Bóng đá: Paysandu PA - đội hình
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Paysandu PA
Sân vận động:
Leonidas Sodre de Castro
(Belem)
Sức chứa:
16 200
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Serie B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Diogo Silva
38
19
1710
0
0
2
0
13
Matheus Nogueira
27
18
1620
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Keffel
25
1
45
0
0
0
0
36
Kevyn
26
31
2095
2
0
5
0
34
Leo Pereira
26
7
243
0
0
1
0
35
Luan Freitas
23
11
563
1
0
4
0
27
Lucas Maia
31
28
2370
1
0
6
1
16
Michel
34
9
324
0
0
1
0
3
Quintana Yeferson
28
22
1819
1
0
7
1
4
Wanderson
30
23
1875
0
0
7
1
2
da Silva Junior Edilson Jose
29
30
2242
0
4
4
1
23
da Silva Santos Carlos Eduardo
23
9
645
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Biel Fonseca
22
3
128
0
0
0
0
25
Carlos Maia
23
1
53
0
0
1
0
10
Cazares
32
12
748
0
3
2
0
8
Joao Vieira
27
34
2973
4
2
7
0
14
Juninho
25
19
944
0
2
1
0
28
Leandro Vilela
29
23
1348
1
1
6
0
38
Matheus Trindade
28
12
749
0
0
3
1
5
Netinho
26
26
775
2
1
6
1
9
Paulinho Boia
26
17
980
3
2
2
0
20
Robinho
37
21
984
0
2
3
0
30
Val Soares
27
19
935
2
0
3
0
32
Valenca Sobral Brendon
22
4
62
0
0
0
0
39
Wesley Fraga
28
6
99
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Borasi Benjamin
27
16
1197
3
2
3
0
21
Bryan
28
21
1542
0
2
6
1
18
Edinho
Chấn thương
30
14
656
0
1
2
0
15
Garcia Cordero Esli Samuel
24
30
1474
9
0
2
0
22
Jean Dias
34
27
1346
4
4
4
0
19
Joel
30
5
67
0
0
0
0
11
Nicolas
Chấn thương
35
28
2060
3
1
3
1
26
Rodrigues Ruan Ribeiro
21
21
1091
2
2
2
0
99
Yony Gonzalez
30
7
404
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marcio Fernandes
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Diogo Silva
38
19
1710
0
0
2
0
40
Iago Hass
28
0
0
0
0
0
0
13
Matheus Nogueira
27
18
1620
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Keffel
25
1
45
0
0
0
0
36
Kevyn
26
31
2095
2
0
5
0
34
Leo Pereira
26
7
243
0
0
1
0
35
Luan Freitas
23
11
563
1
0
4
0
27
Lucas Maia
31
28
2370
1
0
6
1
16
Michel
34
9
324
0
0
1
0
29
Pedro Romano
23
0
0
0
0
0
0
3
Quintana Yeferson
28
22
1819
1
0
7
1
4
Wanderson
30
23
1875
0
0
7
1
2
da Silva Junior Edilson Jose
29
30
2242
0
4
4
1
23
da Silva Santos Carlos Eduardo
23
9
645
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Biel Fonseca
22
3
128
0
0
0
0
25
Carlos Maia
23
1
53
0
0
1
0
10
Cazares
32
12
748
0
3
2
0
8
Joao Vieira
27
34
2973
4
2
7
0
14
Juninho
25
19
944
0
2
1
0
28
Leandro Vilela
29
23
1348
1
1
6
0
38
Matheus Trindade
28
12
749
0
0
3
1
5
Netinho
26
26
775
2
1
6
1
9
Paulinho Boia
26
17
980
3
2
2
0
20
Robinho
37
21
984
0
2
3
0
30
Val Soares
27
19
935
2
0
3
0
32
Valenca Sobral Brendon
22
4
62
0
0
0
0
39
Wesley Fraga
28
6
99
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Borasi Benjamin
27
16
1197
3
2
3
0
21
Bryan
28
21
1542
0
2
6
1
18
Edinho
Chấn thương
30
14
656
0
1
2
0
15
Garcia Cordero Esli Samuel
24
30
1474
9
0
2
0
22
Jean Dias
34
27
1346
4
4
4
0
19
Joel
30
5
67
0
0
0
0
11
Nicolas
Chấn thương
35
28
2060
3
1
3
1
26
Rodrigues Ruan Ribeiro
21
21
1091
2
2
2
0
99
Yony Gonzalez
30
7
404
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marcio Fernandes
62