Bóng đá, Indonesia: Persikabo 1973 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Persikabo 1973
Sân vận động:
Pakansari Stadium
(Cibinong)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Amel Zahid
?
2
144
0
0
0
0
20
Putra Farel
?
4
272
0
0
0
0
38
Zulazhar Chairil
25
7
576
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arabia Syukran
21
5
88
0
0
1
0
25
Daud Ardian
21
2
151
0
0
1
0
23
Dipa Yogi Putu
20
1
46
0
0
0
0
47
Fikram Muhammad
?
4
230
0
0
0
0
3
Lelis Leonardo Silva
31
9
610
1
0
0
0
5
Pratama Jovan
?
2
135
0
0
0
0
17
Rahman Abdul Rahman
36
7
542
0
0
1
0
13
Saniskara Aqsha
24
9
782
0
0
1
0
28
Siwi Aruna Brahma
?
6
267
0
0
1
0
4
Wahyudi Ahmed
23
8
668
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Arya Dwiki
24
7
509
0
0
1
0
30
Isfandyar Muhammad
?
9
595
0
0
0
0
7
Jaelani Alif
22
7
542
0
0
2
0
10
Konate Makan
33
7
630
2
0
0
0
16
Munadi
35
4
188
0
1
0
0
29
Putra Dhaffa
?
5
256
0
0
0
0
8
Renaldi Jovanni
21
2
125
0
0
1
0
26
Rifai Syamsul
18
6
436
0
0
0
0
27
Rivaldo
?
1
32
0
0
0
0
21
Saputra Agung
25
2
68
0
0
1
0
2
Saputra Dharma
?
4
220
0
0
2
0
12
Triansyah Adi
?
2
153
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Adi Triansyah Abdullatif
21
1
90
0
0
0
0
32
Ariyanto Vieri
?
7
288
0
1
0
0
9
Irman Muhammad
25
6
316
1
1
1
0
24
Matutu Dalmiansyah
28
6
108
1
0
0
0
18
Rivaldi Henry
28
1
8
0
0
0
0
14
Rohmatuloh Fillah
21
3
140
0
0
0
0
11
Sadat Fareed
26
11
990
6
1
1
0
19
Tawainella Ramdani
24
8
509
0
1
3
0
88
Wahid Angga
25
4
134
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ginarsa Gilang
36
Nurdjaman Djadjang
60
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Amel Zahid
?
2
144
0
0
0
0
20
Putra Farel
?
4
272
0
0
0
0
38
Zulazhar Chairil
25
7
576
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Arabia Syukran
21
5
88
0
0
1
0
25
Daud Ardian
21
2
151
0
0
1
0
23
Dipa Yogi Putu
20
1
46
0
0
0
0
47
Fikram Muhammad
?
4
230
0
0
0
0
3
Lelis Leonardo Silva
31
9
610
1
0
0
0
5
Pratama Jovan
?
2
135
0
0
0
0
17
Rahman Abdul Rahman
36
7
542
0
0
1
0
13
Saniskara Aqsha
24
9
782
0
0
1
0
28
Siwi Aruna Brahma
?
6
267
0
0
1
0
75
Syafii Abdullah
28
0
0
0
0
0
0
4
Wahyudi Ahmed
23
8
668
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Arya Dwiki
24
7
509
0
0
1
0
30
Isfandyar Muhammad
?
9
595
0
0
0
0
7
Jaelani Alif
22
7
542
0
0
2
0
10
Konate Makan
33
7
630
2
0
0
0
16
Munadi
35
4
188
0
1
0
0
29
Putra Dhaffa
?
5
256
0
0
0
0
8
Renaldi Jovanni
21
2
125
0
0
1
0
26
Rifai Syamsul
18
6
436
0
0
0
0
27
Rivaldo
?
1
32
0
0
0
0
21
Saputra Agung
25
2
68
0
0
1
0
2
Saputra Dharma
?
4
220
0
0
2
0
12
Triansyah Adi
?
2
153
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Adi Triansyah Abdullatif
21
1
90
0
0
0
0
32
Ariyanto Vieri
?
7
288
0
1
0
0
9
Irman Muhammad
25
6
316
1
1
1
0
24
Matutu Dalmiansyah
28
6
108
1
0
0
0
18
Rivaldi Henry
28
1
8
0
0
0
0
14
Rohmatuloh Fillah
21
3
140
0
0
0
0
11
Sadat Fareed
26
11
990
6
1
1
0
19
Tawainella Ramdani
24
8
509
0
1
3
0
88
Wahid Angga
25
4
134
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ginarsa Gilang
36
Nurdjaman Djadjang
60