Bóng đá, Indonesia: Persikas Subang trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Persikas Subang
Sân vận động:
Sân vận động Persikas
(Subang)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Fery Bagus
30
6
496
0
0
1
0
71
Setya Fajar
29
6
495
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Arifin Muhammad
35
6
251
1
0
3
0
5
Arrahim Bintang
?
10
482
0
0
3
0
39
Hablian Alip
23
7
394
0
0
0
0
6
Irawan Junda
28
7
381
0
0
0
0
17
Saputro Wahyu
29
11
950
0
0
2
0
23
Yudistia Dikky
29
10
887
0
0
2
0
46
Zamzani Hamdan
27
10
801
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Guilherme Guilherme
32
8
646
0
0
3
0
19
Iqbal Muhammad
27
9
574
0
0
1
0
9
Mina Kevin
31
8
615
2
0
1
0
63
Mutalib Firman
?
1
71
0
0
0
0
15
Syaharil Raffi
24
10
698
0
1
0
0
8
Tohpati Tito
?
1
34
0
0
0
0
21
Zamorano Jordan
23
10
485
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bokhashvili Evgen
31
5
330
0
0
0
0
33
Faris Fardhan
?
6
210
0
0
0
0
11
Isa Muhammad
30
9
727
3
0
5
0
77
Siregar Raja
20
8
467
1
0
0
0
87
Supriyadi Eeng
31
11
381
0
0
0
0
98
Womsiwor Friska
29
9
560
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Fery Bagus
30
6
496
0
0
1
0
20
Mahardika Dastin
?
0
0
0
0
0
0
71
Setya Fajar
29
6
495
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Agus Deden
?
0
0
0
0
0
0
4
Arifin Muhammad
35
6
251
1
0
3
0
5
Arrahim Bintang
?
10
482
0
0
3
0
39
Hablian Alip
23
7
394
0
0
0
0
6
Irawan Junda
28
7
381
0
0
0
0
3
Juandi Dede
22
0
0
0
0
0
0
88
Pamungkas Yulius Aldi
24
0
0
0
0
0
0
17
Saputro Wahyu
29
11
950
0
0
2
0
66
Sukmantoro Angga
?
0
0
0
0
0
0
23
Yudistia Dikky
29
10
887
0
0
2
0
46
Zamzani Hamdan
27
10
801
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Guilherme Guilherme
32
8
646
0
0
3
0
19
Iqbal Muhammad
27
9
574
0
0
1
0
9
Mina Kevin
31
8
615
2
0
1
0
63
Mutalib Firman
?
1
71
0
0
0
0
15
Syaharil Raffi
24
10
698
0
1
0
0
8
Tohpati Tito
?
1
34
0
0
0
0
21
Zamorano Jordan
23
10
485
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Bokhashvili Evgen
31
5
330
0
0
0
0
33
Faris Fardhan
?
6
210
0
0
0
0
11
Isa Muhammad
30
9
727
3
0
5
0
77
Siregar Raja
20
8
467
1
0
0
0
87
Supriyadi Eeng
31
11
381
0
0
0
0
98
Womsiwor Friska
29
9
560
0
0
0
0