Bóng đá, Bồ Đào Nha: Paredes trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Paredes
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Goncalves Jose
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Couto Moreira Nuno Miguel
29
1
90
0
0
0
0
22
Gustavo
25
1
90
0
0
1
0
15
Miguel Jorge
34
1
79
1
0
1
0
26
Santos Outeiro Diogo
23
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Amoah Joseph
30
1
29
0
0
0
0
44
Ferreira Pedro Tavares
24
1
90
0
0
0
0
20
Lemos Ivo Miguel
30
1
62
0
0
0
0
6
Matheus Brito
23
1
90
0
0
0
0
12
Soares Andre
34
2
62
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Delcio
22
1
49
0
0
0
0
28
Joel
34
2
90
2
0
0
0
17
Mauro Ribeiro
22
1
45
0
0
0
0
77
Miguel
21
1
46
0
0
0
0
13
Poulson Jaime
35
1
29
0
0
0
0
14
Santana Erik
26
1
42
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eurico
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Botas Miguel
19
0
0
0
0
0
0
1
Goncalves Jose
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Couto Moreira Nuno Miguel
29
1
90
0
0
0
0
23
Cunha Joao
28
0
0
0
0
0
0
22
Gustavo
25
1
90
0
0
1
0
15
Miguel Jorge
34
1
79
1
0
1
0
4
Pereira Pacheco Rui Filipe
22
0
0
0
0
0
0
26
Santos Outeiro Diogo
23
1
12
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Amoah Joseph
30
1
29
0
0
0
0
88
Borges Mario
23
0
0
0
0
0
0
44
Ferreira Pedro Tavares
24
1
90
0
0
0
0
20
Lemos Ivo Miguel
30
1
62
0
0
0
0
6
Matheus Brito
23
1
90
0
0
0
0
10
Pinto Fonseca Andre Filipe
31
0
0
0
0
0
0
12
Soares Andre
34
2
62
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Delcio
22
1
49
0
0
0
0
28
Joel
34
2
90
2
0
0
0
17
Mauro Ribeiro
22
1
45
0
0
0
0
77
Miguel
21
1
46
0
0
0
0
13
Poulson Jaime
35
1
29
0
0
0
0
14
Santana Erik
26
1
42
0
0
0
0
7
Ze Thiago
22
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Eurico
?