Bóng đá, Indonesia: Persekat trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Indonesia
Persekat
Sân vận động:
Sân vận động Tri Sanja
(Tegal)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 2
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Fani Dimas
24
3
183
0
0
0
0
97
Prasetiyo Bagus
27
5
450
0
0
0
0
20
Priambodo Diaz
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Amin Khoirul
19
3
181
0
0
1
0
27
Hamdi Sula
27
10
900
0
0
2
0
96
Iuri
28
8
720
0
1
3
0
6
Mahmudi Imam
30
4
360
0
0
0
0
55
Maulana Dandi
26
8
649
1
0
6
1
4
Mukhlis Muhammad
30
6
287
0
0
1
0
14
Pratama Fatah
22
3
74
0
0
1
0
13
Susilo Maryono
?
4
299
0
0
1
0
26
Wardjukur Sampari
21
6
371
0
0
1
0
15
Widodo Nanang
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bhagascara Chrystna
26
10
900
0
0
1
0
10
Felipe Ryan
27
10
900
2
0
2
0
21
Firmansyah Firmansyah
27
7
482
0
0
2
1
77
Ikhsan Ibnu
20
6
182
0
0
0
0
19
Pratama Nur Fajar
17
1
19
0
0
0
0
42
Reza Reza
22
2
49
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alfred Ferdinan
?
5
338
3
0
0
0
67
Ariyanto Rafly
23
10
837
3
0
2
0
29
Dicko Ibrahim Abou
26
3
263
0
0
1
0
9
Januari Firman
19
5
154
0
0
1
0
8
Lestaluhu Hamsa
22
2
59
0
0
0
0
41
Rockyawan Arbeta
28
7
254
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Abrori Aliyudin
19
0
0
0
0
0
0
17
Fani Dimas
24
3
183
0
0
0
0
97
Prasetiyo Bagus
27
5
450
0
0
0
0
20
Priambodo Diaz
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Amin Khoirul
19
3
181
0
0
1
0
27
Hamdi Sula
27
10
900
0
0
2
0
96
Iuri
28
8
720
0
1
3
0
6
Mahmudi Imam
30
4
360
0
0
0
0
55
Maulana Dandi
26
8
649
1
0
6
1
4
Mukhlis Muhammad
30
6
287
0
0
1
0
14
Pratama Fatah
22
3
74
0
0
1
0
13
Susilo Maryono
?
4
299
0
0
1
0
26
Wardjukur Sampari
21
6
371
0
0
1
0
15
Widodo Nanang
20
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bhagascara Chrystna
26
10
900
0
0
1
0
10
Felipe Ryan
27
10
900
2
0
2
0
21
Firmansyah Firmansyah
27
7
482
0
0
2
1
77
Ikhsan Ibnu
20
6
182
0
0
0
0
66
Pratama Faizal
18
0
0
0
0
0
0
19
Pratama Nur Fajar
17
1
19
0
0
0
0
89
Raweyai Marten
26
0
0
0
0
0
0
42
Reza Reza
22
2
49
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Alfred Ferdinan
?
5
338
3
0
0
0
67
Ariyanto Rafly
23
10
837
3
0
2
0
29
Dicko Ibrahim Abou
26
3
263
0
0
1
0
9
Januari Firman
19
5
154
0
0
1
0
8
Lestaluhu Hamsa
22
2
59
0
0
0
0
41
Rockyawan Arbeta
28
7
254
0
0
1
0