Bóng đá, Uruguay: Penarol trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Uruguay
Penarol
Sân vận động:
Campeón del Siglo
(Montevideo)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Division
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aguerre Washington
31
25
2177
0
0
1
0
12
De Amores Ravelo Guillermo Rafael
30
10
884
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gianoli Martin
24
6
369
0
0
0
0
34
Herrera Nahuel
19
5
418
0
0
1
0
2
Leo Coelho
31
22
1706
3
0
7
0
27
Lucas Hernandez
32
29
1331
2
0
4
0
18
Mayada Camilo
33
12
827
0
0
1
0
20
Milans Pedro Eliezer
22
23
1627
0
0
3
0
15
Olivera Maximiliano
32
26
1979
1
0
5
1
4
Rodriguez Guzman
24
29
2478
1
0
10
0
19
Sosa Diego
27
19
828
1
0
1
0
22
Suarez Damian
36
6
305
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cabrera Javier
32
25
1835
2
0
4
0
5
Cristoforo Sebastian
31
11
261
0
0
0
1
13
Darias Eduardo
26
24
1564
3
0
2
0
24
Fernandez Adrian
23
2
37
0
0
0
0
8
Fernandez Leonardo
26
31
2542
15
0
11
0
14
Garcia Damian
21
29
2322
1
0
5
0
97
Medina Alan
26
9
484
1
0
1
0
23
Mendez Javier
29
23
1909
1
0
2
1
6
Perez Rodrigo
28
10
525
0
0
3
0
10
Ramirez Gaston
33
25
1373
4
0
6
0
25
Sosa Ignacio
21
15
525
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Acosta Nahuel
25
10
204
1
0
1
0
90
Avenatti Felipe
31
6
257
1
0
0
0
32
Baez Stabile Jaime
29
9
593
1
0
0
0
9
Batista Ochoa Facundo Agustin
25
16
607
6
0
0
1
17
Gonzalez Luciano
18
3
35
0
0
0
0
22
Matheus Babi
27
16
456
4
0
1
0
30
Rossi Nicolas
22
2
35
0
0
1
0
26
Sequeira Leonardo
29
26
1469
7
0
3
0
11
Silvera Cabo Maximiliano Joaquin
27
30
2320
8
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aguirre Diego
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aguerre Washington
31
8
676
0
0
3
1
12
De Amores Ravelo Guillermo Rafael
30
5
405
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gianoli Martin
24
1
1
0
0
0
0
2
Leo Coelho
31
5
227
0
0
0
0
27
Lucas Hernandez
32
12
443
1
1
1
0
18
Mayada Camilo
33
6
267
0
0
0
0
20
Milans Pedro Eliezer
22
10
788
0
1
1
0
15
Olivera Maximiliano
32
11
893
1
1
1
0
4
Rodriguez Guzman
24
12
1080
1
0
2
0
19
Sosa Diego
27
2
92
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cabrera Javier
32
7
501
1
2
0
0
5
Cristoforo Sebastian
31
1
1
0
0
0
0
13
Darias Eduardo
26
10
698
1
1
5
0
24
Fernandez Adrian
23
1
15
0
0
0
0
8
Fernandez Leonardo
26
12
1054
3
6
2
0
14
Garcia Damian
21
12
997
0
0
3
0
23
Mendez Javier
29
11
949
1
0
3
0
6
Perez Rodrigo
28
2
180
0
1
1
0
10
Ramirez Gaston
33
10
386
0
0
3
0
25
Sosa Ignacio
21
5
133
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Acosta Nahuel
25
2
32
0
0
0
0
90
Avenatti Felipe
31
2
30
0
0
0
0
32
Baez Stabile Jaime
29
6
368
3
1
1
0
9
Batista Ochoa Facundo Agustin
25
5
126
2
0
0
0
22
Matheus Babi
27
3
53
0
0
0
0
26
Sequeira Leonardo
29
9
423
0
0
0
0
11
Silvera Cabo Maximiliano Joaquin
27
12
936
6
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aguirre Diego
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Aguerre Washington
31
33
2853
0
0
4
1
12
De Amores Ravelo Guillermo Rafael
30
15
1289
0
0
1
0
1
Morgan Michelena Kevin Mario
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Gianoli Martin
24
7
370
0
0
0
0
34
Herrera Nahuel
19
5
418
0
0
1
0
2
Leo Coelho
31
27
1933
3
0
7
0
27
Lucas Hernandez
32
41
1774
3
1
5
0
18
Mayada Camilo
33
18
1094
0
0
1
0
20
Milans Pedro Eliezer
22
33
2415
0
1
4
0
15
Olivera Maximiliano
32
37
2872
2
1
6
1
4
Rodriguez Guzman
24
41
3558
2
0
12
0
19
Sosa Diego
27
21
920
1
0
1
0
22
Suarez Damian
36
6
305
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Benitez Santiago
21
0
0
0
0
0
0
7
Cabrera Javier
32
32
2336
3
2
4
0
5
Cristoforo Sebastian
31
12
262
0
0
0
1
13
Darias Eduardo
26
34
2262
4
1
7
0
24
De Armas Nahuel
21
0
0
0
0
0
0
24
Fernandez Adrian
23
3
52
0
0
0
0
8
Fernandez Leonardo
26
43
3596
18
6
13
0
14
Garcia Damian
21
41
3319
1
0
8
0
97
Medina Alan
26
9
484
1
0
1
0
23
Mendez Javier
29
34
2858
2
0
5
1
6
Perez Rodrigo
28
12
705
0
1
4
0
10
Ramirez Gaston
33
35
1759
4
0
9
0
25
Sosa Ignacio
21
20
658
0
0
4
0
21
Ureta Mateo
18
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Acosta Nahuel
25
12
236
1
0
1
0
90
Avenatti Felipe
31
8
287
1
0
0
0
32
Baez Stabile Jaime
29
15
961
4
1
1
0
9
Batista Ochoa Facundo Agustin
25
21
733
8
0
0
1
17
Gonzalez Luciano
18
3
35
0
0
0
0
22
Matheus Babi
27
19
509
4
0
1
0
30
Rossi Nicolas
22
2
35
0
0
1
0
26
Sequeira Leonardo
29
35
1892
7
0
3
0
11
Silvera Cabo Maximiliano Joaquin
27
42
3256
14
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Aguirre Diego
59