Bóng đá, Bắc Macedonia: Pelister trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bắc Macedonia
Pelister
Sân vận động:
Sân vận động Petar Miloševski
(Bitola)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1. MFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jovcevski Andrej
21
14
1260
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Grozdanoski Hristijan
31
14
1204
0
0
3
0
2
Ivanovski Stefan
21
13
982
0
0
1
0
11
Karceski Daniel
32
14
808
0
0
4
0
5
Kostov Stefan
28
7
616
0
0
1
0
7
Ljamcevski Blagoja
37
9
369
0
0
0
0
34
Milenkovski Filip
34
9
626
0
0
2
0
4
Ristevski Aleksandar
32
10
828
2
0
2
1
18
Stojanovski Hristijan
19
5
296
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Fernandinho
30
7
174
0
0
1
0
24
Naumoski Jordanco
29
10
547
0
0
4
0
8
Serafimovski Viktor
29
13
1036
0
0
2
0
27
Todoroski Filip
21
12
686
0
0
1
0
20
Trajkoski Jovanco
29
7
104
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Georgiev Boban
27
12
562
0
0
0
0
44
Ivanovski Mirko
35
12
925
3
0
5
1
45
Katanic Aleksandar
29
6
136
1
0
0
0
77
Kerim Vildan
30
10
747
1
0
1
0
19
Lucas Cardoso
30
4
120
0
0
1
0
99
Masevski Damjan
23
7
221
0
0
2
0
10
Spirkoski Bojan
29
12
752
0
0
1
0
9
Talevski Michail
20
14
856
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kostov Vlatko
59
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
90
Dimovski Nataniel
18
0
0
0
0
0
0
1
Jovcevski Andrej
21
14
1260
0
0
1
0
12
Petrovski Ilche
35
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Grozdanoski Hristijan
31
14
1204
0
0
3
0
2
Ivanovski Stefan
21
13
982
0
0
1
0
11
Karceski Daniel
32
14
808
0
0
4
0
5
Kostov Stefan
28
7
616
0
0
1
0
7
Ljamcevski Blagoja
37
9
369
0
0
0
0
34
Milenkovski Filip
34
9
626
0
0
2
0
4
Ristevski Aleksandar
32
10
828
2
0
2
1
6
Stefanovski Bojan
22
0
0
0
0
0
0
18
Stojanovski Hristijan
19
5
296
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Angelevski David
16
0
0
0
0
0
0
35
Fernandinho
30
7
174
0
0
1
0
21
Krstevski Gabriel
18
0
0
0
0
0
0
24
Naumoski Jordanco
29
10
547
0
0
4
0
8
Serafimovski Viktor
29
13
1036
0
0
2
0
13
Siljanovski Andrej
18
0
0
0
0
0
0
27
Todoroski Filip
21
12
686
0
0
1
0
20
Trajkoski Jovanco
29
7
104
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Georgiev Boban
27
12
562
0
0
0
0
44
Ivanovski Mirko
35
12
925
3
0
5
1
45
Katanic Aleksandar
29
6
136
1
0
0
0
77
Kerim Vildan
30
10
747
1
0
1
0
19
Lucas Cardoso
30
4
120
0
0
1
0
99
Masevski Damjan
23
7
221
0
0
2
0
10
Spirkoski Bojan
29
12
752
0
0
1
0
9
Talevski Michail
20
14
856
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kostov Vlatko
59