Bóng đá, Nam Mỹ: Paraguay trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nam Mỹ
Paraguay
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Copa América
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Carlos Coronel
27
6
540
0
0
0
0
12
Fernandez Roberto
36
6
540
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alderete Omar
27
8
669
1
0
2
0
6
Alonso Junior
31
7
616
0
1
2
0
23
Arzamendia Santiago
26
1
8
0
0
0
0
4
Caceres Juan
24
6
495
0
0
2
0
5
Fabian Balbuena
33
7
551
0
0
0
0
15
Gustavo Gomez
31
11
990
0
0
2
0
2
Ramirez Ivan
29
1
46
0
0
0
0
20
Riveros Blas
26
2
96
0
0
0
0
13
Sandez Agustin
23
2
129
0
0
1
0
2
Velazquez Gustavo
33
3
232
0
1
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bobadilla Damian
23
5
341
0
0
1
0
26
Caballero Benitez Hernesto
33
2
73
0
0
2
0
14
Cubas Andres
28
8
681
0
0
2
0
23
Cuenca Martinez Hugo Francisco
19
1
5
0
0
0
0
19
Enciso Julio
20
6
457
1
1
0
0
4
Espinoza Acosta Mathias David
27
4
360
0
1
0
0
14
Galarza Matias
22
2
96
0
1
0
0
8
Gomez Diego
21
8
497
1
1
2
1
17
Kaku
29
6
128
0
0
0
0
16
Rojas Matias
29
3
134
0
0
1
0
20
Sanchez Richard
28
2
135
0
0
0
0
7
Sosa Ramon
25
12
572
0
0
0
0
20
Villasanti Mathias
27
11
638
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Almiron Miguel Angel
30
10
850
1
0
1
0
11
Angel Romero
32
3
80
0
0
0
0
18
Arce Barrios Alex Adrian
29
4
186
0
0
0
0
7
Bareiro Adam
28
3
211
0
0
2
0
21
Oviedo Alfio
28
1
4
0
0
0
0
21
Pitta Isidro
25
5
217
0
0
1
0
9
Sanabria Antonio
28
7
280
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alfaro Gustavo
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Morinigo Acosta Rodrigo Mario
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alderete Omar
27
3
270
1
0
1
0
5
Fabian Balbuena
33
3
270
0
0
1
0
13
Gimenez Florentin Nestor Rafael
27
2
108
0
0
0
0
2
Ramirez Ivan
29
1
17
0
0
0
0
2
Velazquez Gustavo
33
3
254
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bobadilla Damian
23
3
200
0
0
0
0
26
Caballero Benitez Hernesto
33
3
110
0
0
1
0
14
Cubas Andres
28
2
171
0
0
1
1
19
Enciso Julio
20
3
252
1
0
0
0
4
Espinoza Acosta Mathias David
27
2
163
0
0
0
0
17
Kaku
29
2
36
0
0
0
0
16
Rojas Matias
29
1
1
0
0
0
0
7
Sosa Ramon
25
3
135
1
1
1
0
20
Villasanti Mathias
27
3
244
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Almiron Miguel Angel
30
3
183
0
0
1
0
11
Angel Romero
32
2
56
0
0
0
0
18
Arce Barrios Alex Adrian
29
2
152
0
0
0
0
7
Bareiro Adam
28
3
76
0
0
0
0
7
Gonzalez Derlis
30
1
8
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alfaro Gustavo
62
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Aguilar Alfredo
36
0
0
0
0
0
0
1
Carlos Coronel
27
6
540
0
0
0
0
22
Espinola Juan
30
0
0
0
0
0
0
12
Fernandez Roberto
36
6
540
0
0
0
0
22
Morinigo Acosta Rodrigo Mario
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Alderete Omar
27
11
939
2
0
3
0
6
Alonso Junior
31
7
616
0
1
2
0
23
Arzamendia Santiago
26
1
8
0
0
0
0
4
Caceres Juan
24
6
495
0
0
2
0
5
Fabian Balbuena
33
10
821
0
0
1
0
13
Gimenez Florentin Nestor Rafael
27
2
108
0
0
0
0
15
Gustavo Gomez
31
11
990
0
0
2
0
2
Ramirez Ivan
29
2
63
0
0
0
0
20
Riveros Blas
26
2
96
0
0
0
0
3
Salcedo Saul
27
0
0
0
0
0
0
13
Sandez Agustin
23
2
129
0
0
1
0
2
Velazquez Gustavo
33
6
486
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bobadilla Damian
23
8
541
0
0
1
0
26
Caballero Benitez Hernesto
33
5
183
0
0
3
0
14
Cubas Andres
28
10
852
0
0
3
1
23
Cuenca Martinez Hugo Francisco
19
1
5
0
0
0
0
19
Enciso Julio
20
9
709
2
1
0
0
4
Espinoza Acosta Mathias David
27
6
523
0
1
0
0
14
Galarza Matias
22
2
96
0
1
0
0
8
Gomez Diego
21
8
497
1
1
2
1
17
Kaku
29
8
164
0
0
0
0
4
Olmedo Cesar
21
0
0
0
0
0
0
21
Peralta Fabrizio
22
0
0
0
0
0
0
16
Rojas Matias
29
4
135
0
0
1
0
20
Sanchez Richard
28
2
135
0
0
0
0
7
Sosa Ramon
25
15
707
1
1
1
0
20
Villasanti Mathias
27
14
882
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Almiron Miguel Angel
30
13
1033
1
0
2
0
11
Angel Romero
32
5
136
0
0
0
0
18
Arce Barrios Alex Adrian
29
6
338
0
0
0
0
7
Bareiro Adam
28
6
287
0
0
2
0
7
Gonzalez Derlis
30
1
8
0
0
0
0
21
Oviedo Alfio
28
1
4
0
0
0
0
21
Pitta Isidro
25
5
217
0
0
1
0
9
Sanabria Antonio
28
7
280
4
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alfaro Gustavo
62