Bóng đá, châu Á: Palestine trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
châu Á
Palestine
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
World Championship
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ali Tawfiq
34
1
90
0
0
0
0
22
Hamadeh Ikram Rami
30
10
900
0
0
1
0
16
Kharoub Baraa
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Battat Musab
31
11
893
0
1
0
0
17
Farawi Mousa
26
3
189
0
0
0
0
4
Hamed Yasser
26
5
405
0
0
1
0
14
Jundi Samer
28
3
66
0
0
1
0
2
Khalil Mohammed
26
4
183
0
0
0
0
20
Mahajna Amid
28
7
517
0
0
6
1
2
Nazih Wajdi
23
1
45
0
0
0
0
12
Saldana Camilo
25
10
722
0
1
6
1
5
Saleh Mohammed
31
7
630
0
0
0
0
15
Termanini Michael
26
11
962
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abu Warda Mahmoud
29
9
659
0
0
1
0
8
Cantillana Jonathan
32
6
336
0
0
1
0
23
Darwish Muhamad
33
2
71
0
0
0
0
18
Jaber Atta
30
6
532
0
0
0
0
6
Kharoub Oday
31
10
811
0
2
4
0
3
Rashid Mohammed
29
11
516
0
0
0
0
18
Sawafta Ameed
24
1
33
0
0
0
0
19
Zeidan Moustafa
26
5
120
0
0
0
0
5
Zubaida Samer
23
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abou Ali Wessam
25
6
540
2
0
1
0
21
Al Qanbar Zaid
22
9
364
2
0
0
0
14
Aladin Hassan
24
3
111
0
0
0
0
21
Batran Islam
30
5
157
0
1
0
0
11
Dabbagh Oday
25
12
957
3
0
0
0
13
Faraj Omar
22
5
135
0
0
0
0
9
Seyam Tamer
31
6
468
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Daboub Makram
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ali Tawfiq
34
1
90
0
0
0
0
22
Assi Mahde
19
0
0
0
0
0
0
22
Hamadeh Ikram Rami
30
10
900
0
0
1
0
16
Kharoub Baraa
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Al Battat Musab
31
11
893
0
1
0
0
17
Farawi Mousa
26
3
189
0
0
0
0
4
Hamed Yasser
26
5
405
0
0
1
0
14
Jundi Samer
28
3
66
0
0
1
0
2
Khalil Mohammed
26
4
183
0
0
0
0
20
Mahajna Amid
28
7
517
0
0
6
1
2
Nazih Wajdi
23
1
45
0
0
0
0
12
Saldana Camilo
25
10
722
0
1
6
1
5
Saleh Mohammed
31
7
630
0
0
0
0
15
Termanini Michael
26
11
962
1
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Abu Warda Mahmoud
29
9
659
0
0
1
0
8
Cantillana Jonathan
32
6
336
0
0
1
0
23
Darwish Muhamad
33
2
71
0
0
0
0
18
Jaber Atta
30
6
532
0
0
0
0
6
Kharoub Oday
31
10
811
0
2
4
0
3
Rashid Mohammed
29
11
516
0
0
0
0
18
Sawafta Ameed
24
1
33
0
0
0
0
19
Zeidan Moustafa
26
5
120
0
0
0
0
5
Zubaida Samer
23
1
1
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Abou Ali Wessam
25
6
540
2
0
1
0
21
Al Qanbar Zaid
22
9
364
2
0
0
0
14
Aladin Hassan
24
3
111
0
0
0
0
21
Batran Islam
30
5
157
0
1
0
0
11
Dabbagh Oday
25
12
957
3
0
0
0
13
Faraj Omar
22
5
135
0
0
0
0
9
Seyam Tamer
31
6
468
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Daboub Makram
51