Bóng đá, Serbia: Partizan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Serbia
Partizan
Sân vận động:
Stadion Partizana
(Belgrade)
Sức chứa:
29 775
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Liga
Champions League
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jovanovic Aleksandar
31
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Antic Nikola
30
6
451
0
2
0
0
24
Djurdjevic Vukasin
20
8
492
0
0
2
0
26
Filipovic Aleksandar
29
9
795
2
0
1
0
3
Ilic Mihajlo
21
7
619
1
0
4
0
4
Jurcevic Mario
29
9
721
0
1
2
0
50
Lazarevic Milan
27
3
112
0
0
0
0
18
Mujakic Nihad
26
10
856
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Arriaga Kervin
26
10
761
0
0
1
0
27
Fuhrer Pape
18
5
58
0
0
0
0
77
Goh Young-Jun
23
4
157
0
0
0
0
14
Kovac Stefan
25
8
513
3
1
3
0
10
Natcho Bibras
36
12
744
5
7
2
0
16
Owusu Leonard
27
6
449
0
0
1
0
19
Scekic Aleksandar
32
7
285
0
0
2
0
45
Stjepanovic Mateja
20
5
106
0
0
1
0
29
Zahid Ghayas
30
13
885
1
2
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Grimaldo Joao
21
4
130
0
0
0
0
39
Ibrahim Zubairu
20
11
764
4
3
2
0
9
Jovanovic Dorde
25
12
777
6
1
2
0
15
Kalulu Aldo
28
11
651
1
1
0
0
23
Nikolic Nemanja
32
12
262
1
0
1
0
43
Trifunovic Nemanja
20
12
496
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milosevic Savo
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jovanovic Aleksandar
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Antic Nikola
30
2
102
0
0
0
0
25
De Medina Nathan
27
2
68
0
0
1
0
26
Filipovic Aleksandar
29
2
114
0
0
1
0
4
Jurcevic Mario
29
1
79
0
0
0
0
50
Lazarevic Milan
27
1
90
0
0
0
0
18
Mujakic Nihad
26
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Arriaga Kervin
26
1
90
0
0
1
0
77
Goh Young-Jun
23
2
111
0
0
0
0
10
Natcho Bibras
36
2
57
0
0
0
0
16
Owusu Leonard
27
1
90
0
0
0
0
19
Scekic Aleksandar
32
1
45
0
0
0
0
29
Zahid Ghayas
30
2
125
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Ibrahim Zubairu
20
1
31
0
1
0
0
15
Kalulu Aldo
28
2
142
0
0
0
0
43
Trifunovic Nemanja
20
2
40
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milosevic Savo
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jovanovic Aleksandar
31
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
De Medina Nathan
27
2
210
0
0
0
0
4
Jurcevic Mario
29
2
210
0
0
0
0
18
Mujakic Nihad
26
2
210
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Arriaga Kervin
26
2
203
0
0
1
0
77
Goh Young-Jun
23
2
91
0
0
0
0
10
Natcho Bibras
36
2
41
0
0
0
0
16
Owusu Leonard
27
1
32
0
0
0
0
29
Zahid Ghayas
30
2
168
1
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Grimaldo Joao
21
2
90
0
0
0
0
39
Ibrahim Zubairu
20
2
110
0
0
2
0
9
Jovanovic Dorde
25
1
17
0
0
0
0
15
Kalulu Aldo
28
2
122
0
0
0
0
23
Nikolic Nemanja
32
2
69
0
0
0
0
43
Trifunovic Nemanja
20
1
32
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milosevic Savo
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jovanovic Aleksandar
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
De Medina Nathan
27
2
146
0
0
1
0
26
Filipovic Aleksandar
29
1
35
0
0
0
0
4
Jurcevic Mario
29
2
180
0
0
1
0
50
Lazarevic Milan
27
1
16
0
0
1
0
18
Mujakic Nihad
26
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Arriaga Kervin
26
2
146
0
0
1
0
77
Goh Young-Jun
23
1
22
0
0
0
0
14
Kovac Stefan
25
2
159
0
0
0
0
10
Natcho Bibras
36
2
42
0
0
0
0
29
Zahid Ghayas
30
2
150
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Grimaldo Joao
21
2
62
0
0
0
0
39
Ibrahim Zubairu
20
2
129
0
0
0
0
9
Jovanovic Dorde
25
2
62
0
0
0
0
15
Kalulu Aldo
28
1
90
0
0
0
0
23
Nikolic Nemanja
32
1
16
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milosevic Savo
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Jovanovic Aleksandar
31
19
1740
0
0
1
0
31
Krunic Milos
27
0
0
0
0
0
0
85
Stevanovic Nemanja
32
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Antic Nikola
30
8
553
0
2
0
0
25
De Medina Nathan
27
6
424
0
0
2
0
24
Djurdjevic Vukasin
20
8
492
0
0
2
0
26
Filipovic Aleksandar
29
12
944
2
0
2
0
3
Ilic Mihajlo
21
7
619
1
0
4
0
4
Jurcevic Mario
29
14
1190
0
1
3
0
88
Kerkez Marko
24
0
0
0
0
0
0
50
Lazarevic Milan
27
5
218
0
0
1
0
18
Mujakic Nihad
26
16
1426
0
0
2
0
30
Roganovic Milan
19
0
0
0
0
0
0
40
Simic Nikola
17
0
0
0
0
0
0
17
Zivkovic Marko
30
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Arriaga Kervin
26
15
1200
0
0
4
0
27
Fuhrer Pape
18
5
58
0
0
0
0
77
Goh Young-Jun
23
9
381
0
0
0
0
70
Jankovic Dimitrije
18
0
0
0
0
0
0
14
Kovac Stefan
25
10
672
3
1
3
0
10
Natcho Bibras
36
18
884
5
7
2
0
16
Owusu Leonard
27
8
571
0
0
1
0
19
Scekic Aleksandar
32
8
330
0
0
2
0
45
Stjepanovic Mateja
20
5
106
0
0
1
0
18
Ugresic Ognjen
18
0
0
0
0
0
0
29
Zahid Ghayas
30
19
1328
2
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Grimaldo Joao
21
8
282
0
0
0
0
39
Ibrahim Zubairu
20
16
1034
4
4
4
0
9
Jovanovic Dorde
25
15
856
6
1
2
0
42
Jovanovic Dusan
18
0
0
0
0
0
0
15
Kalulu Aldo
28
16
1005
1
1
0
0
23
Nikolic Nemanja
32
15
347
1
0
1
0
43
Trifunovic Nemanja
20
15
568
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Milosevic Savo
51