Bóng đá, Indonesia: Persija Jakarta trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Persija Jakarta
Sân vận động:
Stadion Utama Gelora Bung Karno
(Jakarta)
Sức chứa:
77 193
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 1
President Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ardhiyasa Andritany
32
5
450
0
0
0
0
1
Soares Mota Carlos Eduardo
32
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Andika Firza
25
9
654
0
0
4
1
2
Fahmi Rio
23
10
555
0
0
1
0
41
Ferarri Muhammad
21
9
744
0
2
0
0
17
Kudela Ondrej
37
9
719
0
0
2
0
77
Pamungkas Dony
19
2
136
0
0
0
0
74
Pedrao
32
2
50
1
0
0
0
5
Ridho Rizky
23
10
784
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abimanyu Syahrian
25
8
202
0
1
2
0
6
Bueno Ramon
29
7
565
0
0
1
0
15
Cahyana Raka
20
1
11
0
0
0
0
24
Fandi Resky
25
4
172
0
0
0
0
10
Gajos Maciej
33
10
804
2
2
1
0
58
Hannan Rayhan
20
9
226
1
0
0
0
7
Matsumura Ryo
30
10
749
3
2
1
0
25
Simanjuntak Rico
32
9
570
0
2
1
0
19
Sjahbandi Hanif
27
10
562
2
0
3
0
78
Witan
23
9
445
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Gustavo
28
9
725
4
0
2
0
9
Simic Marko
36
8
310
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pena Carlos
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ardhiyasa Andritany
32
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Abdurahman Muhammad
17
1
6
0
0
0
0
11
Andika Firza
25
5
324
1
0
2
0
33
Arjunsyah Akbar
23
3
142
0
0
0
0
2
Fahmi Rio
23
4
164
0
0
0
0
41
Ferarri Muhammad
21
5
386
0
0
1
0
17
Kudela Ondrej
37
4
315
0
0
1
0
77
Pamungkas Dony
19
1
45
0
0
0
0
5
Ridho Rizky
23
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bueno Ramon
29
5
283
0
0
0
0
15
Cahyana Raka
20
2
81
0
0
0
0
28
Fadilah Alwi
20
2
72
0
0
0
0
24
Fandi Resky
25
3
103
0
0
1
0
10
Gajos Maciej
33
4
315
0
0
1
0
58
Hannan Rayhan
20
5
221
0
0
1
0
7
Matsumura Ryo
30
4
293
0
0
1
0
25
Simanjuntak Rico
32
5
297
1
0
0
0
19
Sjahbandi Hanif
27
5
349
1
0
2
0
36
Warman Aditya
19
2
47
0
0
0
0
78
Witan
23
5
152
0
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Gholy Zahaby
15
2
83
0
0
0
0
70
Gustavo
28
5
259
2
0
1
0
9
Simic Marko
36
3
182
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pena Carlos
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ardhiyasa Andritany
32
9
810
0
0
0
0
80
Geovani Adre
21
0
0
0
0
0
0
1
Soares Mota Carlos Eduardo
32
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
57
Abdurahman Muhammad
17
1
6
0
0
0
0
27
Alhawari Syayid
19
0
0
0
0
0
0
11
Andika Firza
25
14
978
1
0
6
1
33
Arjunsyah Akbar
23
3
142
0
0
0
0
2
Fahmi Rio
23
14
719
0
0
1
0
41
Ferarri Muhammad
21
14
1130
0
2
1
0
17
Kudela Ondrej
37
13
1034
0
0
3
0
77
Pamungkas Dony
19
3
181
0
0
0
0
74
Pedrao
32
2
50
1
0
0
0
5
Ridho Rizky
23
14
1144
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Abimanyu Syahrian
25
8
202
0
1
2
0
6
Bueno Ramon
29
12
848
0
0
1
0
15
Cahyana Raka
20
3
92
0
0
0
0
28
Fadilah Alwi
20
2
72
0
0
0
0
24
Fandi Resky
25
7
275
0
0
1
0
10
Gajos Maciej
33
14
1119
2
2
2
0
58
Hannan Rayhan
20
14
447
1
0
1
0
7
Matsumura Ryo
30
14
1042
3
2
2
0
25
Simanjuntak Rico
32
14
867
1
2
1
0
19
Sjahbandi Hanif
27
15
911
3
0
5
0
36
Warman Aditya
19
2
47
0
0
0
0
78
Witan
23
14
597
0
3
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
48
Gholy Zahaby
15
2
83
0
0
0
0
70
Gustavo
28
14
984
6
0
3
0
9
Simic Marko
36
11
492
2
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pena Carlos
41