Bóng đá, Hy Lạp: Panserraikos trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hy Lạp
Panserraikos
Sân vận động:
Dimotiko Stadio Serron
(Serres)
Sức chứa:
9 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Greek Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gugeshashvili Luka
25
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bergstrom Emil
31
11
951
0
0
1
0
91
Davidson Jason
Chấn thương01.12.2024
33
6
479
0
0
1
0
64
Deligiannidis Panagiotis
28
10
717
1
1
1
0
93
Fares Mohamed
28
9
654
1
2
4
0
25
Gelin Jeremy
27
6
227
0
0
0
0
4
Karasalidis Aristotelis
33
7
304
0
0
1
0
3
Petavrakis Stavros
Chấn thương cơ
32
5
355
0
0
1
0
22
Wague Moussa
26
2
118
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Chantakias Dimitris
29
8
546
0
0
1
0
18
Chatzistravos Zisis
24
9
245
0
1
1
0
6
Kaptoum Wilfrid
28
6
175
0
0
1
0
2
Koutsogoulas Athanasios
20
5
279
0
0
1
0
8
Liasos Angelos
24
7
459
0
0
3
0
17
Maskanakis Alexandros
20
2
73
0
0
0
0
5
Perruzzi Francisco
23
7
364
0
0
3
1
77
Salazar Juan
27
9
628
3
0
1
0
26
Staikos Paschalis
28
10
741
0
0
4
0
24
Terzic Nikola
24
6
218
0
0
1
1
11
Tomas Mathias
23
10
796
0
2
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Betancor Jefte
31
10
828
8
0
5
0
7
Deletic Milos
31
10
543
0
1
3
0
9
Gigic Petar
27
6
141
0
0
1
0
21
Sofianos Marios
20
1
15
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferrando Juan
43
Grigoriou Michalis
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Katsikas Panagiotis
25
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bergstrom Emil
31
1
90
0
0
0
0
64
Deligiannidis Panagiotis
28
1
76
0
0
0
0
93
Fares Mohamed
28
1
76
0
0
0
0
25
Gelin Jeremy
27
2
82
0
0
0
0
47
Karamanolis Andreas
Chấn thương08.12.2024
23
1
90
0
0
1
0
4
Karasalidis Aristotelis
33
2
180
0
0
1
0
3
Petavrakis Stavros
Chấn thương cơ
32
2
95
0
0
2
1
22
Wague Moussa
26
1
15
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Chantakias Dimitris
29
1
90
0
0
1
0
18
Chatzistravos Zisis
24
2
58
0
0
0
0
6
Kaptoum Wilfrid
28
1
37
0
0
0
0
2
Koutsogoulas Athanasios
20
1
90
0
0
0
0
8
Liasos Angelos
24
1
90
0
0
0
0
5
Perruzzi Francisco
23
1
90
0
0
0
0
77
Salazar Juan
27
2
93
0
0
0
0
26
Staikos Paschalis
28
1
63
0
0
0
0
24
Terzic Nikola
24
1
34
0
0
0
0
11
Tomas Mathias
23
2
124
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Betancor Jefte
31
2
143
2
0
0
0
7
Deletic Milos
31
2
145
0
0
0
0
9
Gigic Petar
27
2
39
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferrando Juan
43
Grigoriou Michalis
50
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Gugeshashvili Luka
25
11
990
0
0
2
0
13
Katsikas Panagiotis
25
2
180
0
0
0
0
Sakalidis Viktoras
21
0
0
0
0
0
0
20
Tsompanidis Alexandros
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bergstrom Emil
31
12
1041
0
0
1
0
91
Davidson Jason
Chấn thương01.12.2024
33
6
479
0
0
1
0
64
Deligiannidis Panagiotis
28
11
793
1
1
1
0
93
Fares Mohamed
28
10
730
1
2
4
0
25
Gelin Jeremy
27
8
309
0
0
0
0
47
Karamanolis Andreas
Chấn thương08.12.2024
23
1
90
0
0
1
0
4
Karasalidis Aristotelis
33
9
484
0
0
2
0
3
Petavrakis Stavros
Chấn thương cơ
32
7
450
0
0
3
1
22
Wague Moussa
26
3
133
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Al-Rashdi Mohammed
22
0
0
0
0
0
0
44
Chantakias Dimitris
29
9
636
0
0
2
0
18
Chatzistravos Zisis
24
11
303
0
1
1
0
6
Kaptoum Wilfrid
28
7
212
0
0
1
0
2
Koutsogoulas Athanasios
20
6
369
0
0
1
0
8
Liasos Angelos
24
8
549
0
0
3
0
17
Maskanakis Alexandros
20
2
73
0
0
0
0
41
Papadimitriou Zacharias
20
0
0
0
0
0
0
5
Perruzzi Francisco
23
8
454
0
0
3
1
77
Salazar Juan
27
11
721
3
0
1
0
26
Staikos Paschalis
28
11
804
0
0
4
0
24
Terzic Nikola
24
7
252
0
0
1
1
11
Tomas Mathias
23
12
920
0
2
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Betancor Jefte
31
12
971
10
0
5
0
7
Deletic Milos
31
12
688
0
1
3
0
9
Gigic Petar
27
8
180
0
0
2
0
Hamed Karim
19
0
0
0
0
0
0
92
Papavasiliou Georgios
32
0
0
0
0
0
0
21
Sofianos Marios
20
1
15
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ferrando Juan
43
Grigoriou Michalis
50