Bóng đá: Persiraja Aceh - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Persiraja Aceh
Sân vận động:
Harapan Bangsa Stadium
(Banda Aceh)
Sức chứa:
45 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Mahreza Rafli
27
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Akbar Habil
18
8
452
1
0
1
0
13
Fayrushi Muhammad
26
10
836
0
0
1
0
97
Maulana Adam
27
9
652
0
0
4
0
5
Mitter Adam
31
7
327
0
0
0
0
14
Ramansyah Amabel
24
3
66
0
0
0
0
81
Rianto Indra
22
3
225
1
0
0
0
17
Suhendra Agus
36
5
190
0
0
0
0
4
Tri Oka Aed
27
8
642
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Apridianto Dadang
32
5
105
0
0
0
0
22
Sanjaya Prayoga
20
2
49
0
0
2
0
19
Umami Ridha
24
5
251
0
0
2
0
25
Yusuf Rizky
27
9
766
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andrade Eduardo
27
8
375
0
0
2
0
16
Arjun Mohammed
23
2
29
0
0
0
0
11
Asrizal Vivi
29
10
490
0
0
1
0
27
Baskoro Rezam
28
7
479
0
0
2
0
10
Corfe Deri
26
10
900
7
1
0
0
77
Hamdi Miftahul
28
10
893
3
1
1
0
23
Rijal Assanur
28
4
31
0
0
0
0
71
Utomo Ferry
24
5
80
0
0
0
0
7
Vermansyah Andik
33
9
771
3
1
2
0
26
Wicaksono Dimas
?
6
436
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
43
Devangga Aria
21
0
0
0
0
0
0
12
Mahreza Rafli
27
10
900
0
0
0
0
31
Reza Muhammad
23
0
0
0
0
0
0
31
Reza Muhammad
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Akbar Habil
18
8
452
1
0
1
0
18
Eriyanto
28
0
0
0
0
0
0
13
Fayrushi Muhammad
26
10
836
0
0
1
0
97
Maulana Adam
27
9
652
0
0
4
0
5
Mitter Adam
31
7
327
0
0
0
0
14
Ramansyah Amabel
24
3
66
0
0
0
0
81
Rianto Indra
22
3
225
1
0
0
0
17
Suhendra Agus
36
5
190
0
0
0
0
4
Tri Oka Aed
27
8
642
0
0
1
0
6
Zhafran Daffa
17
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Apridianto Dadang
32
5
105
0
0
0
0
20
Harwalis Afzal
21
0
0
0
0
0
0
18
Rahim Sulkifli
25
0
0
0
0
0
0
22
Sanjaya Prayoga
20
2
49
0
0
2
0
19
Umami Ridha
24
5
251
0
0
2
0
25
Yusuf Rizky
27
9
766
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Andrade Eduardo
27
8
375
0
0
2
0
16
Arjun Mohammed
23
2
29
0
0
0
0
11
Asrizal Vivi
29
10
490
0
0
1
0
27
Baskoro Rezam
28
7
479
0
0
2
0
10
Corfe Deri
26
10
900
7
1
0
0
77
Hamdi Miftahul
28
10
893
3
1
1
0
Juanda Akmal
20
0
0
0
0
0
0
23
Rijal Assanur
28
4
31
0
0
0
0
71
Utomo Ferry
24
5
80
0
0
0
0
7
Vermansyah Andik
33
9
771
3
1
2
0
26
Wicaksono Dimas
?
6
436
0
0
0
0