Bóng đá, Scotland: Partick Thistle trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Scotland
Partick Thistle
Sân vận động:
Firhill Stadium
(Glasgow)
Sức chứa:
10 102
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Championship
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Roberts Myles
22
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ashcroft Lee
31
11
701
0
0
2
0
30
Megwa Kanayochukwu
20
8
720
0
0
1
0
3
Milne Harry
28
14
1260
2
1
3
0
5
Muirhead Aaron
34
7
310
0
0
3
0
2
Nilsson Casper
20
3
208
0
0
0
0
20
O'Reilly Daniel
29
14
1260
0
3
2
0
22
Sayers Charlie
20
1
10
0
0
0
0
4
Williams Wasiri
24
4
267
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bannigan Stuart
32
10
606
0
1
2
0
14
Crawford Robbie
30
12
848
0
0
3
0
34
Diack Ricco
19
7
201
0
0
2
0
21
Fitzpatrick Aidan
23
13
1022
2
2
0
0
27
Lyon James
21
1
71
0
0
0
0
29
Mackenzie Zander
19
4
46
1
0
0
0
19
McBeth Luke
25
13
813
0
0
3
0
26
Stanway Ben
20
8
214
0
0
2
1
6
Turner Kyle
27
14
1131
0
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ablade Terry
23
8
237
1
0
0
0
10
Chalmers Logan
24
13
763
2
1
1
0
9
Graham Brian
36
13
1153
6
0
0
0
11
Lawless Steven
33
1
16
0
0
0
0
17
Robinson Scott
32
9
681
3
2
3
1
15
Smith Liam
21
4
35
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Doolan Kris
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
McCready Mason
21
2
149
0
0
0
0
1
Mitchell David
34
3
212
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ashcroft Lee
31
3
196
0
0
0
0
3
Milne Harry
28
3
259
1
0
1
0
5
Muirhead Aaron
34
4
290
1
0
0
0
20
O'Reilly Daniel
29
3
183
0
0
0
0
4
Williams Wasiri
24
4
319
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bannigan Stuart
32
3
133
0
0
0
0
14
Crawford Robbie
30
3
173
0
0
0
0
34
Diack Ricco
19
2
27
1
0
0
0
21
Fitzpatrick Aidan
23
4
360
1
0
0
0
29
Mackenzie Zander
19
2
13
0
0
0
0
19
McBeth Luke
25
4
312
0
0
0
0
26
Stanway Ben
20
3
100
0
0
0
0
6
Turner Kyle
27
4
360
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Chalmers Logan
24
4
201
0
0
0
0
9
Graham Brian
36
4
347
3
0
0
0
7
Mackay Daniel
23
3
142
0
0
0
0
17
Robinson Scott
32
4
202
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Doolan Kris
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Cameron Luis
17
0
0
0
0
0
0
24
McCready Mason
21
2
149
0
0
0
0
1
Mitchell David
34
3
212
0
0
0
0
12
Roberts Myles
22
14
1260
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Ashcroft Lee
31
14
897
0
0
2
0
30
Megwa Kanayochukwu
20
8
720
0
0
1
0
3
Milne Harry
28
17
1519
3
1
4
0
5
Muirhead Aaron
34
11
600
1
0
3
0
2
Nilsson Casper
20
3
208
0
0
0
0
20
O'Reilly Daniel
29
17
1443
0
3
2
0
22
Sayers Charlie
20
1
10
0
0
0
0
4
Williams Wasiri
24
8
586
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Bannigan Stuart
32
13
739
0
1
2
0
14
Crawford Robbie
30
15
1021
0
0
3
0
34
Diack Ricco
19
9
228
1
0
2
0
21
Fitzpatrick Aidan
23
17
1382
3
2
0
0
27
Lyon James
21
1
71
0
0
0
0
29
Mackenzie Zander
19
6
59
1
0
0
0
19
McBeth Luke
25
17
1125
0
0
3
0
26
Stanway Ben
20
11
314
0
0
2
1
33
Taggart Jamie
18
0
0
0
0
0
0
6
Turner Kyle
27
18
1491
2
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ablade Terry
23
8
237
1
0
0
0
10
Chalmers Logan
24
17
964
2
1
1
0
9
Graham Brian
36
17
1500
9
0
0
0
11
Lawless Steven
33
1
16
0
0
0
0
7
Mackay Daniel
23
3
142
0
0
0
0
17
Robinson Scott
32
13
883
4
2
4
1
15
Smith Liam
21
4
35
0
0
0
0
32
Turay Sallu
18
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Doolan Kris
37