Bóng đá, Indonesia: Persewar Waropen trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Persewar Waropen
Sân vận động:
Mandala Stadium
(Jayapura)
Sức chứa:
30 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ananda Sheva
19
2
149
0
0
0
0
1
Mahuze Samuel
26
5
346
0
0
0
0
26
Pratama Rangga
28
3
227
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Abdullah Fahad
26
5
390
0
0
0
0
4
Fardiansyah Fardiansyah
31
2
70
0
0
0
0
12
Kosepa Zulkifli
29
3
175
0
0
0
0
15
Marani Yusuf
20
2
91
0
0
0
0
6
Onna Julyan
22
4
294
0
0
1
0
32
Pae Victor
39
8
502
4
0
2
0
29
Tjoe Yohanis
39
8
720
0
0
2
0
55
Tjoe Yulyan
28
8
720
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Mayor Zhan
29
2
66
0
0
0
0
24
Syahbas Firman
25
4
262
0
0
2
0
70
Womsiwor Patrick
23
2
51
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Alex Kayoi Andrias
29
1
14
0
0
0
0
17
Ayomi Salvador
25
5
223
0
0
0
0
21
Dwaramury Devano
?
3
99
0
0
0
0
98
Gwijangge Samuel
23
6
435
1
0
0
0
7
Isir Freddy
30
2
61
0
0
1
0
8
Isir Joshua
23
6
540
1
0
1
0
48
Migau Alfons
25
4
340
1
0
1
0
11
Sama Yan
28
7
276
0
0
0
0
46
Solossa Tobias
18
3
175
0
0
0
0
99
Wally Rivaldo
25
8
522
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ivakdalam Eduard
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ananda Sheva
19
2
149
0
0
0
0
1
Mahuze Samuel
26
5
346
0
0
0
0
26
Pratama Rangga
28
3
227
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
51
Abdullah Fahad
26
5
390
0
0
0
0
4
Fardiansyah Fardiansyah
31
2
70
0
0
0
0
2
Kipin Anthonius
36
0
0
0
0
0
0
12
Kosepa Zulkifli
29
3
175
0
0
0
0
15
Marani Yusuf
20
2
91
0
0
0
0
6
Onna Julyan
22
4
294
0
0
1
0
32
Pae Victor
39
8
502
4
0
2
0
29
Tjoe Yohanis
39
8
720
0
0
2
0
55
Tjoe Yulyan
28
8
720
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Mayor Zhan
29
2
66
0
0
0
0
24
Syahbas Firman
25
4
262
0
0
2
0
70
Womsiwor Patrick
23
2
51
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Alex Kayoi Andrias
29
1
14
0
0
0
0
17
Ayomi Salvador
25
5
223
0
0
0
0
21
Dwaramury Devano
?
3
99
0
0
0
0
98
Gwijangge Samuel
23
6
435
1
0
0
0
7
Isir Freddy
30
2
61
0
0
1
0
8
Isir Joshua
23
6
540
1
0
1
0
9
Maker Melanius
28
0
0
0
0
0
0
48
Migau Alfons
25
4
340
1
0
1
0
11
Sama Yan
28
7
276
0
0
0
0
46
Solossa Tobias
18
3
175
0
0
0
0
99
Wally Rivaldo
25
8
522
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ivakdalam Eduard
49