Bóng đá, Hy Lạp: Panetolikos trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hy Lạp
Panetolikos
Sân vận động:
Panetolikos Stadium
Sức chứa:
7 321
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Greek Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chaves Lucas
29
11
990
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bakakis Michalis
33
5
88
0
0
2
0
26
Celikovic Jasmin
25
1
7
0
0
0
0
54
Liavas Georgios
23
10
828
1
2
3
0
35
Mavrias Charalampos
30
11
913
0
2
1
0
5
Mladen Sebastian
32
6
427
0
0
2
0
4
Pantelakis Epaminondas
29
9
804
1
0
2
0
16
Sielis Christos
24
9
733
0
0
4
1
24
Silva Torrejon Pedro
27
10
879
0
1
0
0
49
Stajic Nikola
23
6
332
1
1
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Belevonis Christos
22
10
513
1
0
2
0
18
Bouzoukis Giannis
26
11
742
2
1
2
0
6
Kontouris Sotiris
19
4
54
0
0
1
0
90
Luis Miguel Mariz
25
9
394
1
0
1
0
77
Nikolaou Vangelis
20
6
120
0
0
0
0
10
Perez Facundo
25
10
851
0
1
4
0
20
Roa Andres
31
8
324
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Diaz Sergio
Chấn thương
26
9
590
1
0
2
0
17
Kakionis Vasilios
18
1
7
0
0
0
0
11
Lajud Martinez Daniel
25
9
206
0
0
0
0
15
Lomonaco Sebastian Ariel
26
11
834
2
0
1
0
7
Majdevac Andrija
Chấn thương
27
9
167
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrakis Giannis
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Stergiakis Antonis
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Liavas Georgios
23
1
34
0
0
0
0
35
Mavrias Charalampos
30
1
90
0
0
0
0
5
Mladen Sebastian
32
1
90
0
0
0
0
16
Sielis Christos
24
1
90
0
0
1
0
49
Stajic Nikola
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bouzoukis Giannis
26
1
16
0
0
0
0
6
Kontouris Sotiris
19
1
57
0
0
1
0
90
Luis Miguel Mariz
25
1
75
0
0
0
0
77
Nikolaou Vangelis
20
1
90
0
0
0
0
10
Perez Facundo
25
1
26
0
0
1
0
20
Roa Andres
31
1
75
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Diaz Sergio
Chấn thương
26
1
16
0
0
0
0
11
Lajud Martinez Daniel
25
1
65
0
0
0
0
15
Lomonaco Sebastian Ariel
26
1
16
0
0
0
0
7
Majdevac Andrija
Chấn thương
27
1
75
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrakis Giannis
65
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chaves Lucas
29
11
990
0
0
2
0
1
Pardalos Michalis
23
0
0
0
0
0
0
32
Stergiakis Antonis
25
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Agapakis Giorgos
23
0
0
0
0
0
0
2
Bakakis Michalis
33
5
88
0
0
2
0
26
Celikovic Jasmin
25
1
7
0
0
0
0
45
Galiatsos David
18
0
0
0
0
0
0
54
Liavas Georgios
23
11
862
1
2
3
0
3
Manos Chrysovalantis
19
0
0
0
0
0
0
35
Mavrias Charalampos
30
12
1003
0
2
1
0
5
Mladen Sebastian
32
7
517
0
0
2
0
4
Pantelakis Epaminondas
29
9
804
1
0
2
0
22
Ruiz Fermin
27
0
0
0
0
0
0
16
Sielis Christos
24
10
823
0
0
5
1
24
Silva Torrejon Pedro
27
10
879
0
1
0
0
49
Stajic Nikola
23
7
422
1
1
3
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Belevonis Christos
22
10
513
1
0
2
0
18
Bouzoukis Giannis
26
12
758
2
1
2
0
6
Kontouris Sotiris
19
5
111
0
0
2
0
90
Luis Miguel Mariz
25
10
469
1
0
1
0
77
Nikolaou Vangelis
20
7
210
0
0
0
0
10
Perez Facundo
25
11
877
0
1
5
0
20
Roa Andres
31
9
399
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Diaz Sergio
Chấn thương
26
10
606
1
0
2
0
17
Kakionis Vasilios
18
1
7
0
0
0
0
11
Lajud Martinez Daniel
25
10
271
0
0
0
0
15
Lomonaco Sebastian Ariel
26
12
850
2
0
1
0
7
Majdevac Andrija
Chấn thương
27
10
242
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Petrakis Giannis
65