Bóng đá, Ý: Pergolettese trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Pergolettese
Sân vận động:
Giuseppe Voltini
(Crema)
Sức chứa:
4 100
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cordaro Lorenzo
20
13
1170
0
0
2
0
22
Raimondi Paolo
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bignami Riccardo
24
6
123
0
0
0
0
33
Capoferri Mattia
23
13
830
1
0
2
0
14
Lambrughi Alessandro
37
11
831
0
0
2
0
6
Mondele Lukas
20
6
266
0
0
1
0
34
Olivieri Edoardo
19
10
396
0
0
0
0
24
Schiavini Andrea
20
7
215
0
0
1
0
15
Stante Francesco
19
14
1216
0
0
4
0
2
Tonoli Daniel
22
15
1350
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Abubakar Salim
21
6
87
0
0
2
0
16
Albertini Alessandro
30
14
1097
0
0
3
0
4
Arini Mariano
37
15
1350
1
0
3
0
92
Bouabre Evan
20
7
171
0
0
1
0
21
Careccia Samuele
26
11
923
1
0
3
1
11
Cerasani Jacopo
21
6
230
0
0
0
0
80
Jaouhari Zaid
22
15
1088
2
0
4
0
17
Scarsella Fabio
35
13
916
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Anelli Nicola
20
11
537
0
0
2
0
19
Basili Damiano
20
12
542
2
0
0
0
9
Parker Sean
27
14
1081
4
0
1
0
7
Piu Alessandro
28
6
310
0
0
0
0
27
Sartori Gabriel
19
1
4
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cordaro Lorenzo
20
13
1170
0
0
2
0
12
Dordoni Sebastiano
18
0
0
0
0
0
0
22
Raimondi Paolo
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bignami Riccardo
24
6
123
0
0
0
0
33
Capoferri Mattia
23
13
830
1
0
2
0
14
Lambrughi Alessandro
37
11
831
0
0
2
0
6
Mondele Lukas
20
6
266
0
0
1
0
34
Olivieri Edoardo
19
10
396
0
0
0
0
24
Schiavini Andrea
20
7
215
0
0
1
0
15
Stante Francesco
19
14
1216
0
0
4
0
2
Tonoli Daniel
22
15
1350
2
0
3
0
Vanazzi Francesco
16
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Abubakar Salim
21
6
87
0
0
2
0
16
Albertini Alessandro
30
14
1097
0
0
3
0
4
Arini Mariano
37
15
1350
1
0
3
0
92
Bouabre Evan
20
7
171
0
0
1
0
21
Careccia Samuele
26
11
923
1
0
3
1
11
Cerasani Jacopo
21
6
230
0
0
0
0
80
Jaouhari Zaid
22
15
1088
2
0
4
0
20
Pietrelli Riccardo
21
0
0
0
0
0
0
17
Scarsella Fabio
35
13
916
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Anelli Nicola
20
11
537
0
0
2
0
19
Basili Damiano
20
12
542
2
0
0
0
26
Lecchi Matteo
17
0
0
0
0
0
0
9
Parker Sean
27
14
1081
4
0
1
0
7
Piu Alessandro
28
6
310
0
0
0
0
27
Sartori Gabriel
19
1
4
0
0
0
0