Bóng đá, Andorra: Pas de la Casa trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Andorra
Pas de la Casa
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Divisió
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Leal Froilan
23
8
720
0
0
1
0
25
Navarro Marc
31
1
1
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alfaiate Alexandre
29
8
666
0
0
1
0
4
Garcia Emili
35
2
90
0
0
2
0
33
Portuga Tiago
33
7
514
0
0
2
1
28
Selva Angel
22
7
551
1
0
3
1
3
Vargas Ezequiel
28
7
486
0
0
3
0
18
de Pablos Eric
25
4
13
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Palfi Gabor Mihaly
20
4
168
0
0
2
0
27
Poumot Kylian
22
8
720
0
0
1
0
8
Puerto Bellart Xavi
33
6
280
1
0
0
0
9
Salguero Leonardo
31
7
514
2
0
3
0
10
Teixeira Joao
28
6
336
0
0
2
0
34
Yaguoubi Noa
19
8
647
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bautista Gallardo Alex
25
6
458
1
0
0
0
21
Baztan Alberto
32
4
166
2
0
1
0
7
Bobi Adrian
20
8
495
2
0
3
0
47
El Moutawakil Cehaib
21
4
275
2
0
1
0
11
Segura David
28
8
676
0
0
1
0
17
Serra Fabio
40
7
156
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ferreiro Luis
36
0
0
0
0
0
0
1
Leal Froilan
23
8
720
0
0
1
0
25
Navarro Marc
31
1
1
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Alfaiate Alexandre
29
8
666
0
0
1
0
4
Garcia Emili
35
2
90
0
0
2
0
33
Portuga Tiago
33
7
514
0
0
2
1
28
Selva Angel
22
7
551
1
0
3
1
3
Vargas Ezequiel
28
7
486
0
0
3
0
18
de Pablos Eric
25
4
13
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Palfi Gabor Mihaly
20
4
168
0
0
2
0
27
Poumot Kylian
22
8
720
0
0
1
0
8
Puerto Bellart Xavi
33
6
280
1
0
0
0
9
Salguero Leonardo
31
7
514
2
0
3
0
10
Teixeira Joao
28
6
336
0
0
2
0
34
Yaguoubi Noa
19
8
647
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Bautista Gallardo Alex
25
6
458
1
0
0
0
21
Baztan Alberto
32
4
166
2
0
1
0
7
Bobi Adrian
20
8
495
2
0
3
0
47
El Moutawakil Cehaib
21
4
275
2
0
1
0
11
Segura David
28
8
676
0
0
1
0
17
Serra Fabio
40
7
156
0
0
0
0