Bóng đá, Hy Lạp: Panachaiki trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hy Lạp
Panachaiki
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Greek Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Kolovouris Andres
32
1
90
0
0
0
0
97
Stojanovic Stefan
27
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baxevanos Nikolaos
25
2
180
0
0
1
0
2
Karagiannis Christoforos
24
2
91
0
0
0
0
33
Lymperakis Odysseas
26
2
180
0
0
1
0
21
Panagou Konstantinos
26
2
178
0
0
1
0
5
Smalis Pavlos
20
2
180
0
0
0
0
25
Zamora Daniel
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Castellano Javi
37
1
88
0
0
1
0
22
Kozoronis Chrysovalantis
32
1
45
0
0
0
0
14
Papatolios Athanasios
30
2
109
0
0
0
0
10
Perdomo Nili
30
2
72
1
0
0
0
47
Petratos Ilias
19
1
3
0
0
0
0
26
Tsaknis Konstantinos
22
2
93
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Eleftheriadis Christos
33
1
37
0
0
0
0
77
Lleshaj Georgios
25
2
97
0
0
0
0
19
Madrigal Guillermo
31
1
8
0
0
0
0
19
Patrinos Themistoklis-Athanasios
23
1
0
1
0
0
0
93
Rovas Christos
30
3
56
2
0
0
0
91
Skondras Spyros
23
1
54
0
0
0
0
7
Traore Amadou
22
1
48
0
0
1
0
29
Zekhov Valentin
23
3
118
2
0
0
0
88
de Tomas Ruben
24
1
83
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Papadopoulos Soulis
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ikonomakis Manolis
22
0
0
0
0
0
0
18
Kolovouris Andres
32
1
90
0
0
0
0
97
Stojanovic Stefan
27
1
90
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Baxevanos Nikolaos
25
2
180
0
0
1
0
14
Garcia Tena Pol
29
0
0
0
0
0
0
2
Karagiannis Christoforos
24
2
91
0
0
0
0
Kostoulas Marios
28
0
0
0
0
0
0
33
Lymperakis Odysseas
26
2
180
0
0
1
0
21
Panagou Konstantinos
26
2
178
0
0
1
0
5
Smalis Pavlos
20
2
180
0
0
0
0
25
Zamora Daniel
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Castellano Javi
37
1
88
0
0
1
0
22
Kozoronis Chrysovalantis
32
1
45
0
0
0
0
14
Papatolios Athanasios
30
2
109
0
0
0
0
10
Perdomo Nili
30
2
72
1
0
0
0
47
Petratos Ilias
19
1
3
0
0
0
0
26
Tsaknis Konstantinos
22
2
93
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
44
Chalkiadakis Minas
29
0
0
0
0
0
0
9
Eleftheriadis Christos
33
1
37
0
0
0
0
77
Lleshaj Georgios
25
2
97
0
0
0
0
11
Lucas Poletto
29
0
0
0
0
0
0
19
Madrigal Guillermo
31
1
8
0
0
0
0
27
Masouras Nikolaos
23
0
0
0
0
0
0
19
Patrinos Themistoklis-Athanasios
23
1
0
1
0
0
0
93
Rovas Christos
30
3
56
2
0
0
0
91
Skondras Spyros
23
1
54
0
0
0
0
7
Traore Amadou
22
1
48
0
0
1
0
29
Zekhov Valentin
23
3
118
2
0
0
0
88
de Tomas Ruben
24
1
83
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Papadopoulos Soulis
57