Bóng đá, Iran: Persepolis trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Iran
Persepolis
Sân vận động:
Azadi Stadium
(Tehran)
Sức chứa:
78 116
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Pro League
AFC Champions League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Guendouz Alexis
28
8
720
0
0
3
0
22
Rafiei Amirreza
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alishah Omid
32
5
290
0
0
0
0
19
Amiri Vahid
36
9
790
3
0
0
0
37
Barajeh Yaghoob
18
2
14
0
0
0
0
20
El Amloud Ayoub
30
5
317
1
0
1
0
3
Faraji Farshad
30
5
426
0
1
0
0
30
Gvelesiani Giorgi
33
8
720
1
0
0
0
6
Kanaani Hossein
30
7
582
2
1
3
0
4
Mohammadi Milad
31
7
583
0
0
1
0
8
Pouraliganji Morteza
32
6
240
0
0
1
0
76
Sahraei Soheil
21
2
180
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Khodabandelou Mohammed
25
4
216
0
0
0
0
27
Mehri Saeid
26
5
144
0
0
2
0
7
Rafiei Soroush
34
7
470
0
0
1
1
5
Rigi Masoud
33
9
658
0
0
3
0
21
Sadeghi Saeid
30
4
126
1
1
0
0
80
Salmani Yasin
22
3
85
0
0
0
0
23
Sarlak Milad
29
3
127
0
0
1
0
70
Urunov Oston
23
5
293
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ahmadzadeh Farshad
32
9
712
0
0
2
0
9
Alipour Ali
29
9
656
2
1
0
0
10
Alkasir Issa
34
6
241
0
1
1
0
18
Babaei Yekta Abolfazl
21
1
4
0
0
0
0
15
Hoboobati Samir
18
2
2
0
0
0
0
31
Joao Lucas
31
5
134
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garrido Juan Carlos
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Guendouz Alexis
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alishah Omid
32
3
218
0
0
0
0
19
Amiri Vahid
36
4
307
0
2
1
0
20
El Amloud Ayoub
30
3
182
0
0
1
0
3
Faraji Farshad
30
2
116
1
0
0
0
30
Gvelesiani Giorgi
33
4
360
0
0
0
0
6
Kanaani Hossein
30
2
180
0
0
0
0
4
Mohammadi Milad
31
4
360
0
0
0
0
8
Pouraliganji Morteza
32
2
180
0
0
0
0
76
Sahraei Soheil
21
1
45
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Khodabandelou Mohammed
25
2
71
0
0
1
0
27
Mehri Saeid
26
1
33
0
0
0
0
7
Rafiei Soroush
34
4
251
0
0
0
0
5
Rigi Masoud
33
4
268
0
0
1
0
21
Sadeghi Saeid
30
2
65
0
0
0
0
23
Sarlak Milad
29
2
150
0
0
0
0
70
Urunov Oston
23
3
182
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ahmadzadeh Farshad
32
4
151
0
0
0
0
9
Alipour Ali
29
4
304
1
0
0
0
10
Alkasir Issa
34
4
67
0
0
0
0
31
Joao Lucas
31
4
129
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garrido Juan Carlos
55
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Asadi Mehrshad
23
0
0
0
0
0
0
1
Guendouz Alexis
28
12
1080
0
0
3
0
22
Rafiei Amirreza
22
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alishah Omid
32
8
508
0
0
0
0
19
Amiri Vahid
36
13
1097
3
2
1
0
37
Barajeh Yaghoob
18
2
14
0
0
0
0
20
El Amloud Ayoub
30
8
499
1
0
2
0
3
Faraji Farshad
30
7
542
1
1
0
0
30
Gvelesiani Giorgi
33
12
1080
1
0
0
0
6
Kanaani Hossein
30
9
762
2
1
3
0
4
Mohammadi Milad
31
11
943
0
0
1
0
8
Pouraliganji Morteza
32
8
420
0
0
1
0
76
Sahraei Soheil
21
3
225
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Enayatzadeh Alireza
20
0
0
0
0
0
0
77
Khodabandelou Mohammed
25
6
287
0
0
1
0
27
Mehri Saeid
26
6
177
0
0
2
0
7
Rafiei Soroush
34
11
721
0
0
1
1
5
Rigi Masoud
33
13
926
0
0
4
0
21
Sadeghi Saeid
30
6
191
1
1
0
0
80
Salmani Yasin
22
3
85
0
0
0
0
23
Sarlak Milad
29
5
277
0
0
1
0
70
Urunov Oston
23
8
475
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ahmadzadeh Farshad
32
13
863
0
0
2
0
9
Alipour Ali
29
13
960
3
1
0
0
10
Alkasir Issa
34
10
308
0
1
1
0
18
Babaei Yekta Abolfazl
21
1
4
0
0
0
0
15
Hoboobati Samir
18
2
2
0
0
0
0
31
Joao Lucas
31
9
263
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Garrido Juan Carlos
55