Bóng đá, Indonesia: Persikota Tangerang trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Persikota Tangerang
Sân vận động:
Sân vận động Benteng
(Tangerang)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Imam Arief
34
6
540
0
0
1
0
1
Saputra Imam
25
5
450
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Arvani Sirvi
32
11
592
3
0
1
0
3
Febrian Yudha
22
8
682
0
1
0
0
87
Khoerudin Yudi
37
9
701
0
0
0
0
5
Pedrao
21
10
849
1
0
3
1
23
Rizky Deno
23
1
83
0
0
0
0
12
Rosadi Roni
33
1
45
0
0
0
0
97
Syukron Muhamad
27
5
307
0
0
3
0
61
Zakaria Akbar
31
9
766
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Aryatama Muhamad
?
11
701
0
0
1
0
16
Ibrahim Hafit
31
11
887
0
0
3
0
10
Kim Do-hyun
30
8
615
2
0
2
0
19
Maulana Ilham
?
9
282
1
0
1
0
8
Maulana Reksa
25
11
551
0
0
2
0
15
Muttaqin Fajar
26
4
202
0
0
0
0
22
Ridwan Muhammad
26
1
6
0
0
0
0
69
Samsudin Andik
22
8
343
1
0
0
0
6
Satrio Lintang
?
1
17
0
0
0
0
51
Tawainela Ridwan
29
7
328
1
0
0
0
99
Utomo Fandi Eko
33
8
320
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Armedya Vengko
24
2
40
0
0
0
0
77
El Hakim Luthfi
23
3
181
0
0
0
0
17
Firmansyah Adik
?
1
8
0
0
0
0
7
Mulyadi Yadi
22
3
181
0
0
0
0
9
Paulo Henrique
33
10
857
6
0
4
0
11
Samsudin
27
6
383
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adri Delfi
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
84
Alhaq Mukhti
30
0
0
0
0
0
0
18
Imam Arief
34
6
540
0
0
1
0
1
Saputra Imam
25
5
450
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Arvani Sirvi
32
11
592
3
0
1
0
3
Febrian Yudha
22
8
682
0
1
0
0
28
Gumanti Jufanov
?
0
0
0
0
0
0
13
Januar Marcell
20
0
0
0
0
0
0
87
Khoerudin Yudi
37
9
701
0
0
0
0
5
Pedrao
21
10
849
1
0
3
1
23
Rizky Deno
23
1
83
0
0
0
0
12
Rosadi Roni
33
1
45
0
0
0
0
97
Syukron Muhamad
27
5
307
0
0
3
0
61
Zakaria Akbar
31
9
766
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Aryatama Muhamad
?
11
701
0
0
1
0
16
Ibrahim Hafit
31
11
887
0
0
3
0
10
Kim Do-hyun
30
8
615
2
0
2
0
19
Maulana Ilham
?
9
282
1
0
1
0
8
Maulana Reksa
25
11
551
0
0
2
0
15
Muttaqin Fajar
26
4
202
0
0
0
0
22
Ridwan Muhammad
26
1
6
0
0
0
0
69
Samsudin Andik
22
8
343
1
0
0
0
6
Satrio Lintang
?
1
17
0
0
0
0
51
Tawainela Ridwan
29
7
328
1
0
0
0
99
Utomo Fandi Eko
33
8
320
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Armedya Vengko
24
2
40
0
0
0
0
77
El Hakim Luthfi
23
3
181
0
0
0
0
17
Firmansyah Adik
?
1
8
0
0
0
0
21
Masagus Zakaria
22
0
0
0
0
0
0
7
Mulyadi Yadi
22
3
181
0
0
0
0
9
Paulo Henrique
33
10
857
6
0
4
0
11
Samsudin
27
6
383
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Adri Delfi
62