Bóng đá: Persela Lamongan - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Persela Lamongan
Sân vận động:
Stadion Surajaya
(Lamongan)
Sức chứa:
16 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andiko Bimasakti
28
3
270
0
0
0
0
29
Reimas Samuel
32
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Adiatama Yoga
24
7
577
0
1
2
0
2
Carneiro Anderson
31
8
720
0
0
1
0
44
Ciptady Ikhwan
30
3
270
0
0
1
0
57
Drajat Rafiud
25
4
360
0
0
2
0
13
Ihsan Kusuma
?
1
13
0
0
0
0
4
Prahalabenta Risna
27
3
153
0
0
0
0
46
Syukron Al Hamdi
?
5
246
0
0
0
0
12
Utina R
20
8
466
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ade Jantra
34
6
220
0
0
1
0
33
Chanigio Ocvian
25
4
294
0
1
0
0
32
Febrianto Wawan
30
6
263
0
2
0
0
23
Kipuw Hasyim
36
7
630
0
0
2
0
89
Lee Lee
35
6
540
0
0
1
0
6
Sucipto Tony
38
8
491
0
0
2
0
8
Vizcarra Esteban Gabriel
38
5
164
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ahmed-Shaibu Lukman
32
5
255
0
0
0
0
18
Al Achya Aldi
30
2
147
0
0
1
0
7
Bawuo Rivaldy
31
6
352
0
1
0
0
98
Kosepa Ibrahim
29
1
27
0
0
0
0
10
N'Douassel Ezechiel
36
8
720
9
0
3
0
9
Samsul Arif
39
8
309
2
0
1
0
27
Yusgiantoro Arsyad
28
3
17
0
1
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Andiko Bimasakti
28
3
270
0
0
0
0
29
Reimas Samuel
32
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Adiatama Yoga
24
7
577
0
1
2
0
2
Carneiro Anderson
31
8
720
0
0
1
0
44
Ciptady Ikhwan
30
3
270
0
0
1
0
57
Drajat Rafiud
25
4
360
0
0
2
0
13
Ihsan Kusuma
?
1
13
0
0
0
0
3
Mudawam Syarful
21
0
0
0
0
0
0
4
Prahalabenta Risna
27
3
153
0
0
0
0
17
Rama Andik Rendi
31
0
0
0
0
0
0
46
Syukron Al Hamdi
?
5
246
0
0
0
0
12
Utina R
20
8
466
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ade Jantra
34
6
220
0
0
1
0
33
Chanigio Ocvian
25
4
294
0
1
0
0
32
Febrianto Wawan
30
6
263
0
2
0
0
23
Kipuw Hasyim
36
7
630
0
0
2
0
89
Lee Lee
35
6
540
0
0
1
0
6
Sucipto Tony
38
8
491
0
0
2
0
8
Vizcarra Esteban Gabriel
38
5
164
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Ahmed-Shaibu Lukman
32
5
255
0
0
0
0
18
Al Achya Aldi
30
2
147
0
0
1
0
7
Bawuo Rivaldy
31
6
352
0
1
0
0
77
Figo Huone
20
0
0
0
0
0
0
93
Ihwan Ahmad
31
0
0
0
0
0
0
98
Kosepa Ibrahim
29
1
27
0
0
0
0
10
N'Douassel Ezechiel
36
8
720
9
0
3
0
9
Samsul Arif
39
8
309
2
0
1
0
27
Yusgiantoro Arsyad
28
3
17
0
1
0
0