Bóng đá, Indonesia: Persibo Bojonegoro trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Persibo Bojonegoro
Sân vận động:
Sân vận động Letjend H.Soedirman Bojonegoro
(Bojonegoro)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
47
Mandagi Geri
36
5
450
0
0
0
0
33
Ridho Muhammad
29
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dutra Otavio
40
6
540
0
1
0
0
32
Haji Haris Nurhidayat
25
3
242
0
0
1
0
18
Sukmara Jajang
35
5
361
0
0
2
0
4
Taher Jahanbakhsh
34
6
540
4
0
1
0
25
Tuasalamony Alfin
31
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barata
28
6
483
1
1
0
0
21
Diaz Diandra
20
6
471
0
0
0
0
27
Ghozy Muhammad
25
1
7
0
0
0
0
23
Ihsanudin Fajar
20
4
73
0
0
1
0
16
Irfana Reza
25
5
188
0
0
1
0
12
Lerby
32
2
26
0
0
0
0
29
Maulana Ardi
23
3
61
0
0
0
0
30
Pondaag Brayen
22
4
265
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bayauw Hendra Adi
31
3
38
0
0
0
0
10
Celestine Enzo
27
6
540
2
2
1
0
11
Osas Saha
38
6
441
5
0
0
0
77
Pahabol Ferinando
32
6
220
0
0
1
0
78
Radiansyah Rahel
33
5
386
0
1
0
0
19
Somanada Made
23
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Al Hakim Adzib
25
0
0
0
0
0
0
81
Kusni Rizki
22
0
0
0
0
0
0
47
Mandagi Geri
36
5
450
0
0
0
0
33
Ridho Muhammad
29
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
64
Ardiansyah Hadi
23
0
0
0
0
0
0
5
Dutra Otavio
40
6
540
0
1
0
0
32
Haji Haris Nurhidayat
25
3
242
0
0
1
0
6
Isir Marthinus
22
0
0
0
0
0
0
Restu Aji
?
0
0
0
0
0
0
18
Sukmara Jajang
35
5
361
0
0
2
0
4
Taher Jahanbakhsh
34
6
540
4
0
1
0
25
Tuasalamony Alfin
31
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Barata
28
6
483
1
1
0
0
21
Diaz Diandra
20
6
471
0
0
0
0
27
Ghozy Muhammad
25
1
7
0
0
0
0
23
Ihsanudin Fajar
20
4
73
0
0
1
0
16
Irfana Reza
25
5
188
0
0
1
0
12
Lerby
32
2
26
0
0
0
0
29
Maulana Ardi
23
3
61
0
0
0
0
30
Pondaag Brayen
22
4
265
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Bayauw Hendra Adi
31
3
38
0
0
0
0
10
Celestine Enzo
27
6
540
2
2
1
0
45
Fauzi Azka
28
0
0
0
0
0
0
71
Kurniawan Aji
24
0
0
0
0
0
0
11
Osas Saha
38
6
441
5
0
0
0
77
Pahabol Ferinando
32
6
220
0
0
1
0
78
Radiansyah Rahel
33
5
386
0
1
0
0
19
Somanada Made
23
1
90
0
0
0
0