Bóng đá, Thái Lan: Pathum United trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thái Lan
Pathum United
Sân vận động:
BG Stadium
(Pathum Thani)
Sức chứa:
10 114
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Thái League 1
ASEAN Club Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Anuin Saranon
30
9
733
0
0
2
1
93
Dokmaikeaw Pisan
40
3
270
0
0
0
0
38
Kajornmalee Natthapong
30
1
75
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ballini Marco
26
7
543
0
0
2
0
55
Buaphan Chonnapat
20
7
331
0
0
0
0
23
Channgom Santiphap
28
2
104
0
0
0
0
81
Choolthong Waris
20
9
585
1
2
2
0
31
Inprakhon Thawatchai
21
7
156
0
0
1
0
29
Jamnongwat Warinthon
22
4
285
0
0
1
0
5
Kaman Kritsada
25
12
1035
0
3
1
0
3
Lee-Oh Shinnaphat
27
12
1080
2
0
0
0
69
N'Diaye Seydine
26
2
102
0
0
0
0
2
Nonthasila Sanchai
28
7
540
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alvarez Freddy
29
10
399
2
1
0
0
8
Doloh Airfan
23
5
298
1
0
0
0
78
Gomis Christian
26
11
882
1
0
3
0
19
Kaosaart Thanadol
23
1
9
0
0
0
0
17
Notsuda Gakuto
30
9
766
2
0
0
0
18
Songkrasin Chanathip
31
12
909
3
6
2
0
77
Tiatrakul Sivakorn
30
8
145
0
0
1
0
4
Veerachart Chaowat
28
4
104
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dangda Teerasil
36
12
688
3
3
0
0
91
Fandi Ilhan
22
4
109
1
0
0
0
90
Lorenzen Melvyn
29
10
572
2
1
1
0
22
Pombubpha Chananan
32
1
28
0
0
0
0
22
Pombuppha Chayanan
32
3
86
0
1
0
0
75
Raniel
28
8
415
2
1
0
0
9
Sareepim Surachart
38
1
1
0
0
0
0
45
Suksum Nattawut
27
1
4
0
0
0
0
24
Wonggorn Jaroensak
27
8
607
2
1
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jaturapattarapong Surachai
55
Teguramori Makoto
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Anuin Saranon
30
1
90
0
0
0
0
93
Dokmaikeaw Pisan
40
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ballini Marco
26
2
166
0
0
0
0
55
Buaphan Chonnapat
20
2
108
0
0
0
0
81
Choolthong Waris
20
2
136
0
0
0
0
31
Inprakhon Thawatchai
21
1
90
0
0
0
0
29
Jamnongwat Warinthon
22
2
87
0
0
0
0
5
Kaman Kritsada
25
2
60
0
0
0
0
3
Lee-Oh Shinnaphat
27
1
90
0
1
0
0
69
N'Diaye Seydine
26
1
46
0
0
1
0
2
Nonthasila Sanchai
28
1
5
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alvarez Freddy
29
2
107
0
0
0
0
8
Doloh Airfan
23
2
104
0
0
0
0
78
Gomis Christian
26
1
73
0
0
0
0
18
Songkrasin Chanathip
31
2
107
0
1
0
0
77
Tiatrakul Sivakorn
30
2
120
0
0
0
0
4
Veerachart Chaowat
28
1
90
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dangda Teerasil
36
1
90
1
0
0
0
91
Fandi Ilhan
22
1
90
0
0
0
0
75
Raniel
28
2
180
1
0
0
0
9
Sareepim Surachart
38
1
45
0
0
0
0
24
Wonggorn Jaroensak
27
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jaturapattarapong Surachai
55
Teguramori Makoto
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Anuin Saranon
30
10
823
0
0
2
1
93
Dokmaikeaw Pisan
40
4
360
0
0
0
0
38
Kajornmalee Natthapong
30
1
75
0
0
0
0
85
Waewdee Issarapong
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Ballini Marco
26
9
709
0
0
2
0
55
Buaphan Chonnapat
20
9
439
0
0
0
0
23
Channgom Santiphap
28
2
104
0
0
0
0
81
Choolthong Waris
20
11
721
1
2
2
0
31
Inprakhon Thawatchai
21
8
246
0
0
1
0
29
Jamnongwat Warinthon
22
6
372
0
0
1
0
5
Kaman Kritsada
25
14
1095
0
3
1
0
3
Lee-Oh Shinnaphat
27
13
1170
2
1
0
0
69
N'Diaye Seydine
26
3
148
0
0
1
0
2
Nonthasila Sanchai
28
8
545
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alvarez Freddy
29
12
506
2
1
0
0
8
Doloh Airfan
23
7
402
1
0
0
0
78
Gomis Christian
26
12
955
1
0
3
0
19
Kaosaart Thanadol
23
1
9
0
0
0
0
17
Notsuda Gakuto
30
9
766
2
0
0
0
18
Songkrasin Chanathip
31
14
1016
3
7
2
0
77
Tiatrakul Sivakorn
30
10
265
0
0
1
0
4
Veerachart Chaowat
28
5
194
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dangda Teerasil
36
13
778
4
3
0
0
91
Fandi Ilhan
22
5
199
1
0
0
0
90
Lorenzen Melvyn
29
10
572
2
1
1
0
22
Pombubpha Chananan
32
1
28
0
0
0
0
22
Pombuppha Chayanan
32
3
86
0
1
0
0
75
Raniel
28
10
595
3
1
0
0
9
Sareepim Surachart
38
2
46
0
0
0
0
45
Suksum Nattawut
27
1
4
0
0
0
0
7
Veldwijk Lars
33
0
0
0
0
0
0
24
Wonggorn Jaroensak
27
9
623
2
1
3
0
99
bin Fandi Ahmad Ikhsan
25
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jaturapattarapong Surachai
55
Teguramori Makoto
57