Bóng đá, Ý: Perugia trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Perugia
Sân vận động:
Stadio Renato Curi
(Perugia)
Sức chứa:
23 625
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Gemello Luca
24
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Amoran Peter
20
9
565
0
0
2
0
5
Angella Gabriele
35
12
1035
0
0
2
0
98
Giraudo Federico
26
14
1186
0
0
2
0
4
Leo Daniel
23
4
288
0
0
0
0
94
Mezzoni Francesco
24
11
979
2
0
4
0
67
Plaia Matteo
18
4
299
0
0
1
0
91
Souare Mouhamed
20
3
111
0
0
2
0
2
Viti Matteo
18
4
151
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Agosti Louis
19
2
11
0
0
0
0
16
Bartolomei Paolo
35
14
1118
0
0
4
0
18
Di Maggio Luca
19
10
475
1
0
2
0
6
Giunti Giovanni
19
13
863
0
0
4
0
23
Lisi Francesco
35
10
560
2
0
2
0
19
Palsson Adam
26
7
254
0
0
0
0
47
Squarzoni Silvio Antonio
22
3
98
0
0
0
0
24
Torrasi Emanuele
25
14
970
1
0
1
0
12
Yimga Didier Rostand
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bacchin Luca
21
12
589
0
0
1
1
14
Barberini Riccardo
17
1
6
0
0
0
0
17
Cisco Andrea
26
8
604
1
0
1
0
84
Lickunas Adrian
18
1
1
0
0
0
0
30
Marconi Giacomo
19
4
69
0
0
0
0
10
Matos
31
9
409
0
0
0
1
9
Montevago Daniele
21
10
762
5
0
4
0
73
Polizzi Matteo
19
11
367
1
0
4
1
20
Ricci Federico
30
14
688
2
0
2
0
11
Seghetti Alessandro
20
10
589
1
0
1
0
45
Sylla Youssouph
26
7
324
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zauli Lamberto
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Albertoni Marco
29
0
0
0
0
0
0
1
Gemello Luca
24
15
1350
0
0
0
0
12
Yimga Francsco
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Amoran Peter
20
9
565
0
0
2
0
5
Angella Gabriele
35
12
1035
0
0
2
0
26
Brunori Giulio
15
0
0
0
0
0
0
52
Bussotti Gianmarco
18
0
0
0
0
0
0
98
Giraudo Federico
26
14
1186
0
0
2
0
4
Leo Daniel
23
4
288
0
0
0
0
94
Mezzoni Francesco
24
11
979
2
0
4
0
3
Morichelli Raul
22
0
0
0
0
0
0
67
Plaia Matteo
18
4
299
0
0
1
0
91
Souare Mouhamed
20
3
111
0
0
2
0
2
Viti Matteo
18
4
151
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Agosti Louis
19
2
11
0
0
0
0
25
Ambrogi Andrea
18
0
0
0
0
0
0
16
Bartolomei Paolo
35
14
1118
0
0
4
0
18
Di Maggio Luca
19
10
475
1
0
2
0
6
Giunti Giovanni
19
13
863
0
0
4
0
23
Lisi Francesco
35
10
560
2
0
2
0
19
Palsson Adam
26
7
254
0
0
0
0
47
Squarzoni Silvio Antonio
22
3
98
0
0
0
0
24
Torrasi Emanuele
25
14
970
1
0
1
0
12
Yimga Didier Rostand
26
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bacchin Luca
21
12
589
0
0
1
1
14
Barberini Riccardo
17
1
6
0
0
0
0
17
Cisco Andrea
26
8
604
1
0
1
0
84
Lickunas Adrian
18
1
1
0
0
0
0
30
Marconi Giacomo
19
4
69
0
0
0
0
10
Matos
31
9
409
0
0
0
1
9
Montevago Daniele
21
10
762
5
0
4
0
73
Polizzi Matteo
19
11
367
1
0
4
1
20
Ricci Federico
30
14
688
2
0
2
0
11
Seghetti Alessandro
20
10
589
1
0
1
0
45
Sylla Youssouph
26
7
324
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zauli Lamberto
53