Bóng đá: Persijap Jepara - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Persijap Jepara
Sân vận động:
Sân vận động Gelora Bumi Kartini
(Jepara)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Wafaa Ridho
24
3
148
0
0
0
0
20
Johansah Sendri
31
9
754
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Afriyanto Fikron
25
10
896
0
0
2
0
14
Hidayat Mohammed
22
10
831
0
0
0
0
87
Ihsan Fathul
22
5
196
0
0
1
0
3
Rakhmatzoda Rakhmatsho
20
8
720
1
0
1
0
5
Widiansyah Rangga
22
10
900
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Akbar Restu
21
10
864
0
0
0
0
81
Baihaqi Moch
?
9
678
0
0
1
0
26
Delpi Safna
?
6
83
1
0
1
0
67
Firmansyah Figo
?
2
16
0
0
0
0
77
Hidayat Rizki
27
10
763
1
1
1
0
24
Laly David
33
8
382
1
1
0
1
31
Rizal Iftiqar
25
1
28
0
0
0
0
21
Saepul Rendi
?
6
166
0
0
1
0
19
Santoso Nugroho
?
1
62
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ardiana Ardi
20
8
263
2
0
0
0
11
Elias
32
10
552
0
0
0
0
7
Indra Arya
21
10
663
2
0
2
0
70
Kallon Prince
22
8
80
1
0
0
0
10
Rosalvo
32
10
805
3
0
1
0
30
Sormin Doni
19
3
86
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Widodo Kahudi
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Al Wafaa Ridho
24
3
148
0
0
0
0
18
Fatoni Dwi
?
0
0
0
0
0
0
20
Johansah Sendri
31
9
754
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Afriyanto Fikron
25
10
896
0
0
2
0
14
Hidayat Mohammed
22
10
831
0
0
0
0
87
Ihsan Fathul
22
5
196
0
0
1
0
29
Maulana Ickbal
19
0
0
0
0
0
0
3
Rakhmatzoda Rakhmatsho
20
8
720
1
0
1
0
5
Widiansyah Rangga
22
10
900
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Akbar Restu
21
10
864
0
0
0
0
81
Baihaqi Moch
?
9
678
0
0
1
0
26
Delpi Safna
?
6
83
1
0
1
0
67
Firmansyah Figo
?
2
16
0
0
0
0
35
Halomoan Doni
?
0
0
0
0
0
0
77
Hidayat Rizki
27
10
763
1
1
1
0
24
Laly David
33
8
382
1
1
0
1
31
Rizal Iftiqar
25
1
28
0
0
0
0
21
Saepul Rendi
?
6
166
0
0
1
0
19
Santoso Nugroho
?
1
62
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Ardiana Ardi
20
8
263
2
0
0
0
11
Elias
32
10
552
0
0
0
0
7
Indra Arya
21
10
663
2
0
2
0
70
Kallon Prince
22
8
80
1
0
0
0
16
Pratama Bintang
20
0
0
0
0
0
0
10
Rosalvo
32
10
805
3
0
1
0
30
Sormin Doni
19
3
86
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Widodo Kahudi
46