Bóng đá, Hy Lạp: Panathinaikos trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hy Lạp
Panathinaikos
Sân vận động:
Olympic Stadium of Athens
(Athens)
Sức chứa:
75 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Europa League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Dragowski Bartlomiej
27
9
810
0
0
0
0
1
Lodygin Yuri
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ingason Sverrir Ingi
31
8
720
0
0
1
0
21
Jedvaj Tin
28
10
841
0
1
3
0
27
Kotsiras Ioannis
31
3
152
0
0
0
0
3
Max Philipp
31
4
197
0
0
0
0
25
Mladenovic Filip
33
11
797
0
0
3
0
5
Schenkeveld Bart
33
4
329
0
0
1
0
2
Vagiannidis Georgios
23
8
653
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Arao Willian
32
11
864
0
0
3
0
11
Bakasetas Anastasios
31
11
645
1
0
2
0
31
Djuricic Filip
32
10
475
4
1
3
0
16
Gnezda Cerin Adam
Thẻ vàng
25
9
511
0
0
2
0
20
Maksimovic Nemanja
29
8
380
0
1
0
0
17
Mancini Daniel
28
7
239
0
0
2
0
44
Nikas Georgios
25
1
12
0
0
0
0
8
Ounahi Azzedine
24
8
386
0
0
2
0
52
Vilhena Tonny
29
1
60
0
0
0
0
6
Zeca
36
1
51
0
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ioannidis Fotis
24
9
630
0
0
1
0
29
Jeremejeff Alexander
31
7
352
0
0
1
0
28
Pellistri Facundo
22
10
503
0
1
0
0
9
Sporar Andraz
30
3
87
1
0
1
0
10
Tete
24
11
837
4
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vitoria Rui
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Dragowski Bartlomiej
27
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ingason Sverrir Ingi
31
4
302
0
0
1
0
21
Jedvaj Tin
28
4
346
0
0
2
0
27
Kotsiras Ioannis
31
3
221
0
1
0
0
25
Mladenovic Filip
33
4
390
0
2
1
0
5
Schenkeveld Bart
33
1
89
0
0
0
0
2
Vagiannidis Georgios
23
2
143
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Arao Willian
32
4
352
0
0
1
0
11
Bakasetas Anastasios
31
4
367
1
0
1
0
31
Djuricic Filip
32
4
317
1
0
1
0
16
Gnezda Cerin Adam
Thẻ vàng
25
3
231
0
0
0
0
20
Maksimovic Nemanja
29
4
116
0
0
0
0
17
Mancini Daniel
28
4
318
0
0
3
0
77
Verbic Benjamin
30
1
2
0
0
0
0
52
Vilhena Tonny
29
2
113
0
0
0
0
6
Zeca
36
2
42
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ioannidis Fotis
24
2
103
0
0
2
0
29
Jeremejeff Alexander
31
4
266
3
0
1
0
18
Limnios Dimitrios
26
3
39
0
0
0
0
9
Sporar Andraz
30
2
25
0
0
0
0
10
Tete
24
3
111
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vitoria Rui
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Dragowski Bartlomiej
27
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Ingason Sverrir Ingi
31
4
349
0
0
1
0
21
Jedvaj Tin
28
4
360
0
0
1
0
27
Kotsiras Ioannis
31
4
308
0
1
0
0
25
Mladenovic Filip
33
5
420
0
1
2
0
5
Schenkeveld Bart
33
3
192
0
0
1
0
2
Vagiannidis Georgios
23
4
175
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Arao Willian
32
4
264
0
0
0
0
11
Bakasetas Anastasios
31
5
330
1
0
1
0
31
Djuricic Filip
32
5
269
1
0
0
0
16
Gnezda Cerin Adam
Thẻ vàng
25
5
311
0
0
1
0
20
Maksimovic Nemanja
29
4
209
0
0
1
0
17
Mancini Daniel
28
3
103
0
1
0
0
8
Ounahi Azzedine
24
3
187
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Ioannidis Fotis
24
4
292
1
0
0
0
29
Jeremejeff Alexander
31
2
77
0
0
0
0
18
Limnios Dimitrios
26
1
11
0
0
0
0
28
Pellistri Facundo
22
5
263
2
0
0
0
9
Sporar Andraz
30
3
99
0
0
0
0
10
Tete
24
5
304
1
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vitoria Rui
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
69
Dragowski Bartlomiej
27
18
1650
0
0
0
0
81
Lilo Klidman
21
0
0
0
0
0
0
1
Lodygin Yuri
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Fikaj Elton
19
0
0
0
0
0
0
15
Ingason Sverrir Ingi
31
16
1371
0
0
3
0
21
Jedvaj Tin
28
18
1547
0
1
6
0
27
Kotsiras Ioannis
31
10
681
0
2
0
0
3
Max Philipp
31
4
197
0
0
0
0
25
Mladenovic Filip
33
20
1607
0
3
6
0
14
Palmer-Brown Erik
27
0
0
0
0
0
0
5
Schenkeveld Bart
33
8
610
0
0
2
0
2
Vagiannidis Georgios
23
14
971
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
55
Arao Willian
32
19
1480
0
0
4
0
11
Bakasetas Anastasios
31
20
1342
3
0
4
0
30
Bregou Adriano
18
0
0
0
0
0
0
31
Djuricic Filip
32
19
1061
6
1
4
0
16
Gnezda Cerin Adam
Thẻ vàng
25
17
1053
0
0
3
0
20
Maksimovic Nemanja
29
16
705
0
1
1
0
17
Mancini Daniel
28
14
660
0
1
5
0
44
Nikas Georgios
25
1
12
0
0
0
0
8
Ounahi Azzedine
24
11
573
0
0
3
0
4
Perez Ruben
35
0
0
0
0
0
0
10
Trouillet Alexis
23
0
0
0
0
0
0
77
Verbic Benjamin
30
1
2
0
0
0
0
52
Vilhena Tonny
29
3
173
0
0
0
0
6
Zeca
36
3
93
0
0
1
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Dabizas Athanasios
20
0
0
0
0
0
0
7
Ioannidis Fotis
24
15
1025
1
0
3
0
29
Jeremejeff Alexander
31
13
695
3
0
2
0
18
Limnios Dimitrios
26
4
50
0
0
0
0
80
Ntampizas Nikolaos
20
0
0
0
0
0
0
28
Pellistri Facundo
22
15
766
2
1
0
0
9
Sporar Andraz
30
8
211
1
0
1
0
10
Tete
24
19
1252
6
1
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Vitoria Rui
54