Bóng đá, Indonesia: Persipa Pati trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Persipa Pati
Sân vận động:
Stadion Joyokusumo
(Pati)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Setyadi Arifin
22
1
90
0
0
0
0
91
Teddy Heri
33
1
90
0
0
0
0
28
Triana Yogi
30
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Aldi Rizky
21
4
354
0
0
2
0
22
Anoraga Bhirawa
20
6
275
0
0
0
0
97
Aronggear Jimmy
22
7
586
0
0
1
0
4
Hudha Khoirul
25
3
177
0
0
1
0
2
Lokaev Mirkomil
29
8
720
2
0
1
0
15
Meiyana Made
21
1
90
0
0
1
0
51
Murdaim Murdaim
27
5
227
0
0
2
0
37
Pangestu Andre
18
1
50
0
0
0
0
13
Rifal Bustan
23
6
219
0
0
0
0
94
Wamiau Israel
30
5
405
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Arya Alfredo
?
2
87
0
0
1
0
5
Fadilla Akbar Muhammad
23
5
257
0
0
3
1
24
Husain Hasan
29
1
75
1
0
0
0
8
Marsi Rifai
24
5
316
0
0
1
0
10
Palacios Mateo
28
8
635
0
0
1
0
12
Ramadhan Aziz
24
6
394
0
0
0
0
6
Sukarta Wahyu
30
6
371
1
0
0
0
42
Syuhada Ahmed
23
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bichario Roger
21
6
144
0
0
0
0
21
Koroy Ali
23
7
518
0
0
0
0
17
Latusonsina Basajum
19
6
395
0
0
0
0
25
Sadly Ahmed
23
6
228
0
0
0
0
9
Song Sunday
24
8
627
2
0
1
0
19
Yusra Afdal
26
3
41
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Setyadi Arifin
22
1
90
0
0
0
0
91
Teddy Heri
33
1
90
0
0
0
0
28
Triana Yogi
30
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Aldi Rizky
21
4
354
0
0
2
0
22
Anoraga Bhirawa
20
6
275
0
0
0
0
97
Aronggear Jimmy
22
7
586
0
0
1
0
4
Hudha Khoirul
25
3
177
0
0
1
0
2
Lokaev Mirkomil
29
8
720
2
0
1
0
15
Meiyana Made
21
1
90
0
0
1
0
51
Murdaim Murdaim
27
5
227
0
0
2
0
37
Pangestu Andre
18
1
50
0
0
0
0
13
Rifal Bustan
23
6
219
0
0
0
0
94
Wamiau Israel
30
5
405
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Arya Alfredo
?
2
87
0
0
1
0
5
Fadilla Akbar Muhammad
23
5
257
0
0
3
1
24
Husain Hasan
29
1
75
1
0
0
0
8
Marsi Rifai
24
5
316
0
0
1
0
10
Palacios Mateo
28
8
635
0
0
1
0
12
Ramadhan Aziz
24
6
394
0
0
0
0
6
Sukarta Wahyu
30
6
371
1
0
0
0
42
Syuhada Ahmed
23
1
45
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Bichario Roger
21
6
144
0
0
0
0
21
Koroy Ali
23
7
518
0
0
0
0
31
Krisna Jhon
18
0
0
0
0
0
0
17
Latusonsina Basajum
19
6
395
0
0
0
0
25
Sadly Ahmed
23
6
228
0
0
0
0
9
Song Sunday
24
8
627
2
0
1
0
19
Yusra Afdal
26
3
41
0
0
0
0