Bóng đá, Estonia: Parnu JK Vaprus trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Estonia
Parnu JK Vaprus
Sân vận động:
Parnu Rannastaadion
(Parnu)
Sức chứa:
1 501
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Meistriliiga
Estonian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Nomm Ott
20
30
2700
0
0
1
0
1
Vainu Hendrik
28
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aloe Kevin
29
27
2341
2
3
6
0
7
Kaos Martin
26
25
1803
0
1
3
0
43
Seppik Markkus
23
9
601
0
0
2
0
4
Villota Magnus
26
33
2937
3
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kask Kristjan
25
36
3077
3
1
2
0
8
Kelder Silver Alex
29
16
1275
0
0
3
1
47
Kolvart Sander
17
1
2
0
0
0
0
5
Korre Uku
24
28
2340
0
0
4
1
21
Madissoo Reimo
26
21
1074
0
0
4
0
90
Sild Joonas
24
35
1940
0
2
2
0
20
Valja Henri
23
34
1874
1
1
9
1
10
Veensalu Enrico
25
36
2279
5
2
3
0
24
Villota Mathias
19
25
1696
0
2
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kapper Sander
29
35
2877
5
2
6
0
11
Kauber Kevin
29
34
2735
7
3
9
0
42
Limberg Matthias
17
14
299
0
2
1
0
18
Paalberg Marten-Chris
16
3
92
0
1
0
0
28
Pajo Tristan
19
18
1110
4
1
3
0
77
Tiismaa Ronaldo
23
20
748
3
2
0
0
19
Vallik Virgo
21
23
698
1
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Prins Igor
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vainu Hendrik
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Kaos Martin
26
1
90
0
0
0
0
43
Seppik Markkus
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kask Kristjan
25
2
23
3
0
0
0
8
Kelder Silver Alex
29
2
90
3
0
0
0
47
Kolvart Sander
17
1
68
0
0
0
0
5
Korre Uku
24
1
90
0
0
0
0
21
Madissoo Reimo
26
1
90
1
0
0
0
90
Sild Joonas
24
1
90
0
0
1
0
20
Valja Henri
23
2
68
1
0
0
0
10
Veensalu Enrico
25
1
68
0
0
0
0
24
Villota Mathias
19
1
0
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kapper Sander
29
1
23
0
0
0
0
11
Kauber Kevin
29
1
68
2
0
0
0
18
Paalberg Marten-Chris
16
1
0
1
0
0
0
28
Pajo Tristan
19
1
23
0
0
0
0
19
Vallik Virgo
21
2
23
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Prins Igor
58
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Nomm Ott
20
30
2700
0
0
1
0
1
Vainu Hendrik
28
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Aloe Kevin
29
27
2341
2
3
6
0
7
Kaos Martin
26
26
1893
0
1
3
0
43
Seppik Markkus
23
10
691
0
0
2
0
4
Villota Magnus
26
33
2937
3
0
8
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Kask Kristjan
25
38
3100
6
1
2
0
8
Kelder Silver Alex
29
18
1365
3
0
3
1
47
Kolvart Sander
17
2
70
0
0
0
0
5
Korre Uku
24
29
2430
0
0
4
1
21
Madissoo Reimo
26
22
1164
1
0
4
0
6
Poldme Kristofer
19
0
0
0
0
0
0
90
Sild Joonas
24
36
2030
0
2
3
0
20
Valja Henri
23
36
1942
2
1
9
1
10
Veensalu Enrico
25
37
2347
5
2
3
0
24
Villota Mathias
19
26
1696
1
2
8
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kapper Sander
29
36
2900
5
2
6
0
11
Kauber Kevin
29
35
2803
9
3
9
0
42
Limberg Matthias
17
14
299
0
2
1
0
18
Paalberg Marten-Chris
16
4
92
1
1
0
0
28
Pajo Tristan
19
19
1133
4
1
3
0
77
Tiismaa Ronaldo
23
20
748
3
2
0
0
19
Vallik Virgo
21
25
721
2
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Prins Igor
58