Bóng đá, Úc: Perth Glory trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Úc
Perth Glory
Sân vận động:
HBF Park
(Perth)
Sức chứa:
20 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
A-League
Australia Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sail Oliver
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barr Lachlan
30
3
270
0
0
0
0
33
Canga Sanchez Luis David
29
4
316
0
0
0
0
3
Hamzaoui Anas
28
2
131
0
0
1
0
24
Lebib Andriano
18
1
90
0
0
1
0
15
Lisolajski Zach
19
4
275
0
0
0
0
28
Majekodunmi Kaelan
20
1
64
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aoyama Hiroaki
28
3
138
0
0
0
0
4
Bodnar Luke
24
1
46
0
0
0
0
16
Bugarija Adam
19
3
136
1
0
0
0
12
Gomulka Taras
23
4
360
0
0
0
0
26
Ngo Khoa
18
4
127
0
0
0
0
6
O'Neill Brandon
30
4
277
0
0
0
0
7
Pennington Nicholas
25
3
156
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Blair Nathaniel
20
3
74
0
0
0
0
17
Carluccio Jarrod
23
4
297
0
0
1
0
23
Castillo Cristian
22
1
79
0
0
0
0
21
Faisal Abdelelah
19
4
234
0
0
0
0
10
Mileusnic Nikola
31
2
31
0
0
0
0
20
Ostler Trent
22
1
46
0
0
0
0
22
Taggart Adam
31
4
360
0
0
0
0
9
Williams David
36
2
111
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zdrilic David
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Sail Oliver
28
3
300
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barr Lachlan
30
2
210
0
0
0
0
15
Lisolajski Zach
19
2
183
1
0
0
0
28
Majekodunmi Kaelan
20
3
300
0
0
1
0
29
Muir Jacob
22
3
105
1
0
0
0
19
Risdon Joshua
Chấn thương đầu gối24.11.2024
32
3
300
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Bodnar Luke
24
3
149
0
0
0
0
16
Bugarija Adam
19
2
93
1
0
2
1
12
Gomulka Taras
23
3
294
0
5
0
0
26
Ngo Khoa
18
3
104
0
1
1
0
6
O'Neill Brandon
30
3
290
0
1
1
0
25
Pearman Jaylan
18
1
17
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Blair Nathaniel
20
3
99
3
1
0
0
17
Carluccio Jarrod
23
3
300
0
0
1
0
21
Faisal Abdelelah
19
3
204
3
0
2
0
31
Rahamim Royle
?
1
7
0
0
0
0
22
Taggart Adam
31
2
162
1
0
0
0
9
Williams David
36
3
148
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zdrilic David
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Cook Cameron
23
0
0
0
0
0
0
1
Sail Oliver
28
7
660
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Barr Lachlan
30
5
480
0
0
0
0
33
Canga Sanchez Luis David
29
4
316
0
0
0
0
3
Hamzaoui Anas
28
2
131
0
0
1
0
42
Jankuloski Daniel
?
0
0
0
0
0
0
27
Kuzamba Tadiwanashe
?
0
0
0
0
0
0
24
Lebib Andriano
18
1
90
0
0
1
0
15
Lisolajski Zach
19
6
458
1
0
0
0
28
Majekodunmi Kaelan
20
4
364
0
0
1
0
29
Muir Jacob
22
3
105
1
0
0
0
19
Risdon Joshua
Chấn thương đầu gối24.11.2024
32
3
300
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Aoyama Hiroaki
28
3
138
0
0
0
0
4
Bodnar Luke
24
4
195
0
0
0
0
16
Bugarija Adam
19
5
229
2
0
2
1
27
Ferson William
19
0
0
0
0
0
0
12
Gomulka Taras
23
7
654
0
5
0
0
26
Ngo Khoa
18
7
231
0
1
1
0
6
O'Neill Brandon
30
7
567
0
1
1
0
25
Pearman Jaylan
18
1
17
0
0
0
0
7
Pennington Nicholas
25
3
156
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Blair Nathaniel
20
6
173
3
1
0
0
17
Carluccio Jarrod
23
7
597
0
0
2
0
23
Castillo Cristian
22
1
79
0
0
0
0
21
Faisal Abdelelah
19
7
438
3
0
2
0
88
Mathiang Laat
20
0
0
0
0
0
0
10
Mileusnic Nikola
31
2
31
0
0
0
0
20
Ostler Trent
22
1
46
0
0
0
0
31
Rahamim Royle
?
1
7
0
0
0
0
22
Taggart Adam
31
6
522
1
0
0
0
9
Williams David
36
5
259
1
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zdrilic David
50