Bóng đá, Hà Lan: PEC Zwolle Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hà Lan
PEC Zwolle Nữ
Sân vận động:
Công viên thể thao Ceintuurbaan
(Zwolle)
Sức chứa:
3 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Eredivisie Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Tijink Inge
24
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dijsselhof Jasmijn
23
7
464
0
0
0
0
42
Konink Reza
17
1
13
0
0
0
0
4
Lindner Mayke
21
1
46
0
0
0
0
6
Pruim Kely
24
7
611
0
0
0
0
3
Rutgers Maud
19
7
630
0
0
0
0
27
Schilder Melissa
19
5
48
0
0
0
0
14
Walk Jeva
20
4
149
0
0
1
0
23
Weiman Inske
18
6
515
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Buikema Nayomi
20
6
504
0
0
0
0
25
Davelaar Sanne
19
3
22
0
0
0
0
8
Kemper Ilse
18
6
373
0
0
0
0
7
Kroezen Sterre
19
7
448
1
1
0
0
48
Van Drogen Maureen
17
2
39
0
0
0
0
18
te Wierik Tara
19
1
14
0
0
1
0
15
van Vugt Sophie
18
7
533
1
0
0
0
24
van de Velde Senne
19
7
289
0
0
0
0
16
van der Linden Vita
27
5
285
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hilhorst Naomi
23
7
281
0
0
1
0
13
Huizenga Hanna
19
7
619
2
0
0
0
11
Zuidberg Zoe
17
6
449
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brinkhof Jim
30
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Tijink Inge
24
7
630
0
0
0
0
26
Tissingh Noa
17
0
0
0
0
0
0
1
van der Flier Tess
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Dijsselhof Jasmijn
23
7
464
0
0
0
0
42
Konink Reza
17
1
13
0
0
0
0
4
Lindner Mayke
21
1
46
0
0
0
0
6
Pruim Kely
24
7
611
0
0
0
0
3
Rutgers Maud
19
7
630
0
0
0
0
27
Schilder Melissa
19
5
48
0
0
0
0
14
Walk Jeva
20
4
149
0
0
1
0
23
Weiman Inske
18
6
515
0
0
0
0
30
van Essen Denise
?
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Buikema Nayomi
20
6
504
0
0
0
0
25
Davelaar Sanne
19
3
22
0
0
0
0
8
Kemper Ilse
18
6
373
0
0
0
0
7
Kroezen Sterre
19
7
448
1
1
0
0
48
Van Drogen Maureen
17
2
39
0
0
0
0
18
te Wierik Tara
19
1
14
0
0
1
0
15
van Vugt Sophie
18
7
533
1
0
0
0
24
van de Velde Senne
19
7
289
0
0
0
0
16
van der Linden Vita
27
5
285
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hilhorst Naomi
23
7
281
0
0
1
0
13
Huizenga Hanna
19
7
619
2
0
0
0
11
Zuidberg Zoe
17
6
449
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Brinkhof Jim
30