0
4
0
49
Frank Martin
19
8
304
0
0
0
0
88
Kruta Milan
21
13
1057
2
0
1
0
30
Triska Dominik
21
10
286
1
0
0
0
36
Vanek Jan
25
1
8
0
0
0
0
11
Vohrna Marek
34
8
259
1
0
2
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Petr Ondrej
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Klich Patrik
24
1
90
0
0
1
0
17
Lisy Vaclav
37
1
0
2
0
0
0
20
Maxa Lukas
21
1
90
0
0
0
0
31
Salak Lukas
19
1
45
0
0
0
0
4
Treml Jan
20
1
90
0
0
1
0
18
Trojovsky Martin
26
1
60
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Hofman Filip
18
1
31
0
0
0
0
9
Plecity Denis
24
1
60
0
0
0
0
34
Provod Michal
24
2
60
1
0
1
0
66
Zajicek Petr
24
1
74
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Demeter Ales
23
1
90
0
0
1
0
49
Frank Martin
19
1
90
0
0
0
0
30
Triska Dominik
21
1
17
0
0
0
0
36
Vanek Jan
25
1
31
0
0
0
0
11
Vohrna Marek
34
1
31
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Edelman David
23
0
0
0
0
0
0
1
Petr Ondrej
19
1
90
0
0
0
0
29
Suchy Vojtech
24
14
1260
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Heller David
24
11
334
0
0
1
0
37
Kacerovsky Samuel
19
1
2
0
0
0
0
13
Klich Patrik
24
15
1305
0
0
1
0
5
Kulisan Matej
19
1
1
0
0
0
0
17
Lisy Vaclav
37
14
1092
3
0
2
0
20
Maxa Lukas
21
13
944
0
0
0
0
22
Novy Lukas
33
13
1170
0
0
5
0
31
Salak Lukas
19
1
45
0
0
0
0
4
Treml Jan
20
15
1326
1
0
7
0
18
Trojovsky Martin
26
8
243
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bednar Petr
36
1
83
0
0
1
0
24
Flachs Jan
20
12
462
1
0
1
0
27
Hofman Filip
18
5
106
0
0
0
0
12
Kohout Adam
25
3
270
0
0
0
0
9
Plecity Denis
24
14
791
0
0
1
0
34
Provod Michal
24
13
978
3
0
2
1
23
Simane Zdenek
24
2
41
0
0
0
0
18
Tetek Filip
23
1
45
0
0
0
0
14
Vanc Martin
21
2
120
0
0
0
0
7
Vodrazka Jan
24
3
41
0
0
0
0
66
Zajicek Petr
24
13
867
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Demeter Ales
23
14
1089
6
0
5
0
49
Frank Martin
19
9
394
0
0
0
0
88
Kruta Milan
21
13
1057
2
0
1
0
30
Triska Dominik
21
11
303
1
0
0
0
36
Vanek Jan
25
2
39
0
0
0
0
11
Vohrna Marek
34
9
290
1
0
2
0