Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Pendikspor trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Pendikspor
Sân vận động:
Pendik Stadyumu
(Istanbul)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. Lig
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Canpolat Erdem
23
8
655
0
0
1
0
35
Ogur Burak
35
5
426
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Akca Murat
34
6
447
0
0
0
0
17
Asatekin Samet
32
7
546
0
0
1
0
66
Dogan Furkan
23
2
41
0
0
1
0
20
Keskin Enes
23
9
274
0
1
3
0
6
Sequeira
34
7
584
0
4
0
1
23
Souza Silva
35
11
946
0
0
3
0
5
Sulungoz Berkay
28
10
765
0
0
2
0
81
Tekdal Tarik
34
3
148
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Akdag Ibrahim
33
9
613
1
0
1
0
21
Calik Erdem
18
4
98
0
0
0
0
60
Karadeniz Bekir
25
11
563
0
0
1
0
58
Kaya Gokcan
29
12
1080
0
1
1
0
8
Kilic Hasan
32
11
787
0
0
3
0
41
Ozdemir Mesut
31
12
1080
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Del Valle Yonathan
34
2
52
0
0
0
0
90
Eze Emeka
28
12
803
5
0
0
0
7
Kappel Leandro
35
7
448
1
0
0
0
99
Kosar Ahmet
17
1
1
0
0
0
0
91
Sandro Lima
34
11
817
1
1
2
0
98
Topalli Jetmir
26
9
316
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Agcay Sedat
43
Esendemir Evrim
?
Ozkoylu Osman
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Canpolat Erdem
23
8
655
0
0
1
0
30
Koyuncu Emre
28
0
0
0
0
0
0
35
Ogur Burak
35
5
426
0
0
0
0
18
Tavukcu
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Akca Murat
34
6
447
0
0
0
0
17
Asatekin Samet
32
7
546
0
0
1
0
73
Colak Mustafa
20
0
0
0
0
0
0
66
Dogan Furkan
23
2
41
0
0
1
0
20
Keskin Enes
23
9
274
0
1
3
0
33
Ozturk Alpaslan
31
0
0
0
0
0
0
6
Sequeira
34
7
584
0
4
0
1
23
Souza Silva
35
11
946
0
0
3
0
5
Sulungoz Berkay
28
10
765
0
0
2
0
81
Tekdal Tarik
34
3
148
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Akdag Ibrahim
33
9
613
1
0
1
0
21
Calik Erdem
18
4
98
0
0
0
0
61
Gokdeniz Kara
20
0
0
0
0
0
0
70
Guney Melih
19
0
0
0
0
0
0
60
Karadeniz Bekir
25
11
563
0
0
1
0
58
Kaya Gokcan
29
12
1080
0
1
1
0
8
Kilic Hasan
32
11
787
0
0
3
0
41
Ozdemir Mesut
31
12
1080
1
1
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Del Valle Yonathan
34
2
52
0
0
0
0
90
Eze Emeka
28
12
803
5
0
0
0
7
Kappel Leandro
35
7
448
1
0
0
0
99
Kosar Ahmet
17
1
1
0
0
0
0
91
Sandro Lima
34
11
817
1
1
2
0
98
Topalli Jetmir
26
9
316
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Agcay Sedat
43
Esendemir Evrim
?
Ozkoylu Osman
53