Bóng đá, Cộng hòa Séc: Pardubice B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Cộng hòa Séc
Pardubice B
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
3. CFL - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Budinsky Viktor
31
2
180
0
0
0
0
1
Simon Adam
19
6
540
0
0
0
0
22
Simunek Matej
20
4
360
0
0
0
0
87
Smid Nicolas
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Chukwuebuka Enyiazu
18
7
630
0
0
1
0
26
Koukola Tomas
22
16
1440
1
0
3
0
3
Prochazka Borek
18
3
116
0
0
0
0
15
Svatos Filip
19
15
1286
1
0
2
0
23
Tecl Filip
20
12
849
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Broz Artur
18
12
261
1
0
0
0
15
Darmovzal Denis
24
2
136
0
0
0
0
18
Flaska Jan
19
8
428
0
0
1
0
30
Fousek Adam
30
2
73
0
0
0
0
20
Halda Marek
19
14
1192
0
0
1
0
2
Lupac Adam
24
11
862
0
0
0
1
10
Machu Stepan
20
14
985
2
0
6
0
16
Mares Dominik
21
6
540
3
0
0
0
19
Milacek Stepan
21
11
618
3
0
2
0
18
Misek Stepan
19
1
90
0
0
0
0
17
Suleiman Ayatullahi
20
11
608
0
0
0
0
6
Velasquez Diego
18
5
212
0
0
0
0
11
Zarate Diego
18
14
923
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Basik Petr
18
1
5
0
0
0
0
8
Leandro Lima
22
2
170
0
0
1
0
14
Mukwelle William
22
14
894
0
0
2
0
21
Pandula Daniel
20
12
963
5
0
1
0
9
Prokes Martin
19
1
9
0
0
0
0
11
Yahaya Marzuq
20
6
434
1
0
0
0
35
Zifcak Pavel
25
5
424
1
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
93
Budinsky Viktor
31
2
180
0
0
0
0
1
Simon Adam
19
6
540
0
0
0
0
22
Simunek Matej
20
4
360
0
0
0
0
87
Smid Nicolas
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Chukwuebuka Enyiazu
18
7
630
0
0
1
0
11
Dostal Jan
17
0
0
0
0
0
0
14
Kabele Ondrej
18
0
0
0
0
0
0
17
Kosek Filip
17
0
0
0
0
0
0
26
Koukola Tomas
22
16
1440
1
0
3
0
3
Prochazka Borek
18
3
116
0
0
0
0
5
Skokan Filip
17
0
0
0
0
0
0
15
Svatos Filip
19
15
1286
1
0
2
0
23
Tecl Filip
20
12
849
2
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Broz Artur
18
12
261
1
0
0
0
12
Caslavka Ondrej
17
0
0
0
0
0
0
15
Darmovzal Denis
24
2
136
0
0
0
0
18
Flaska Jan
19
8
428
0
0
1
0
30
Fousek Adam
30
2
73
0
0
0
0
20
Halda Marek
19
14
1192
0
0
1
0
2
Lupac Adam
24
11
862
0
0
0
1
10
Machu Stepan
20
14
985
2
0
6
0
16
Mares Dominik
21
6
540
3
0
0
0
19
Milacek Stepan
21
11
618
3
0
2
0
18
Misek Stepan
19
1
90
0
0
0
0
16
Patak Vojtech
18
0
0
0
0
0
0
17
Suleiman Ayatullahi
20
11
608
0
0
0
0
7
Vancura Tadeas
18
0
0
0
0
0
0
6
Velasquez Diego
18
5
212
0
0
0
0
20
Vencl Ondrej
17
0
0
0
0
0
0
9
Venzhofer Samuel
18
0
0
0
0
0
0
11
Zarate Diego
18
14
923
3
0
2
0
6
Zima Jiri
16
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Basik Petr
18
1
5
0
0
0
0
8
Leandro Lima
22
2
170
0
0
1
0
14
Mukwelle William
22
14
894
0
0
2
0
21
Pandula Daniel
20
12
963
5
0
1
0
9
Prokes Martin
19
1
9
0
0
0
0
12
Topolský Pavel
18
0
0
0
0
0
0
11
Yahaya Marzuq
20
6
434
1
0
0
0
35
Zifcak Pavel
25
5
424
1
0
0
0