Bóng đá, Colombia: Patriotas trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Colombia
Patriotas
Sân vận động:
Estadio La Independencia
(Tunja)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera A
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Roman Sergio
29
0
0
0
0
1
0
32
Valencia Juan
31
38
3420
0
0
7
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alarcon Andres
23
31
2546
3
1
10
2
2
Arce Juan
28
3
32
0
0
0
0
23
Bello Vivas Samuel Edwardo
19
8
319
0
0
0
0
10
Charris Camilo
23
17
695
0
0
1
0
16
Correa Gamarra Brayan Dario
31
6
277
0
0
0
0
25
De Las Salas Simanca Carlos Yesith
26
32
2880
5
2
9
0
28
Garcia Jose
21
16
1306
0
0
5
0
31
Rodas Mateo
26
32
2776
1
3
12
0
20
Ruiz De La Rosa Diego Armando
27
33
2276
2
2
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aristizabal Juan
23
13
252
0
0
0
0
8
Caicedo Solis Juan Carlos
26
11
491
0
0
0
0
14
De La Cruz Mangas Jose
23
5
83
0
0
1
0
6
Diaz Juan
23
30
2337
0
0
10
0
11
Gomez Mauricio
30
4
35
0
0
0
0
8
Victoria Palacios Dewar Steven
23
18
1507
2
1
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Guerrero Jhomier
23
16
1164
0
0
0
0
22
Londono Flabian
24
14
944
4
1
0
0
19
Martinez Cristian
36
29
1690
6
0
7
0
27
Melendez Alvaro
27
15
932
2
2
1
0
30
Paternina Camilo
23
14
853
0
1
1
0
Perea Johan
22
1
21
0
0
0
0
9
Rodriguez Joao
28
16
786
1
0
4
0
10
Viveros Jhonier
32
14
1059
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Perez Dayron
45
Rivera Roa Harold
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Roman Sergio
29
0
0
0
0
1
0
32
Valencia Juan
31
38
3420
0
0
7
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Alarcon Andres
23
31
2546
3
1
10
2
2
Arce Juan
28
3
32
0
0
0
0
23
Bello Vivas Samuel Edwardo
19
8
319
0
0
0
0
10
Charris Camilo
23
17
695
0
0
1
0
16
Correa Gamarra Brayan Dario
31
6
277
0
0
0
0
25
De Las Salas Simanca Carlos Yesith
26
32
2880
5
2
9
0
28
Garcia Jose
21
16
1306
0
0
5
0
31
Rodas Mateo
26
32
2776
1
3
12
0
20
Ruiz De La Rosa Diego Armando
27
33
2276
2
2
6
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Aristizabal Juan
23
13
252
0
0
0
0
8
Caicedo Solis Juan Carlos
26
11
491
0
0
0
0
14
De La Cruz Mangas Jose
23
5
83
0
0
1
0
6
Diaz Juan
23
30
2337
0
0
10
0
29
Farias Juan
21
0
0
0
0
0
0
11
Gomez Mauricio
30
4
35
0
0
0
0
8
Victoria Palacios Dewar Steven
23
18
1507
2
1
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Guerrero Jhomier
23
16
1164
0
0
0
0
22
Londono Flabian
24
14
944
4
1
0
0
19
Martinez Cristian
36
29
1690
6
0
7
0
27
Melendez Alvaro
27
15
932
2
2
1
0
30
Paternina Camilo
23
14
853
0
1
1
0
Perea Johan
22
1
21
0
0
0
0
9
Rodriguez Joao
28
16
786
1
0
4
0
10
Viveros Jhonier
32
14
1059
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Perez Dayron
45
Rivera Roa Harold
50