Bóng đá, Malaysia: Penang trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Malaysia
Penang
Sân vận động:
Bandaraya Stadium
(Pulau Pinang)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
FA Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Afifi Shafiq
25
2
122
0
0
0
0
23
Nazrel Sikh
22
13
1139
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ankrah Richmond
24
13
1167
0
0
1
0
32
Irfanuddin Aqil
27
7
392
0
0
0
0
26
Namathevan Arunasalam
28
6
320
0
0
2
0
3
Norlizam Norasyraf
22
1
4
0
0
0
0
17
Rafael Vitor
31
10
900
2
0
3
0
6
Rokisham Khairul
26
3
220
0
0
2
0
3
Roslan Aikmal
23
6
176
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Akif Nik
25
12
726
1
0
1
0
12
Al Hafiz Mohammed
30
11
474
0
0
1
0
99
Anuar Ikmalrizal Muhammad Alif
21
11
143
1
0
3
0
11
Azahar Amer
29
3
102
0
0
0
0
21
Azswad Shafi
23
1
46
0
0
0
0
80
Iziruddin Izzat
22
13
646
0
0
1
0
8
Khazali Muhammad Khairu Azrin bin
33
10
785
0
0
2
0
14
Kutty Syamer
27
13
1170
0
0
1
0
28
Reza Zamri Reza
29
4
15
0
0
0
0
20
bin Makasuf Mohammad Rahmat
27
5
136
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Lapti Nabil
32
12
581
0
0
1
0
10
Neto
26
13
976
2
0
2
0
46
Raop Adib
25
13
1086
1
0
3
0
9
Rodrigo Dias
30
13
1122
5
0
0
0
7
Wenzel-Halls Dylan
26
6
540
1
0
1
0
15
Zakaria Fairuz
27
12
921
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ahmad Rakhli Akmal Rizal bin
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Nazrel Sikh
22
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ankrah Richmond
24
2
180
0
0
0
0
32
Irfanuddin Aqil
27
1
3
0
0
0
0
26
Namathevan Arunasalam
28
1
90
0
0
1
0
17
Rafael Vitor
31
3
180
0
0
0
0
3
Roslan Aikmal
23
2
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Akif Nik
25
2
124
0
0
0
0
12
Al Hafiz Mohammed
30
2
58
0
0
0
0
99
Anuar Ikmalrizal Muhammad Alif
21
2
39
0
0
0
0
11
Azahar Amer
29
1
71
0
0
0
0
21
Azswad Shafi
23
1
0
1
0
0
0
80
Iziruddin Izzat
22
2
110
0
0
0
0
8
Khazali Muhammad Khairu Azrin bin
33
1
71
0
0
1
0
14
Kutty Syamer
27
3
180
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Lapti Nabil
32
3
143
0
0
0
0
10
Neto
26
2
170
0
0
0
0
46
Raop Adib
25
3
178
0
0
0
0
9
Rodrigo Dias
30
1
90
0
0
0
0
15
Zakaria Fairuz
27
1
88
0
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ahmad Rakhli Akmal Rizal bin
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Afifi Shafiq
25
2
122
0
0
0
0
1
Mukriz Muhamad Haziq
21
0
0
0
0
0
0
23
Nazrel Sikh
22
15
1319
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Ankrah Richmond
24
15
1347
0
0
1
0
32
Irfanuddin Aqil
27
8
395
0
0
0
0
26
Namathevan Arunasalam
28
7
410
0
0
3
0
72
Nizam Muhammad
23
0
0
0
0
0
0
3
Norlizam Norasyraf
22
1
4
0
0
0
0
17
Rafael Vitor
31
13
1080
2
0
3
0
6
Rokisham Khairul
26
3
220
0
0
2
0
3
Roslan Aikmal
23
8
199
0
0
0
0
50
Syamil Zarif
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Akif Nik
25
14
850
1
0
1
0
12
Al Hafiz Mohammed
30
13
532
0
0
1
0
99
Anuar Ikmalrizal Muhammad Alif
21
13
182
1
0
3
0
83
Anuar Khairil
29
0
0
0
0
0
0
11
Azahar Amer
29
4
173
0
0
0
0
21
Azswad Shafi
23
2
46
1
0
0
0
88
Irfan Daniel
23
0
0
0
0
0
0
80
Iziruddin Izzat
22
15
756
0
0
1
0
8
Khazali Muhammad Khairu Azrin bin
33
11
856
0
0
3
0
14
Kutty Syamer
27
16
1350
0
0
2
0
28
Reza Zamri Reza
29
4
15
0
0
0
0
20
bin Makasuf Mohammad Rahmat
27
5
136
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Izhar Aidil
?
0
0
0
0
0
0
30
Lapti Nabil
32
15
724
0
0
1
0
10
Neto
26
15
1146
2
0
2
0
46
Raop Adib
25
16
1264
1
0
3
0
9
Rodrigo Dias
30
14
1212
5
0
0
0
7
Wenzel-Halls Dylan
26
6
540
1
0
1
0
15
Zakaria Fairuz
27
13
1009
0
0
5
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ahmad Rakhli Akmal Rizal bin
42