Bóng đá, Malaysia: Perak trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Malaysia
Perak
Sân vận động:
Perak Stadium
(Ipoh)
Sức chứa:
42 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hamid Ramdhan
30
6
534
0
0
1
0
20
Nadzli Muhd Haziq
26
9
727
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arif Kamal
21
4
155
0
0
0
0
12
Asyraf Afif
33
8
396
0
0
0
0
32
Azmi Muhammad
21
1
2
0
0
0
0
31
Daniel Hafizy
?
1
13
0
0
0
0
4
Henrique
27
4
346
0
0
4
1
16
Idris Fadhil
28
4
97
0
0
2
0
3
Mawat Tommy
28
13
967
1
0
5
0
15
Nyholm Jesper
31
12
937
0
0
1
0
8
Pillay Shivan
23
12
1080
0
0
2
0
40
Yusni Aiman
22
11
837
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Afolabi Sunday
25
12
906
0
0
2
0
28
Ariffin Ariff
25
6
436
0
0
0
0
18
Azalinullah
28
6
438
0
0
3
0
6
Azhar Fikri
24
12
531
2
0
1
0
5
Guaycochea Luciano
32
12
1070
7
0
3
1
11
Haikal Wan Zack
33
12
773
2
0
0
0
34
Ismail Akmal Hazim
23
1
15
0
0
0
0
17
Kanybekov Adilet
21
13
635
0
0
2
0
30
Milunovic Luka
31
10
623
2
0
1
0
14
Saiyadi Firdaus
28
13
647
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cleitinho
29
13
998
2
0
2
0
10
Lee Tae-Min
21
9
599
2
0
3
0
33
Shamsudin Syahmi
?
3
42
0
0
0
0
23
Zikri Alif
22
2
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Che Lah Yusri
48
Victor Davaraj Sam Pakiaraj
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Hamid Ramdhan
30
6
534
0
0
1
0
1
Irman Mohd Fadhil Muhammad Firdaus
23
0
0
0
0
0
0
20
Nadzli Muhd Haziq
26
9
727
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Arif Kamal
21
4
155
0
0
0
0
12
Asyraf Afif
33
8
396
0
0
0
0
32
Azmi Muhammad
21
1
2
0
0
0
0
31
Daniel Hafizy
?
1
13
0
0
0
0
4
Henrique
27
4
346
0
0
4
1
16
Idris Fadhil
28
4
97
0
0
2
0
3
Mawat Tommy
28
13
967
1
0
5
0
15
Nyholm Jesper
31
12
937
0
0
1
0
8
Pillay Shivan
23
12
1080
0
0
2
0
40
Yusni Aiman
22
11
837
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Afolabi Sunday
25
12
906
0
0
2
0
28
Ariffin Ariff
25
6
436
0
0
0
0
18
Azalinullah
28
6
438
0
0
3
0
6
Azhar Fikri
24
12
531
2
0
1
0
5
Guaycochea Luciano
32
12
1070
7
0
3
1
11
Haikal Wan Zack
33
12
773
2
0
0
0
34
Ismail Akmal Hazim
23
1
15
0
0
0
0
17
Kanybekov Adilet
21
13
635
0
0
2
0
30
Milunovic Luka
31
10
623
2
0
1
0
14
Saiyadi Firdaus
28
13
647
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cleitinho
29
13
998
2
0
2
0
10
Lee Tae-Min
21
9
599
2
0
3
0
33
Shamsudin Syahmi
?
3
42
0
0
0
0
23
Zikri Alif
22
2
26
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Che Lah Yusri
48
Victor Davaraj Sam Pakiaraj
?