Bóng đá, Indonesia: Persipal BU trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Persipal BU
Sân vận động:
Sân vận động Gawalise
(Palu)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abizal Rajiv
25
5
450
0
0
1
0
32
Ramadhan Ramadhan
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fariansyah Agim
26
5
372
1
0
4
1
3
Kalugin Mykhaylo
29
6
535
0
0
2
0
4
Pangestu Teguh
23
1
6
0
0
0
0
16
Saputra Rendy
35
6
529
2
0
1
0
27
Tri Maulana Dedi
25
6
487
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Adri Muhammad
25
6
464
0
0
2
0
15
Ali Akmal
24
4
135
0
0
1
0
96
Hutagalung Azis
28
6
540
2
0
1
0
97
Kurniawan Galang
?
1
25
0
0
1
0
30
Lesa Marvel
20
1
66
0
0
0
0
22
Ma'arif Rosul
32
4
86
0
1
0
0
23
Renaldy Naldy
32
1
1
0
0
0
0
28
Rizki Muhammad
19
4
289
0
0
1
0
17
Said Mohamed
35
6
529
1
0
1
0
24
Wiradinata Ryan
34
2
47
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ardiansyah Fikri
28
6
301
0
2
0
0
8
Meleg Dejan
30
5
328
0
0
1
0
10
Prati Lucas
29
4
289
0
0
1
0
20
Pulu Fandi
?
1
6
0
0
0
0
26
Tasnim Rabbani
21
5
224
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zulkifli Achmad
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Abizal Rajiv
25
5
450
0
0
1
0
62
Alim Muhammad
20
0
0
0
0
0
0
32
Ramadhan Ramadhan
27
1
90
0
0
0
0
98
Yudha Chandra
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fariansyah Agim
26
5
372
1
0
4
1
3
Kalugin Mykhaylo
29
6
535
0
0
2
0
4
Pangestu Teguh
23
1
6
0
0
0
0
16
Saputra Rendy
35
6
529
2
0
1
0
27
Tri Maulana Dedi
25
6
487
0
0
0
0
25
Yazid Ibnu
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
88
Adri Muhammad
25
6
464
0
0
2
0
15
Ali Akmal
24
4
135
0
0
1
0
96
Hutagalung Azis
28
6
540
2
0
1
0
97
Kurniawan Galang
?
1
25
0
0
1
0
30
Lesa Marvel
20
1
66
0
0
0
0
22
Ma'arif Rosul
32
4
86
0
1
0
0
23
Renaldy Naldy
32
1
1
0
0
0
0
28
Rizki Muhammad
19
4
289
0
0
1
0
17
Said Mohamed
35
6
529
1
0
1
0
24
Wiradinata Ryan
34
2
47
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Ardiansyah Fikri
28
6
301
0
2
0
0
7
Chris Lala
19
0
0
0
0
0
0
8
Meleg Dejan
30
5
328
0
0
1
0
11
Mustafa Aqsal
23
0
0
0
0
0
0
10
Prati Lucas
29
4
289
0
0
1
0
20
Pulu Fandi
?
1
6
0
0
0
0
26
Tasnim Rabbani
21
5
224
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zulkifli Achmad
40