Bóng đá, Brazil: Palmeiras Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Palmeiras Nữ
Sân vận động:
Allianz Parque
(Sao Paulo)
Sức chứa:
43 713
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Brasileiro Nữ
Paulista Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Amanda
28
2
180
0
0
0
0
22
Natascha
27
15
1350
0
0
0
0
25
Tapia Katherine
31
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bruna Calderan
28
18
1423
1
0
7
0
33
Eskerdinha
25
7
176
0
0
1
0
6
Fe Palermo
28
14
841
1
0
2
0
23
Flavia Mota
23
9
480
0
0
1
0
4
Giovanna Campiolo
28
9
436
1
0
2
1
13
Pati Maldaner
21
15
1260
0
0
1
0
3
Poliana
33
18
1451
1
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Diany
34
12
600
1
0
0
0
21
Dudinha
18
11
291
1
0
1
0
99
Espinales Josselyn
25
5
221
0
0
0
0
5
Ingryd Lima
26
17
1011
0
0
4
1
17
Isadora Amaral
24
17
1207
0
0
3
0
12
Juliete
35
17
1051
3
0
0
0
26
Lais Estevam
23
18
1421
6
0
4
0
10
Rincon Yoreli
31
5
302
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amanda Gutierres
23
18
1518
15
0
1
0
7
Brena Carolina
28
17
1241
0
0
2
0
16
Gabi Santos
20
5
122
0
0
0
0
19
Leticia Ferreira
24
11
517
5
0
0
0
18
Stefanie
19
1
34
1
0
0
0
29
Taina Maranhao
20
16
869
5
0
4
0
28
Victoria Liss
23
2
21
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Orlando Camilla
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Natascha
27
1
90
0
0
0
0
25
Tapia Katherine
31
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bruna Calderan
28
4
329
0
0
1
0
33
Eskerdinha
25
2
0
2
0
0
0
6
Fe Palermo
28
4
345
0
0
0
0
13
Pati Maldaner
21
4
360
0
0
1
0
3
Poliana
33
6
360
3
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Diany
34
5
310
2
0
1
0
21
Dudinha
18
4
149
1
0
0
0
99
Espinales Josselyn
25
3
66
0
0
1
0
5
Ingryd Lima
26
5
316
1
0
0
0
17
Isadora Amaral
24
1
0
0
0
0
0
12
Juliete
35
2
23
1
0
0
0
26
Lais Estevam
23
6
358
2
0
0
0
10
Rincon Yoreli
31
4
198
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amanda Gutierres
23
7
360
8
0
0
0
7
Brena Carolina
28
9
334
6
0
0
0
16
Gabi Santos
20
4
19
2
0
0
0
19
Leticia Ferreira
24
5
10
2
0
0
0
31
Soll
25
2
16
1
0
0
0
18
Stefanie
19
2
1
2
0
0
0
29
Taina Maranhao
20
5
80
2
0
0
1
28
Victoria Liss
23
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Orlando Camilla
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Amanda
28
2
180
0
0
0
0
14
Bruna Hirata
19
0
0
0
0
0
0
22
Natascha
27
16
1440
0
0
0
0
25
Tapia Katherine
31
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Bruna Calderan
28
22
1752
1
0
8
0
33
Eskerdinha
25
9
176
2
0
1
0
6
Fe Palermo
28
18
1186
1
0
2
0
23
Flavia Mota
23
9
480
0
0
1
0
4
Giovanna Campiolo
28
9
436
1
0
2
1
30
Lorrane
19
0
0
0
0
0
0
13
Pati Maldaner
21
19
1620
0
0
2
0
3
Poliana
33
24
1811
4
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Andressa
29
0
0
0
0
0
0
8
Diany
34
17
910
3
0
1
0
21
Dudinha
18
15
440
2
0
1
0
99
Espinales Josselyn
25
8
287
0
0
1
0
5
Ingryd Lima
26
22
1327
1
0
4
1
17
Isadora Amaral
24
18
1207
0
0
3
0
27
Juliana
24
0
0
0
0
0
0
12
Juliete
35
19
1074
4
0
0
0
26
Lais Estevam
23
24
1779
8
0
4
0
10
Rincon Yoreli
31
9
500
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Amanda Gutierres
23
25
1878
23
0
1
0
7
Brena Carolina
28
26
1575
6
0
2
0
16
Gabi Santos
20
9
141
2
0
0
0
19
Leticia Ferreira
24
16
527
7
0
0
0
31
Soll
25
2
16
1
0
0
0
18
Stefanie
19
3
35
3
0
0
0
29
Taina Maranhao
20
21
949
7
0
4
1
28
Victoria Liss
23
3
21
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Orlando Camilla
40