Bóng đá, Nga: Pari NN trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nga
Pari NN
Sân vận động:
Nizhny Novgorod Stadium
(Nizhny Novgorod)
Sức chứa:
44 899
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Russian Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Medvedev Nikita
29
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aleksandrov Viktor
22
9
686
0
0
3
0
87
Bozhenov Kirill
23
13
723
0
0
2
0
15
Ektov Aleksandr
28
10
900
1
2
1
0
88
Glushchenkov Kirill
24
1
24
0
0
0
0
24
Gotsuk Kirill
32
13
895
0
0
1
0
25
Karic Sven
26
6
463
1
0
1
0
99
Magkeev Stanislav
25
7
454
0
0
0
0
70
Shnaptsev Mark
20
3
103
0
0
0
0
11
Stamatov Mateo
25
11
797
0
2
3
0
6
Tikhiy Dmitriy
Chấn thương30.11.2024
32
4
314
0
0
1
0
3
Vedernikov Daniil
23
4
242
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ermakov Nikita
21
13
533
0
1
1
0
18
Glazer Dan
28
10
515
0
0
1
0
22
Kakkoev Nikita
25
13
1081
0
0
4
0
78
Kalinski Nikolai
31
14
1174
1
2
3
0
7
Karapuzov Vladislav
24
5
119
0
0
0
1
34
Mukhin Anton
19
7
262
0
0
1
0
29
Ticic Luka
24
14
923
0
1
2
0
10
Troshechkin Aleksandr
28
10
457
0
0
2
0
80
Tsarukyan Valeri
23
11
457
3
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Boselli Graf Juan Manuel
25
14
1042
5
1
3
0
23
Kutateladze Nikoloz
23
3
32
0
0
0
0
90
Ozegovic Ognjen
30
14
918
2
1
4
0
9
Ze Turbo
28
13
458
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Goncharenko Viktor
47
Ilic Sasa
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Kukushkin Ivan
22
1
90
0
0
0
0
1
Lukjanov Vadim
21
5
450
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aleksandrov Viktor
22
4
349
0
0
3
0
87
Bozhenov Kirill
23
2
180
0
0
2
0
15
Ektov Aleksandr
28
2
53
0
0
0
0
88
Glushchenkov Kirill
24
2
180
0
0
1
0
24
Gotsuk Kirill
32
4
277
2
0
0
1
25
Karic Sven
26
2
180
1
0
0
0
99
Magkeev Stanislav
25
2
124
0
0
0
0
70
Shnaptsev Mark
20
5
408
0
0
1
0
11
Stamatov Mateo
25
2
44
0
0
0
0
47
Varganov Artem
20
2
102
0
0
0
0
3
Vedernikov Daniil
23
6
498
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ermakov Nikita
21
3
241
0
0
0
0
18
Glazer Dan
28
5
268
0
1
0
0
22
Kakkoev Nikita
25
4
176
0
0
1
0
21
Kalayda Dmitriy
19
1
45
0
0
0
0
78
Kalinski Nikolai
31
2
137
0
1
0
0
7
Karapuzov Vladislav
24
5
332
0
0
1
0
34
Mukhin Anton
19
5
388
0
0
0
0
29
Ticic Luka
24
5
180
0
0
1
0
10
Troshechkin Aleksandr
28
3
263
0
0
1
0
80
Tsarukyan Valeri
23
6
305
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Boselli Graf Juan Manuel
25
3
96
0
0
0
0
23
Kutateladze Nikoloz
23
2
139
0
1
1
0
17
Lapinsky Stanislav
19
1
46
0
0
0
0
90
Ozegovic Ognjen
30
3
91
0
0
0
0
9
Ze Turbo
28
6
293
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Goncharenko Viktor
47
Ilic Sasa
46
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
81
Kukushkin Ivan
22
1
90
0
0
0
0
1
Lukjanov Vadim
21
5
450
0
0
1
0
30
Medvedev Nikita
29
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Aleksandrov Viktor
22
13
1035
0
0
6
0
87
Bozhenov Kirill
23
15
903
0
0
4
0
52
Chistyakov Artem
17
0
0
0
0
0
0
15
Ektov Aleksandr
28
12
953
1
2
1
0
88
Glushchenkov Kirill
24
3
204
0
0
1
0
24
Gotsuk Kirill
32
17
1172
2
0
1
1
25
Karic Sven
26
8
643
2
0
1
0
61
Lukinykh Evgeny
19
0
0
0
0
0
0
99
Magkeev Stanislav
25
9
578
0
0
0
0
70
Shnaptsev Mark
20
8
511
0
0
1
0
11
Stamatov Mateo
25
13
841
0
2
3
0
6
Tikhiy Dmitriy
Chấn thương30.11.2024
32
4
314
0
0
1
0
47
Varganov Artem
20
2
102
0
0
0
0
3
Vedernikov Daniil
23
10
740
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Ermakov Nikita
21
16
774
0
1
1
0
18
Glazer Dan
28
15
783
0
1
1
0
22
Kakkoev Nikita
25
17
1257
0
0
5
0
21
Kalayda Dmitriy
19
1
45
0
0
0
0
78
Kalinski Nikolai
31
16
1311
1
3
3
0
7
Karapuzov Vladislav
24
10
451
0
0
1
1
34
Mukhin Anton
19
12
650
0
0
1
0
29
Ticic Luka
24
19
1103
0
1
3
0
10
Troshechkin Aleksandr
28
13
720
0
0
3
0
80
Tsarukyan Valeri
23
17
762
4
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Boselli Graf Juan Manuel
25
17
1138
5
1
3
0
23
Kutateladze Nikoloz
23
5
171
0
1
1
0
17
Lapinsky Stanislav
19
1
46
0
0
0
0
90
Ozegovic Ognjen
30
17
1009
2
1
4
0
9
Ze Turbo
28
19
751
3
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Goncharenko Viktor
47
Ilic Sasa
46