Bóng đá, Bồ Đào Nha: Penafiel trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Penafiel
Sân vận động:
Estadio Municipal 25 de Abril
(Penafiel)
Sức chứa:
5 230
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal 2
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Filipe Ferreira
28
1
79
0
0
0
0
1
Oliveira Miguel
30
1
90
0
0
0
0
31
Samba Balde Manuel Mama
22
10
822
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Brito Diogo
25
5
81
0
0
0
0
3
Fernandes Gustavo
25
6
134
0
0
0
0
68
Maga
25
10
849
2
0
6
1
27
Negrao Goncalo
21
1
1
0
0
0
0
14
Pereira Bruno
26
3
93
0
1
1
0
44
Pereira Ruben
26
11
990
0
0
3
0
15
Silva Joao
26
10
871
0
0
3
1
4
Xavier Ferreira dos Santos Joao Miguel
31
11
963
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Batista Diogo
24
11
925
2
2
1
0
88
Ewerton
31
5
219
0
1
0
0
13
Pinheiro Edu
27
4
52
0
0
1
0
8
Reko
29
11
918
2
0
3
0
20
Rodrigues Tiago
32
9
672
0
0
3
0
30
Silva Andre
24
10
491
0
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chico Teixeira
26
7
461
0
0
1
0
17
Gabriel Barbosa
25
10
737
4
0
5
0
11
Leal Joao
19
1
1
0
0
0
0
77
Olamilekan Fatai Sodiq
28
5
141
0
0
1
1
75
Ribeiro Ricardo
27
6
530
2
0
3
0
99
Skuka Xhuliano
26
1
11
0
0
0
0
9
Suker Helder
25
10
145
1
0
1
0
7
Vieira Pedro
22
2
20
0
0
0
0
34
Ze Leite
25
9
613
6
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cristovao Helder
53
Fonseca de Sousa Andre
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Oliveira Miguel
30
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Brito Diogo
25
1
120
0
0
0
0
3
Fernandes Gustavo
25
1
24
0
0
2
1
68
Maga
25
1
120
0
0
0
0
14
Pereira Bruno
26
1
85
0
0
0
0
44
Pereira Ruben
26
1
0
0
0
1
0
15
Silva Joao
26
1
120
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Batista Diogo
24
1
59
0
0
0
0
88
Ewerton
31
1
62
0
0
1
0
8
Reko
29
1
45
0
0
1
0
20
Rodrigues Tiago
32
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Gabriel Barbosa
25
2
62
1
0
0
0
11
Leal Joao
19
1
30
0
0
0
0
77
Olamilekan Fatai Sodiq
28
1
76
0
0
0
0
99
Skuka Xhuliano
26
1
0
1
0
0
0
9
Suker Helder
25
2
59
3
0
0
0
7
Vieira Pedro
22
1
36
0
0
0
0
34
Ze Leite
25
1
91
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cristovao Helder
53
Fonseca de Sousa Andre
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
73
Filipe Ferreira
28
1
79
0
0
0
0
1
Oliveira Miguel
30
2
210
0
0
0
0
31
Samba Balde Manuel Mama
22
10
822
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Brito Diogo
25
6
201
0
0
0
0
3
Fernandes Gustavo
25
7
158
0
0
2
1
68
Maga
25
11
969
2
0
6
1
27
Negrao Goncalo
21
1
1
0
0
0
0
14
Pereira Bruno
26
4
178
0
1
1
0
44
Pereira Ruben
26
12
990
0
0
4
0
15
Silva Joao
26
11
991
0
0
4
1
4
Xavier Ferreira dos Santos Joao Miguel
31
11
963
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Batista Diogo
24
12
984
2
2
1
0
88
Ewerton
31
6
281
0
1
1
0
13
Pinheiro Edu
27
4
52
0
0
1
0
8
Reko
29
12
963
2
0
4
0
20
Rodrigues Tiago
32
10
792
0
0
3
0
30
Silva Andre
24
10
491
0
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Chico Teixeira
26
7
461
0
0
1
0
17
Gabriel Barbosa
25
12
799
5
0
5
0
11
Leal Joao
19
2
31
0
0
0
0
77
Olamilekan Fatai Sodiq
28
6
217
0
0
1
1
75
Ribeiro Ricardo
27
6
530
2
0
3
0
99
Skuka Xhuliano
26
2
11
1
0
0
0
9
Suker Helder
25
12
204
4
0
1
0
7
Vieira Pedro
22
3
56
0
0
0
0
34
Ze Leite
25
10
704
7
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Cristovao Helder
53
Fonseca de Sousa Andre
42